|
|
trang | 19/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 400 g/kg
|
Sunato 800WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer 850WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Fipronil 35g/l + 15g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Accenta
50EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 800WP
|
100.8SL, 450SL, 500WP: rầy nâu/ lúa
100.8SL: Nhện gié/lúa
400.4SL: Rầy nâu/lúa
800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc
250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
MAP Silo
200WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Cylux 500EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Latini
44G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l +
Tricyclazole 150g/l
|
Bobaedan
165SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fipronil 4 g/kg +
Tricyclazole 50 g/kg
|
Boithu 54GR
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Golneb 575 SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Flubendiamide
(min 95%)
|
Takumi
20WG
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fluazinam
(min 98%)
|
Flame 500SC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.10
|
Gamma - Cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Cheminova A/S, Denmark
| -
|
3808.10
|
Garlic juice
|
BioRepel
10 DD
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phát triển La Ni
|
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25SL
|
bọ phấn/ cà chua
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Hexythiazox
(min 94 %)
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actador 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP, 750WDG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Amico
10EC, 20WP
|
10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
20WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
100WP, 200SC, 700WG
|
100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa
700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Barooco 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon
050EC, 100SL
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida 10 WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda
100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Javidan
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kerala 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV GNC
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Kongpi-da
151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Miretox
2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|