TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu phao/ lúa 25EC, 25EW



tải về 7.19 Mb.
trang21/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   47

2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

An Nông











K - Tee Super

2.5EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Fast Kill

2.5 EC


rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Racket

2.5EC


sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Sumo

2.5 EC


bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

United Phosphorus Ltd










Vovinam

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC


sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Repdor

250 EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt





3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super

170EC


sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd




3808.10

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l

Cydansuper

250EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hòa Bình




3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc

250EC


sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika

247ZC


sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ca cao

Syngenta Vietnam Ltd










Fortaras top

247SC


rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu



3808.10

Lambda-cyhalothrin 110g/l + 140g/l

Valudant

250SC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành









Thiamethoxam

Yapoko

250SC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Valudant 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Lambda-cyhalothrin 2 g/l + Profenofos 120 g/l + Phoxim 283g/l

Boxing 405EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg+ Imidacloprid 250g/kg

Startcheck 750WP

Bọ xít/vải

Công ty TNHH An Nông




3808.10

Lufenuron

(min 96 %)



Lufenron

050EC


sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

Đồng Xanh












Match 050 EC

sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC


nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH

An Nông











Map Loto

10EC


nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Malathion (min 95 %)

Malate

50EC, 73EC



50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Malfic

50 EC


sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL


sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Aphophis 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Asin 0.5 EC, 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Đầu trâu Jolie

1.1SP, 0.26SL



bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong











Ema

5EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Faini

0.3 SL


sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Kobisuper

1SL


nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH

Nam Bắc










Ly

0.26DD


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Marigold

0.36AS


rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Sakumec

0.36EC, 0.5EC



sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Sokonec

0.36 SL


sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông









Sokupi

0.36AS, 0.5AS



0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Thianfos

11SL


sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP NN

Thiên An











Wotac 5EC, 10EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL


sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Metaflumizone

(min 96%)



Verismo 200EC

sâu xanh da láng/ đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Metarhirium anisopliae Sorok

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metament

90 DP


xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình



3808.10

Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g

Vimetarzimm

95DP


mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học



3808.10

Methidathion (min 96% )

Suprathion

40 EC


rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd



3808.10

Methoxyfenozide (min 95 %)

Prodigy

23 F



sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Methylamine avermectin

Lutex

0.5EC, 1.9EC, 5.5WG



0.5EC: sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa

1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.10

Milbemectin

(min 92%)



Benknock 1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng

Mitsui Chemicals Agro, Inc.










Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ



3808.10

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)



Dibrom 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông









Flibol

50EC, 96EC



Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram

50WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Elsin 10EC

Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Nitenpyram 300 g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg

Supercheck 500WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Novaluron

(min 96%)



Rimon

10EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd










True

100EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu




3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin - S 1011 PIB

sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển

cây Bông




3808.10

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 SL


bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Permethrin

(min 92 %)



Agroperin

10EC


rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










Asitrin

50EC


sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clatinusa

500EC


Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Crymerin

50EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Fullkill 10EC, 50EC

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương