ZB
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 3810T1, tải trọng 850kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
140.000.000
|
|
Số loại 3810T1-MB, tải trọng 950kg, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
140.000.000
|
|
Số loại 3812D-T550, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
173.000.000
|
|
Số loại 3812T, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
153.000.000
|
|
Số loại 3812T1-MB, tải trọng 1,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
153.000.000
|
|
Số loại 5220D, tải trọng 2,2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
187.500.000
|
|
Số loại 5225D, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
187.200.000
|
|
Số loại 5225D2, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
230.000.000
|
g
|
Một số loại khác
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 2810D2A, tải trọng 800kg, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
133.700.000
|
|
Số loại 3810DA, tải trọng 1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
135.700.000
|
|
Số loại 3810T, tải trọng 1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
123.700.000
|
|
Số loại 3810T1, tải trọng 850kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui sản xuất năm 2008.
|
|
160.000.000
|
|
Số loại 3810T1, tải trọng 1tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
123.700.000
|
|
Số loại 4025D2A, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
193.300.000
|
|
Số loại 4025DG3B, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
156.600.000
|
|
Số loại 4025DG3B, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
172.300.000
|
|
Số loại 4025DG3C, tải trọng 2,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
172.300.000
|
|
Số loại 4025QT7, tải trọng 2,25tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.600.000
|
|
Số loại 4025QT7, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
144.600.000
|
|
Số loại 4025QT7, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.300.000
|
|
Số loại 4025QT8, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.300.000
|
|
Số loại 4025QT9, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
147.300.000
|
|
Số loại 5220D2A, tải trọng 2tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
197.300.000
|
|
Số loại 5220D2A, tải trọng 2,2tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
|
212.000.000
|
|
Số loại 5220D2A-1, tải trọng 2,2tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2010.
|
|
215.000.000
|
|
Số loại 5840D2, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
210.800.000
|
|
Số loại 5840DQ, tải trọng 3,45tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
244.800.000
|
|
Số loại 7540DA1, tải trọng 3,4tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
219.300.000
|
|
Số loại 7550D2B, tải trọng 4,6tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
258.800.000
|
|
Số loại 7550D2B, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
252.800.000
|
|
Số loại 7550DGA, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
240.700.000
|
|
Số loại 7550DGA, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
|
267.000.000
|
|
Số loại 7550QT1, ôtô tải sát xi sản xuất năm 2007.
|
|
208.500.000
|
|
Số loại 7550QT1, tải trọng 6,08tấn, ôtô sát xi tải sản xuất năm 2008.
|
|
215.500.000
|
|
Số loại 7550QT2, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
208.500.000
|
|
Số loại 7550QT2, tải trọng 6,08tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
238.700.000
|
|
Số loại 7550QT4, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
208.500.000
|
|
Số loại 7550QT4, tải trọng 6,08tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
238.700.000
|
|
Số loại 9650TL, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
292.700.000
|
|
Số loại 9650TL/MB, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
292.700.000
|
|
Số loại 9650D2A, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
361.000.000
|
|
Số loại 9650T2, tải trọng 5tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
370.000.000
|
|
Số loại 9650T2-MB, tải trọng 4,75tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
370.000.000
|
|
Số loại 9670D2A, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
395.000.000
|
|
Số loại 9670D2A-TT, tải trọng 6,8tấn, ôtô tải sản xuất năm 2010.
|
|
395.000.000
|
|
Số loại CY4100ZLQ/TC-3TL, tải trọng 3tấn, dung tích xi lanh 3.707cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
240.000.000
|
|
Số loại 14008T-MB, tải trọng 7,7tấn, dung tích xi lanh 6.494cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 02 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
478.000.000
|
15
|
DAEWOO
|
|
|
a
|
Xe du lịch 04 chỗ
|
|
|
a.1
|
Loại dưới (1.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
a.2
|
Loại từ (1.0) – (1.3)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
a.3
|
Loại trên (1.3) – (1.6)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
147.200.000
|
a.4
|
Loại (1.7) – (1.8)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
172.800.000
|
a.5
|
Loại (2.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
192.000.000
|
a.6
|
Loại (2.0) – (2.2)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
a.7
|
Loại trên (2.2) – dưới (2.8)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
166.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
a.8
|
Loại (2.8) – (3.0)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
b
|
Xe chở khách
|
|
|
b.1
|
Dung tích xi lanh dưới (1.0), 06 chỗ)
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
b.2
|
Loại 10 – 15 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
153.600.000
|
b.3
|
Loại 20 – 26 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
147.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
268.800.000
|
b.4
|
Loại 27 – 30 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
256.000.000
|
b.5
|
Loại 31 – 40 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
307.200.000
|
b.6
|
Loại 41 – 50 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
b.7
|
Loại 51 – 60 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
b.8
|
Loại 61 – 70 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
448.000.000
|
b.9
|
Loại 71 – 80 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
b.10
|
Loại 81 – 90 chỗ
|
Hàn Quốc
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
435.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
460.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
499.200.000
|
c
|
|