THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang26/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   73

41

JRD







a

Daily

Việt Nam lắp ráp







Số loại Pickup, một cầu, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.
- Máy dầu;
- Máy xăng.



284.400.000


266.400.000




Số loại Pickup, một cầu máy Dầu 4x2, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.




351.000.000




Số loại Pickup, - I (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng – có Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




232.000.000

b

Excel

Việt Nam lắp ráp







Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.




194.700.000




Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2009.




199.000.000




Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 – 2011.




236.000.000




Số loại D/TK, tải trọng 1,85 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




236.000.000




Số loại D/TM, tải trọng 2,1 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




236.000.000




Số loại I, tải trọng 1,45 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.




165.000.000




Số loại I, tải trọng 1,45 tấn, dung tích 3.2L, máy Dầu – có máy lạnh, Direct Injection, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




193.000.000




Số loại S, tải trọng 4 tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.




247.500.000




Số loại S, tải trọng 4 tấn, 03 chỗ, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.




267.000.000




Số loại S, tải trọng 4 tấn, dung tích 3.9L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




306.200.000




Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.




184.800.000




Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2009.




199.000.000




Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




222.300.000




Số loại C/TMB, tải trọng 17 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




222.300.000




Số loại C/TK, tải trọng 1,65 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




222.300.000




Số loại C.TM, tải trọng 1,7 tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




220.000.000




Số loại I, tải trọng 1,45tấn, 02 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
- Máy dầu - Có máy lạnh (New moder);
- Máy xăng – Có máy lạnh (Old moder).



183.600.000


178.200.000




Số loại I, tải trọng 1,45tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.




156.000.000




Số loại I, tải trọng 1,45tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.




176.200.000




Số loại I/TMB, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2010.




166.000.000




Số loại I/TMB, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2011.




193.000.000




Số loại I/TM, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.




172.500.000




Số loại I/TK, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.




193.000.000




Số loại II, tải trọng 2,5 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.




190.000.000




Số loại II, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.




185.000.000




Số loại II, tải trọng 2,5tấn, dung tích 3.3L, máy Dầu, Direct Injection, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




185.300.000




Số loại II, 3 chỗ, tải có Ben sản xuất 2008:
- 3 tấn;
- 5 tấn.



232.200.000


243.000.000

c

Manjia

Việt Nam lắp ráp







Số loại I, tải trọng 600kg, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2008.




95.000.000




Số loại I, tải trọng 600kg, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2009.




99.700.000




Số loại I, tải trọng 600kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.




115.000.000




Số loại I, tải trọng 600kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.




123.300.000




Số loại I/TK, tải trọng 440kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.




123.300.000




Số loại I/TM, tải trọng 500kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.




123.300.000




Số loại I, tải trọng 700kg, 02 chỗ máy Xăng, ôtô tải sản xuất năm 2008.




125.000.000




Số loại II, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải (cabin kép) 04 chỗ - 420kg sản xuất năm 2010 – 2011.




144.300.000

d

Mega

Việt Nam lắp ráp







Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.




131.000.000




Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.




172.800.000




Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.




145.300.000




Số loại I, máy Xăng, dung tích 1.1L, Fuel Injection, ôtô du lịch 07 chỗ - Sport MPV sản xuất năm 2010 - 2011.




146.900.000




Số loại II, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.




146.200.000




Số loại II.D, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.




154.800.000

e

Storm

Việt Nam lắp ráp







Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2008.




136.000.000




Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2009.




147.700.000




Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.




161.900.000




Số loại I/TK, tải trọng 770kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.




161.900.000




Số loại I/TM, tải trọng 800kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.




161.850.000




Số loại I/TK, tải trọng 770kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.




140.000.000




Loại tải trọng 980kg 02 chỗ, máy Dầu, ôtô tải sản xuất năm 2008.




156.600.000

f

Suv Daily

Việt Nam lắp ráp







Số loại I, 1 cầu, máy Dầu 2.8l, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.




244.200.000




Số loại I (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng –có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.




240.800.000




Số loại I (4x2), dung tích 2.8L, máy Dầu –có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.




247.000.000




Số loại II, 1 cầu, máy Dầu 2.8l, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.




230.000.000




Số loại II, 1 cầu, máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.




244.000.000




Số loại II (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng – có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.




250.600.000




Số loại II (4x2), dung tích 2.8L, máy Dầu – có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.




244.300.000




Số loại II.A, dung tích xi lanh 2.771cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.




321.300.000




Số loại II, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.




304.300.000




Số loại II, ôtô tải sản xuất năm 2008:
- Máy Dầu 4 x 2;
- Máy Xăng 4 x 2.



358.200.000


340.200.000

g

Travel

Việt Nam lắp ráp







Loại máy Dầu, ôtô 05 chỗ sản xuất 2007.




185.300.000




Loại máy Xăng 1.1L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.




174.000.000




Loại máy Xăng 1.1L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.




165.000.000




Loại máy Xăng, dung tích 1.1L, Fuel Injection, ôtô du lịch 05 chỗ - MPV sản xuất năm 2010 - 2011.




162.800.000

h

Một số loại khác

Việt Nam lắp ráp







Số loại Pickup, một cầu, máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.




234.960.000




Loại Pickup, một cầu máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.




218.000.000

42

JUEJIN

Trung Quốc







Loại 1,2tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.




140.000.000




Loại 1,24tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.




150.000.000

43

JUPITER

Trung Quốc







Số loại SGJ9353TJZGW, tải trọng 30,5tấn, Sơmi rơmoóc tải chuyên dùng chở container sản xuất năm 2008..




75.000.000




Số loại SGJH 9351, trọng lượng kéo theo 28,46tấn, Sơmi Rơmoóc tải chở container sản xuất năm 2007.




70.000.000




Số loại SGJH9450, tải trọng 40tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container 40feet sản xuất năm 2008.




80.000.000

44

KAMAZ







a

Loại có thùng chở hàng thông dụng

SNG







Sản xuất năm 1986 – 1988




96.000.000




Sản xuất năm 1989 – 1991




115.200.000




Sản xuất năm 1992 – 1993




140.800.000




Sản xuất năm 1994 – 1995




179.200.000




Sản xuất năm 1996 về sau




204.800.000

b

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương