|
H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP
|
trang | 24/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan 10H, 18SL, 95WP
|
10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 18SL, 90WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox
18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
400SL: rệp sáp/ na
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
|
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/ lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP
|
5H: sâu đục thân/ mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL, 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan
3.6H, 29SL, 50WP, 95WP
|
3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Tralomethrin
(min 93%)
|
Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC
|
1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Triazophos
(min 92%)
|
Hostathion 20 EC, 40 EC
|
20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )
|
Biminy 40EC, 90SP
|
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Dilexson
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Dip
80 SP
|
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Diptecide 90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Terex 50EC, 90SP
|
50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg
|
V - BT
|
sâu tơ/ rau
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
2. Thuốc trừ bệnh:
| -
|
3808.20
|
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
|
Agrilife 100 SL
|
Bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Hợp Trí
| -
|
3808.20
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %
|
Som
5 DD
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
| -
|
3808.20
|
Acibenzolar - S - methyl (min 96%)
|
Bion
50 WG
|
bạc lá/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Albendazole
(min 98.8%)
|
Abenix
10FL
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin
(min 93%)
|
Amistar
250 SC
|
thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Azony 25SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Majestic
250SC
|
thán thư hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Overamis
300SC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
STAR.DX
250SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Trobin 250SC
|
đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Ortiva 560SC
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Amistar top 325SC
|
khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su
|
Syngenta Vitenam Ltd
|
|
|
|
Moneys 325SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Supreme 325 SC
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Topmystar
325SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd
|
|
|
|
TT-Over 325SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Trobin top
325SC
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l
|
Amity top 333SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Bi-a 333SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)
|
Myfatop 325SC, 650WP
|
325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)
|
Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC
|
55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP, 250WG, 325SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Ara – super
350SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Neoamistagold 360SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài, ghẻ nhám/cam, nứt dây/dưa hấu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Curegold 375SC
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Athuoctop 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Camilo 150SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 60g/l
|
Anforli 70SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 360g/kg + Hexaconazole 160g/kg + Thiophanate methyl 240g/kg
|
Autovin 760WP
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg
|
Natigold
450WG
|
Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)
|
Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|