|
|
trang | 2/73 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.01.2018 | Kích | 10.8 Mb. | | #36042 |
| Một số loại khác
Hàn Quốc
|
|
|
Số loại Granto 13tấn, ôtô tải sản xuất năm 1995.
|
|
245.900.000
|
|
Loại tải trọng 13tấn, ôtô tải thùng sản xuất năm 1997.
|
|
590.000.000
|
|
Số loại AM518CS, 11.051cm3, ôtô bom Bêtông sản xuất năm 2005.
|
|
475.000.000
|
2
|
ACURA
|
|
|
|
Số loại MDX TECH, dung tích xi lanh 3.664cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2006.
|
Canada
|
1.255.000.000
|
|
Số loại MDX TECH, dung tích xi lanh 3.664cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2006.
|
Canada
|
1.500.000.000
|
3
|
AUDI
|
|
|
a
|
Loại (1.6)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1988
|
|
121.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
b
|
Loại (1.8)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
c
|
Loại (2.0)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
d
|
Loại (2.2) – (2.5)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
211.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
e
|
Loại (2.6) – (3.0)
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
f
|
Một số loại khác
|
|
|
|
Số loại Q7 3.6 Quattro, dung tích xi lanh 3.597cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
Đức
|
1.051.000.000
|
|
Số loại Q7 3.0T Quattro, dung tích xi lanh 2.995cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
Đức
|
3.246.800.000
|
|
Số loại A3 Sportback 1.4T, dung tích xi lanh 1.390cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 04 chỗ sản xuất năm 2008.
|
Đức
|
647.500.000
|
|
Số loại Santa A4 1.8T, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
Đức
|
1.517.200.000
|
4
|
BLIND
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại SK410BV, ôtô Van tải nhẹ thùng kín sản xuất năm 2005.
|
|
145.600.000
|
|
Số loại SK410BV, máy lạnh, ôtô Van tải nhẹ thùng kín sản xuất năm 2005.
|
|
161.500.000
|
5
|
BMW
|
|
|
a
|
Loại 316i, sedan, 04 cửa
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
275.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
b
|
Loại 318i, sedan, 04 cửa
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
c
|
Loại 320i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
464.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
d
|
Loại 325i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
396.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 – 2004
|
|
480.000.000
|
|
Số loại 325i, 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
998.373.000
|
e
|
Loại 518i
|
Đức
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
371.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
435.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
f
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|