Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Học kỳ 1
|
Học kỳ 2
|
Học kỳ 3
|
Học kỳ 4
|
I
|
Các môn học chung
|
210
|
106
|
87
|
17
|
180
|
|
|
30
|
MH 01
|
Chính trị
|
30
|
22
|
6
|
2
|
30
|
|
|
|
MH 02
|
Pháp luật
|
15
|
10
|
4
|
1
|
15
|
|
|
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
30
|
3
|
24
|
3
|
30
|
|
|
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
45
|
28
|
13
|
4
|
45
|
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
30
|
13
|
15
|
2
|
|
|
|
30
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
60
|
30
|
25
|
5
|
60
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
1740
|
498
|
1168
|
74
|
360
|
465
|
450
|
465
|
II.1
|
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở
|
405
|
213
|
168
|
24
|
285
|
120
|
|
|
MH 07
|
Điện kỹ thuật
|
45
|
42
|
0
|
3
|
|
45
|
|
|
MH 08
|
Cơ ứng dụng
|
60
|
56
|
0
|
4
|
60
|
|
|
|
MH 09
|
Vật liệu học
|
45
|
30
|
12
|
3
|
45
|
|
|
|
MH 10
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
45
|
30
|
12
|
3
|
|
45
|
|
|
MH 11
|
Vẽ kỹ thuật
|
45
|
30
|
12
|
3
|
45
|
|
|
|
MH 12
|
An toàn lao động
|
30
|
25
|
3
|
2
|
|
30
|
|
|
MĐ 13
|
Thực hành Nguội cơ bản
|
90
|
0
|
86
|
4
|
90
|
|
|
|
MĐ 14
|
Thực hành Hàn cơ bản
|
45
|
0
|
43
|
2
|
45
|
|
|
|
II.2
|
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề
|
1335
|
285
|
1000
|
50
|
75
|
345
|
450
|
465
|
MĐ 15
|
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa
|
75
|
30
|
41
|
4
|
75
|
|
|
|
MĐ 16
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ
|
120
|
30
|
86
|
4
|
|
120
|
|
|
MĐ 17
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí
|
105
|
30
|
71
|
4
|
|
105
|
|
|
MĐ 18
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
|
90
|
15
|
71
|
4
|
|
|
90
|
|
MĐ 19
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí
|
105
|
30
|
71
|
4
|
|
|
105
|
|
MĐ 20
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel
|
105
|
30
|
71
|
4
|
|
|
105
|
|
MĐ 21
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ôtô
|
120
|
30
|
86
|
4
|
|
120
|
|
|
MĐ 22
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền lực
|
150
|
30
|
114
|
6
|
|
|
150
|
|
MĐ 23
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống di chuyển
|
90
|
15
|
71
|
4
|
|
|
|
90
|
MĐ 24
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái
|
60
|
15
|
43
|
2
|
|
|
|
60
|
MĐ 25
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh
|
105
|
30
|
71
|
4
|
|
|
|
105
|
MĐ 26
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất
|
210
|
0
|
204
|
6
|
|
|
|
210
|
III
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề tự chọn
|
600
|
175
|
404
|
21
|
|
215
|
190
|
195
|
MĐ 27
|
Thực hành mạch điện cơ bản
|
90
|
15
|
71
|
4
|
|
90
|
|
|
MĐ 28
|
Kỹ thuật lái ôtô
|
105
|
40
|
62
|
3
|
|
|
|
105
|
MĐ 29
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô - xe máy
|
125
|
45
|
76
|
4
|
|
125
|
|
|
MĐ 30
|
Kiểm tra và sửa chữa PAN ô tô
|
90
|
15
|
71
|
4
|
|
|
|
90
|
MĐ 31
|
Bảo dưỡng hộp số tự động ô tô
|
120
|
30
|
86
|
4
|
|
|
120
|
|
MĐ 32
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử
|
70
|
30
|
38
|
2
|
|
|
70
|
|
Tổng cộng
|
2550
|
779
|
1659
|
112
|
540
|
680
|
640
|
690
|
- Học tập nội quy quy chế và giới thiệu nghề nghiệp cho học sinh khi mới nhập trường;
- Thời gian và nội dung hoạt động giáo dục ngoại khóa được bố trí ngoài thời gian đào tạo chính khóa như sau: