|
Navajo LX4WD (4.0), 02 cửa, 04 chỗ
|
trang | 31/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Navajo LX4WD (4.0), 02 cửa, 04 chỗ
Nhật Bản
|
|
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
c
|
Xe chở khách
|
|
|
c.1
|
MPV.L (3.0), 03 cửa, 07 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
c.2
|
E2000 và Bongo, 08 – 10 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
c.3
|
E2000 và Bongo, 12 – 15 chỗ
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
217.600.000
|
d
|
Xe tải thùng
|
|
|
d.1
|
Tải trọng 1tấn trở xuống
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
d.2
|
Tải trọng trên 1tấn – 1,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
121.600.000
|
d.3
|
Tải trọng trên 1,5tấn – 2tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
160.000.000
|
d.4
|
Tải trọng trên 2tấn – 3tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
230.400.000
|
d.5
|
Tải trọng trên 3tấn – 3,5tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
d.5
|
Tải trọng trên 3,5tấn – 4tấn
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
e
|
Một số loại khác
|
|
|
e.1
|
Số loại 626 (2.0)
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
272.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
304.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
e.2
|
Số loại E2000 (12 chỗ)
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
184.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
216.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
e.3
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại 3 MT, số sàn, 1.6L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
Nhật Bản
|
447.000.000
|
|
Số loại 3 AT, số tự động, 1.6L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
462.000.000
|
|
Số loại 323 Familia Classic 1.6L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
403.500.000
|
|
Số loại 6 2.0L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
553.500.000
|
|
Số loại Premacy 1.8L, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2004.
|
“
|
420.000.000
|
|
Số loại 6 (GV2L), ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
“
|
616.700.000
|
|
Số loại 2, dung tích xi lanh 1.498cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.
|
“
|
625.000.000
|
|
Số loại 3, dung tích xi lanh 1.598cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.
|
Đài Loan
|
475.000.000
|
|
Số loại 3 2.0S, dung tích 1.999cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2009.
|
“
|
647.500.000
|
|
Số loại 5, dung tích xi lanh 1.999cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 75 chỗ sản xuất 2009.
|
“
|
832.000.000
|
51
|
MAXDA 323 (1.6)
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
176.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
240.000.000
|
52
|
MAZDAS B2200
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
176.000.000
|
53
|
MERCEDES-BENZ
|
|
|
a
|
Xe hòm kín, gầm thấp, 04 – 05 chỗ
|
|
|
a.1
|
MERCEDES-BENZ 180
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
a.2
|
MERCEDES 190E
|
|
|
a.2.1
|
Loại (1.7) – (1.8)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
a.2.2
|
Loại (2.0)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
396.800.000
|
a.2.3
|
Loại (2.3)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
a.2.4
|
Loại (2.5)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
322.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
a.2.5
|
Loại (2.6)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
364.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
428.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
460.800.000
|
a.3
|
MERCEDES 200
|
|
|
a.3.1
|
Loại (2.0)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
294.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
a.3.2
|
Loại 200E và 200D – (2.0)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
345.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
a.4
|
MERCEDES 220E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
704.000.000
|
a.5
|
MERCEDES 230E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
768.000.000
|
a.6
|
MERCEDES 260E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
486.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
832.000.000
|
a.6
|
MERCEDES 280E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
896.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
960.000.000
|
a.7
|
MERCEDES 300E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
262.400.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
358.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
960.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.024.000.000
|
a.8
|
MERCEDES 320
|
|
|
a.8.1
|
Loại 320E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
262.400.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
358.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.024.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.088.000.000
|
a.8.2
|
Loại S320
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.088.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.152.000.000
|
a.9
|
MERCEDES 400
|
|
|
a.9.1
|
Loại 400E (4.2)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
486.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
556.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
614.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.152.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.216.000.000
|
a.9.2
|
Loại 400SE (4.2)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
499.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
563.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
627.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.184.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.248.000.000
|
a.9.2
|
Loại 400SEL (4.2)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
672.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.216.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.280.000.000
|
a.10
|
MERCEDES 420
|
|
|
a.10.1
|
Loại 420E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
524.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
588.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
652.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.280.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.344.000.000
|
a.10.2
|
Loại 420SE
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
537.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
601.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
665.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.408.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.472.000.000
|
a.10.3
|
Loại 420SEL
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
672.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.472.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.536.000.000
|
a.10.4
|
Loại S420
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.536.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.600.000.000
|
a.10.5
|
Loại E420
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.536.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.664.000.000
|
a.11
|
MERCEDES 350, 380
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.056.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.120.000.000
|
a.12
|
MERCEDES 450
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
672.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.472.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.536.000.000
|
a.13
|
MERCEDES 480
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
550.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
614.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
678.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.504.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.568.000.000
|
a.14
|
MERCEDES 500
|
|
|
a.14.1
|
Loại 500E
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
563.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
627.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
704.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.536.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.600.000.000
|
a.14.2
|
Loại 500SE
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
576.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
768.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.600.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.664.000.000
|
a.14.3
|
Loại 500SEL
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
608.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
672.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
800.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
1.280.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
1.728.000.000
|
b
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|