|
|
trang | 30/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Điều hướng trang này:
- Laser (1.5), (1.6) – 04 cửa
- Autozam CLEF, sedan, 04 cửa
- Loại (1.5), (1.6) – 04 cửa
- Loại (1.5), (1.6) – 02 cửa
- Efini RX7, Coupe, 02 cửa
- Autozam Rewe (1.3) –(1.5), 04 cửa
- Autozam Cane 657cc, 02 cửa
- Festival (1.1) – (1.3), 02 cửa
Loại (2.0)
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.2.3
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
a.3
|
Mazda 929, 04 cửa
|
|
|
a.3.1
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
a.3.2
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
403.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
467.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
a.4
|
Efini MS-9, 04 cửa
|
|
|
a.4.1
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1987
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1988 – 1990
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
358.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
a.4.2
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1987
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1988 – 1990
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
409.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
473.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
492.800.000
|
a.5
|
Efini MS-8 và Mazda 626
|
|
|
a.5.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1990
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.5.2
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1990
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
313.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
377.600.000
|
a.6
|
Telstar, 04 cửa
|
|
|
a.6.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
a.6.2
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.6.3
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
a.7
|
Laser (1.5), (1.6) – 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
a.8
|
Efini MS-6, 04 cửa
|
|
|
a.8.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1990
|
|
185.600.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
198.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
300.800.000
|
a.8.2
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1990
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
249.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.9
|
Eunos 500, 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
a.10
|
Autozam CLEF, sedan, 04 cửa
|
|
|
a.10.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1990
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
a.10.2
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
294.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
371.200.000
|
a.11
|
Famlia, Mazda 323
|
|
|
a.11.1
|
Loại (1.5), (1.6) – 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
a.11.2
|
Loại (1.8), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
a.11.3
|
Loại (1.5), (1.6) – 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
a.11.4
|
Loại (1.8), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
a.12
|
Efini RX7, Coupe, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.00
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
a.13
|
Autozam Rewe (1.3) –(1.5), 04 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
211.200.000
|
a.14
|
Autozam Cane 657cc, 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
a.15
|
Festival (1.1) – (1.3), 02 cửa
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
140.800.000
|
b
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|