TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP



tải về 7.19 Mb.
trang33/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   47

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông











Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH

US.Chemical












Tabla

20 SL


bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Saipan 2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Usakacin

6WP, 30SL



6WP: Đạo ôn/ lúa

30SL: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.20

Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Kasugamycin 20 g/kg + Ningnanmycin 48 g/kg

No-vaba 68WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam



3808.20

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)

Linacin 40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa

50WP: Vàng lá/ lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam




3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP



đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.20

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin

Sunner

20WP, 40WP



20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Kansui

21.2WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG



32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP


đạo ôn/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Kasugamycin 150 g/kg + Tricyclazole 700 g/kg

Stardoba 850WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP VT NN Đông Bắc



3808.20

Kresoxim-methyl

(min 95%)



MAP Rota

50WP


thán thư/ xoài

Map Pacific PTE Ltd










Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.



3808.20

Mancozeb

(min 85%)



An-K-Zeb

80WP


thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Byphan

800WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria










Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithane

F - 448 43SC;

M - 45 80WP


43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow AgroSciences B.V










Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Dove

80WP


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC











Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH

Việt Thắng












Man

80 WP


thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb

80 WP


phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Manzate® - 200 80WP, 75DF

80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

75DF: đốm vòng/ cà chua

United Phosphorus Ltd.










Penncozeb 75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd










Thane-M 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan

80 WP


thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd










Vimancoz

80 WP


đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb

58WP, 72 WP



58WP: mốc sương/ cà chua

72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd



3808.20

Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Rorigold 680WG

Sương mai/vải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Mancolaxyl

72WP


loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd










Mexyl MZ

72WP


sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Ricide

72 WP


sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW










Ridozeb

72 WP


sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI











Rithonmin

72WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd










Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vimonyl

72 WP


sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP



680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu

720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Zimvil

720WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl M 4%

Suncolex

68WP


sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35WP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương