Pride
Hàn Quốc
|
|
|
Số loại CD5 1.1L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
163.500.000
|
|
Số loại CD5 1.1L PS, trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
172.500.000
|
j
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại K3000S/THACO-TMB-C1, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.665cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
Việt Nam lắp ráp
|
219.000.000
|
|
Số loại 3000S-THACO/TMB, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2004.
|
Hàn Quốc
|
213.500.000
|
|
Số loại AM 928, ôtô khách 46 chỗ sản xuất năm 2005.
|
Việt Nam lắp ráp
|
1.015.000.000
|
|
Số loại FC125-MBB, tải trọng 1,15tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
171.800.000
|
|
Số loại FC125-MBM, tải trọng 1,15tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
170.000.000
|
|
Số loại FC125-TK, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
”
|
174.400.000
|
|
Số loại FC2200-MBB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
157.800.000
|
|
Số loại FC2200-TK-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
“
|
160.400.000
|
|
Số loại FC2200-TMB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
156.000.000
|
|
Số loại FC2300-MBB-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
131.600.000
|
|
Số loại FC2300-TK-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
134.400.000
|
|
Số loại FC2300-TMB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
129.800.000
|
|
Số loại FC2600-MBB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
Việt Nam lắp ráp
|
143.800.000
|
|
Số loại FC2600-TK-C, tải trọng 880kg, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
“
|
146.300.000
|
|
Số loại FC2600-TMB-C, tải trọng 900kg, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2009.
|
“
|
143.600.000
|
|
Số loại Frontier, tải trọng 1,3tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2003.
|
Hàn Quốc
|
135.000.000
|
|
Số loại K2700 II CBL, ôtô tải sản xuất 2005
|
Việt Nam lắp ráp
|
154.000.000
|
|
Số loại K2700 II, ôtô tải sản xuất năm 2005.
|
“
|
149.000.000
|
|
Số loại K2700II, tải trong 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
“
|
198.000.000
|
|
Số loại K2700II/THACO-TK-C, dung tích xi lanh 2.665cm3, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2007.
|
“
|
196.700.000
|
|
Số loại K2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
“
|
212.800.000
|
|
Số loại K2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1tấn, dung tích xi lanh 2.665cm3, ôtô tải thùng sản xuất năm 2007.
|
“
|
194.000.000
|
|
Số loại K2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
209.200.000
|
|
Số loại K270II, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
“
|
205.000.000
|
|
Số loại K270II/THACO-TK-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
“
|
222.700.000
|
|
Số loại K270II/THACO-TMB-C, tải trọng 1tấn, ôtô tải thùng có mui phủ 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
“
|
219.400.000
|
|
Số loại K3000S, tải trọng 1,4tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
“
|
231.000.000
|
|
Số loại K3000S, tải trọng 1,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
“
|
225.000.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-MBB-C, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.
|
“
|
230.900.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-MBB-C, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2008.
|
“
|
237.000.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-MBB-C, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất 2010.
|
Việt Nam lắp ráp
|
266.000.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-TK-C, tải trọng 1,1tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
“
|
241.000.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-TK-C, tải trọng 1,1tấn, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2009.
|
“
|
239.500.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-TMB-C, tải trọng 1,2tấn, dung tích 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
“
|
225.000.000
|
|
Số loại K3000S/THACO-TMB-C, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải thùng có mui phủ 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
235.000.000
|
|
Số loại K3000S-THACO/TK, tải trọng 1,1tấn, dung tích xi lanh 2.957cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2007.
|
“
|
223.000.000
|
|
Số loại Rio, dung tích 1.599cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2008.
|
Hàn Quốc
|
424.200.000
|
|
Số loại Trade, tải trọng 1,8tấn, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2000.
|
“
|
220.000.000
|
|
Số loại Spectra 1.6L, ôtô du lịch 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
316.600.000
|
|
Số loại Cerato, dung tích 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.
|
“
|
468.000.000
|
|
Số loại Cerato Koup, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
664.000.000
|
|
Số loại Forte TDFC42, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
Việt Nam lắp ráp
|
499.000.000
|
|
Số loại Forte TDFC42 (RNYTD41M5AC), máy Xăng, số sàn, ôtô du lịch 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
“
|
423.000.000
|
|
Số loại Forte TDFC43, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
529.000.000
|
|
Số loại Forte TD 16G E2 AT, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
556.000.000
|
|
Số loại Forte TD 16G E2 MT, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
473.000.000
|
|
Số loại Forte TD 16G E2 MT (RNYTD41M6AC), máy Xăng, số sàn, ôtô du lịch 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
Việt Nam lắp ráp
|
450.000.000
|
|
Số loại Rio, dung tích xi lanh 1.599cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Hàn Quốc
|
434.000.000
|
|
Số loại Sorento, dung tích xi lanh 2.199cm3, động cơ Diesel, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
866.000.000
|
|
Số loại Sorento Koup, dung tích xi lanh 2.359cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
894.000.000
|
|
Số loại Soul, dung tích xi lanh 1.591cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
“
|
486.000.000
|
|
Số loại Sportage, dung tích xi lanh 1.998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
“
|
865.000.000
|
47
|
LANOS
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại LS, động cơ 1.498cm3, sản xuất năm 2005.
|
|
260.400.000
|
|
Số loại SX, động cơ 1.498cm3, sản xuất năm 2005.
|
|
268.200.000
|
48
|
LINCOLN
|
|
|
a
|
Continental (4.6), sedan, 04 cửa
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
704.000.000
|
b
|
Tourcar (4.6), sedan, 04 cửa
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
768.000.000
|
49
|
MATIZ
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại II S, động cơ 798cm3, sản xuất năm 2005.
|
|
190.700.000
|
|
Số loại II SE, động cơ 798cm3, sản xuất năm 2005
|
|
192.200.000
|
50
|
MAZDA
|
|
|
a
|
Loại xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
a.1
|
Sentia, 04 cửa
|
|
|
a.1.1
|
Loại (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
a.1.2
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
a.2
|
Cronos, 04 cửa
|
|
|
a.2.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
275.300.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
a.2.2
|
|