TT
|
Các môn học
|
Tổng số (giờ)
|
Lý thuyết (giờ)
|
Thực hành (giờ)
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Học kỳ 1
|
Học kỳ 2
|
Học kỳ 3
|
Học kỳ 4
|
I
|
Các môn học chung
|
210
|
150
|
60
|
|
|
|
|
|
|
MH 01
|
Chính trị
|
30
|
30
|
|
30
|
|
|
|
|
|
MH 02
|
Pháp luật
|
15
|
15
|
|
15
|
|
|
|
|
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
30
|
|
30
|
30
|
|
|
|
|
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng
|
45
|
30
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
30
|
15
|
15
|
30
|
|
|
|
|
|
MH 06
|
Ngoại ngữ
|
60
|
60
|
|
60
|
|
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun bắt buộc
|
1935
|
600
|
1335
|
|
|
|
|
|
|
MH 07
|
Kinh tế chính trị
|
90
|
60
|
30
|
90
|
|
|
|
|
|
MH 08
|
Luật Kinh tế
|
30
|
20
|
10
|
30
|
|
|
|
|
|
MH 09
|
Soạn thảo văn bản
|
45
|
30
|
10
|
45
|
|
|
|
|
|
MH 10
|
Kinh tế vi mô
|
60
|
40
|
20
|
60
|
|
|
|
|
|
MH 11
|
Lý thuyết thống kê
|
45
|
30
|
15
|
45
|
|
|
|
|
|
MH 12
|
Lý thuyết tài chính
|
45
|
30
|
15
|
|
45
|
|
|
|
|
MH 13
|
Lý thuyết tiền tệ tín dụng
|
45
|
30
|
15
|
|
45
|
|
|
|
|
MH 14
|
Lý thuyết kế toán
|
75
|
50
|
20
|
|
75
|
|
|
|
|
MH 15
|
Quản trị doanh nghiệp
|
45
|
30
|
15
|
|
|
45
|
|
|
|
MH 16
|
Thống kê doanh nghiệp
|
60
|
30
|
30
|
|
60
|
|
|
|
|
MH 17
|
Thuế
|
60
|
30
|
30
|
|
60
|
|
|
|
|
MH 18
|
Tài chính doanh nghiệp
|
75
|
45
|
30
|
|
|
75
|
|
|
|
MH 19
|
Kế toán doanh nghiệp
|
210
|
105
|
105
|
|
|
210
|
|
|
|
MH 20
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
60
|
30
|
30
|
|
|
60
|
|
|
|
MH 21
|
Kiểm toán
|
30
|
15
|
15
|
|
|
30
|
|
|
|
MH 22
|
Tin học kế toán
|
60
|
25
|
35
|
|
|
60
|
|
|
|
MH 23
|
Thực hành kế toán doanh nghiệp
|
225
|
|
225
|
112
|
113
|
|
|
|
|
MH 24
|
Thực tập nghề nghiệp
|
165
|
|
165
|
|
|
|
165
|
|
|
MH 25
|
Thực tập tốt nghiệp
|
510
|
|
510
|
|
|
|
510
|
|
|
III
|
Các môn học tự chọn
|
405
|
210
|
195
|
|
|
|
|
|
|
MH 26
|
Quản trị học
|
45
|
25
|
20
|
|
45
|
|
|
|
|
MH 27
|
Marketing
|
30
|
20
|
10
|
|
30
|
|
|
|
|
MH 28
|
Kinh tế quốc tế
|
45
|
25
|
20
|
|
|
|
45
|
|
|
MH 29
|
Quản lý ngân sách
|
45
|
20
|
25
|
|
|
|
45
|
|
|
MH 30
|
Thị trường chứng khoán
|
60
|
30
|
30
|
|
|
|
60
|
|
|
MH 31
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
60
|
30
|
30
|
|
|
|
60
|
|
|
MH 32
|
Kế toán ngân sách xã, phường
|
60
|
30
|
30
|
|
|
|
60
|
|
|
MH 33
|
Kế toán hợp tác xã
|
60
|
30
|
30
|
|
|
|
60
|
|
|
|
Tổng cộng
|
2550
|
960
|
1640
|
592
|
518
|
480
|
960
|
|
|
|
Mẫu số 12.
Ban hành kèm theo Quyết định số 62/2008/QĐ-BLĐTBXH
|
Thi tốt nghiệp
Số TT
|
Nội dung thi tốt nghiệp
|
Dự kiến thời gian thi tốt nghiệp
|
Hình thức
|
Phương pháp đánh giá
|
Ghi chú
|
Thời gian ôn thi (15 ngày)
|
Thời gian thi
( Giờ)
|
Kê hoạch thi (từ 23/10/2011 đến 27/10/2011)
|
1
|
Chính trị
|
01/10/2011 - 05/10/2011
|
120 phút
|
23/10/2011
|
Viết
|
|
|
2
|
Lý thuyết nghề
(Tài chính doanh nghiệp)
|
01/10/2011 - 05/10/2011
|
120 phút
|
25/10/2011
|
Viết
|
|
|
3
|
Thực hành nghề
(Thực hành kế toán)
|
05/10/2011 -19/10/2011
|
120 phút
|
27/10/2011
|
Bài thi thực hành
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |