5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (59.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)
|
Mectinstar
10EC, 20EC, 50WSG, 60WSG, 110SG
|
10EC, 20EC, 50WSG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
60WSG: sâu tơ/ bắp cải
110SG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l), (2g/l)
|
9X-Actione
2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Redconfi
11EC, 20EC, 21WP, 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg) + Matrine 2g/l (2g/kg)
|
Rholam Super
12EC, 50WSG
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 42g/l (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l)
|
Bạch tượng
46EC, 64EC
|
46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá
64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 22g/l + Matrine 4 g/l
|
Bạch tượng 26EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)
|
Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l)
|
Map Go
20ME, 39.6SL
|
20ME: sâu cuốn lá/ lúa
39.6SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Eska
250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec
250EC, 400EC
|
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)
|
Tiachop
99.99EC, 155EC, 185EC
|
99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa
155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh
185EC: sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum spray oil 245g/l
|
Comda 250EC
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad
25g/kg
|
Amagong 55WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Esfenvalerate
(min 83 %)
|
Alphago
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Carto - Alpha
5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Esfel
5 EC
|
sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumi - Alpha
5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumisana
5 ND
|
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifenalpha
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Ethiprole
(min 94%)
|
Curbix
100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l
|
Peridor 200SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Ethoprophos
(min 94%)
|
Agpycap 10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Etocap
10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Nisuzin 10 GR
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nokaph 10G, 20EC
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Starap
100G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimoca 10GR, 20EC
|
10GR: tuyến trùng/ hồ tiêu 20EC: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Etofenprox
(min 96%)
|
Noray
30EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Slavic
10SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
| -
|
3808.10
|
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %
|
ViCIDI - M 50 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Eucalyptol (min 70%)
|
Pesta
2SL
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion
(min 95 %)
|
Factor
50EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forwathion
50EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Metyl annong
50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Nysuthion 50EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Sagothion
50EC
|
sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Suco
50ND
|
bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Sumithion 50 EC, 100 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Visumit 5BR, 50EC
|
5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50EC: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%
|
Difetigi
75 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Subatox 75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sumibass
75 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)
|
Hosithion 30EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Sagolex
30 EC
|
sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sumicombi
30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumitigi
30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vifensu
30 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%
|
Danitol - S
50 EC
|
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)
|
Ofatox 400EC, 400WP
|
400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb (BPMC)
(min 96 %)
|
Abasba 50EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Anba
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bascide
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Bassa
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Bassatigi
50 ND
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Dibacide
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dosadx 50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Excel Basa
50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Forcin
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hopkill
50 ND
|
rầy, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Hoppecin
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Jetan
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Metasa 500EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Nibas 50 EC
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pasha
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Super Kill
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tapsa
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Triray
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Vibasa
50 EC
|
rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitagro
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access
180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Azora
350EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l
|
Javipas
450EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)
|
Anbas
200WP, 300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 150 g/l + Isoprocarb 100 g/l
|
Kimbas 250EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %
|
Viphensa
50 EC
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%
|
Diony
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Hopsan
75 ND
|
rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược
HAI
| -
|
3808.10
|
Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l
|
Abasa 755EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP SX - TM – DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%
|
Knockdown
75 ND
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
| -
|
3808.10
|
Fenpropathrin
(min 90 %)
|
Alfapathrin 10 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Danitol
10 EC
|
nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sauso 10EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Usamite
100EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimite
10 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l
|
Mogaz 220EC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.10
|
Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 100g/l + Profenofos 95g/l
|
Calicydan 200EC
|
Nhện đỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May
050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ortus
5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Fenthion
(min 99.7%)
|
Encofen
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Lebaycid
500 EC
|
rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fenvalerate
(min 92 %)
|
Dibatox 10EC, 20EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |