4.2 Chi tiết về kinh phí Bảng 12: Đề xuất kinh phí chi tiết
Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Saola Quảng Nam
Kế hoạch quản lý thời kỳ 2012-2015
Cần bám sát các chương trình QL đã nêu ở Phần 3 trên đây khi mô tả Bảng 12 này để không bỏ sót và mâu thuẫn
ĐVT:1.000.000 đ
TT
Chương trình/ Hoạt động
Đơn vị
Số lượng
Đơn giá
Tổng ngân sách
Năm thực hiện (4 năm)
Ghi chú
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
1
Quản lý sinh cảnh
322.60
322.60
1.1
Khảo sát, thu thập các cơ sở dữ liệu (bản đồ thảm, ảnh …) làm cơ sở cho việc theo dõi thảm TV rừng và độ che phủ rừng theo từng trạng thái.
277.00
277.00
Chi phí tư vấn 90 ngày (75 ngày làm viiệc thực địa 15 ngày xử lý số liệu)
Ngày
90
1.70
153.00
153.00
Chi phí đi lại cho tư vấn
Chuyến
4
10.00
40.00
40.00
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
Đêm
90
0.20
18.00
18.00
Người KBT tham gia (4 người)
Ngày
180
0.20
36.00
36.00
Chi phí in ấn lập bản đồ phân bố
Bộ
6
5.00
30.00
30.00
1.2
Họp thông báo kết quả khảo sát thảmTV và độ che phủ rừng
45.60
45.60
Cán bộ tổ chức (2 người x 2 lần)
Người
4
0.20
0.80
0.80
Cán bộ KBT tham gia (20 ng x 2 lần)
Người
40
0.15
6.00
6.00
Đại biểu tham dự
Người
40
0.20
8.00
8.00
Trà nước, ăn nhẹ
Người
80
0.03
2.40
2.40
Văn phòng phẩm+ tài liệu
Người
80
0.03
2.40
2.40
Tranh ảnh, ma két
Lần
2
10.00
20.00
20.00
Thuê hội trường
Hội tr
2
3.00
6.00
6.00
2
Chương trình phục hồi sinh thái, cảnh quan
5,940.00
2,095.00
2,095.00
875.00
875.00
2.1
Khoán bảo vệ rừng
Ha
7,000
0.50
3,500.00
875.00
875.00
875.00
875.00
2.2
Trồng cây xanh dọc ranh giới
Ha
6
15.00
90.00
45.00
45.00
2.3
Trồng cây xanh ven đường
Cây
10,000
0.20
2,000.00
1,000.00
1,000.00
2.4
Trồng cây cảnh quan
Cây
1,000
0.20
200.00
100.00
100.00
2.5
Trồng cỏ và hoa
m2
300
0.50
150.00
75.00
75.00
3
Quản lý các loài hoang dã
11,126.60
712.70
9,910.70
251.60
251.60
3.1
Tổ chức điều tra, lập danh mục, đánh giá tình trạng các loài ĐV, tất cả các nhóm ĐV (như TV ), cả điều tra Saola trước khi GS như tại mục 3.3 ?)
277.00
277.00
Chi phí tư vấn 90 ngày (75 ngày làm việc thực địa 15 ngày xử lý số liệu)
Ngày
90
1.70
153.00
153.00
Chi phí đi lại cho tư vấn
Chuyến
4
10.00
40.00
40.00
Tiền ở cho tư vấn (2 người)
Đêm
90
0.20
18.00
18.00
Người KBT tham gia (4 người)
Ngày
180
0.20
36.00
36.00
Chi phí in ấn lập bản đồ phân bố
Bộ
6
5.00
30.00
30.00
3.2
Họp thông báo kết quả điều tra các loài động vật / ĐV