TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang19/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   47

3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG



4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 400 g/kg

Sunato 800WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer 850WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Fipronil 35g/l + 15g/l

Lambda-cyhalothrin



Accenta

50EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG



60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 50 g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l



Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (540g/kg)

Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 800WP

100.8SL, 450SL, 500WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa

400.4SL: Rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

MAP Silo

200WP


bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l

Cylux 500EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Latini

44G


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l



Bobaedan

165SC


sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Fipronil 4 g/kg +

Tricyclazole 50 g/kg



Boithu 54GR

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l

Golneb 575 SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Flubendiamide

(min 95%)



Takumi

20WG


sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade

5 EC


sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Fluazinam

(min 98%)



Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)



3808.10

Gamma - Cyhalothrin

(min 98%)



Vantex

15CS


sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Cheminova A/S, Denmark



3808.10

Garlic juice

BioRepel

10 DD


rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Phát triển La Ni











Bralic – Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.10

Hexaflumuron (min 95%)

Staras

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Hexythiazox

(min 94 %)



Nissorun

5 EC


nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Admire

050 EC, 200 OD



050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WDG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Amico

10EC, 20WP



10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Anvado

100WP, 200SC, 700WG



100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa

700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Armada

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG



50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Asimo

10WP


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC



10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Canon

050EC, 100SL



100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ











Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Confidor 100 SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Imida 10 WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Long Hiệp










Imidan

10 EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang











Imitox

10WP, 20SL, 700WG



10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Inmanda

100WP, 250WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Javidan

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jiami

10SL


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd










Just

050 EC


rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV GNC










Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Kimidac

050EC


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Kola

600FS, 700WG



600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Kongpi-da

151WP, 700WG



151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Map – Jono

5EC, 700WP, 700WDG



5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Map Pacific PTE Ltd










Mega-mi

178 SL


bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai












Miretox

2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương