TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC



tải về 7.19 Mb.
trang31/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   47

5SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Topvil

111SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tungvil

5SC


5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng












Vivil 5SC, 100SC

5SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/nho

100SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l

Thontrangvil 200SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%

Lany super 80WP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

Thán thư/ vải

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 240g/kg + Myclobutanil 290g/kg + Thiophanate methyl 247g/kg

Usagold 777WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Hexaconazole 35g/l + Sulfur 20g/l

Galirex 55 SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Hexaconazole 20 g/kg + Sulfur 100g/kg + Tricyclazole 680 g/kg

Grandgold 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Vatino super

780WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Lionchem Co., Ltd



3808.20

Hexaconazole 250g/l + Thiophanate methyl 200g/l

Anhteen super 450SC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Forvilnew

250 SC


đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











Hextric 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Sun-hex-tric

25SC


đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd



3808.20

Hexaconazole 30g/l (40g/l) + 220g/l (239g/l)

Tricyclazole



King-cide

250SC, 279SC



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP



250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện bàn




3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Donomyl

280SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)

Perevil

300SC, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Lashsuper

250SC


đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Gibberellic acid 1g/kg



Acseedplus 751WP

Thán thư/ vải

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Iminoctadine

(min 93%)



Bellkute

40 WP


phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành

Nippon Soda Co., Ltd




3808.20

Ipconazole

(min 95%)



Jivon

6WP


xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Iprobenfos

(min 94%)



Kian

5 GR 10GR, 50 EC



đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Kisaigon 10 H, 50 ND

10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND

5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Kitazin

17 G


đạo ôn, khô vằn/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd










Tipozin

50 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Vikita 10 GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin

45 EC, 400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi

20 WP


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Tùng Dương





3808.20

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng

20WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem

750WP, 850WP, 888WP



Đạo ôn/lúa

Công ty CP VT NN

Hoàng Nông





3808.20

Iprodione

(min 96 %)



Cantox - D

35WP, 50WP



35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP TST

Cần Thơ











Citione

350SC, 500WP, 700WG



350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Hạt chắc

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Matador

750WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Niforan

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH

Phú Nông











Prozalthai

500SC


khô vằn/ lúa

Makhteshim-Agan (Thailand) Limited.










Rora

750WP


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Rorang

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP










Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Royal 350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Tilral

500 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Viroval

50 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoralmy

50WP, 250SC



lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.





3808.20

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +

Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)



Rollone

500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương