I've got a reservation
|
tôi đã đặt phòng rồi
|
your name, please?
|
tên anh/chị là gì?
|
my name's ...
|
tên tôi là …
|
Mark Smith
|
Mark Smith
|
|
|
could I see your passport?
|
cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị được không?
|
could you please fill in this registration form?
|
anh/chị điền vào phiếu đăng ký này được không?
|
|
|
my booking was for a twin room
|
tôi đã đặt phòng 2 giường đơn
|
my booking was for a double room
|
tôi đã đặt phòng giường đôi
|
|
|
would you like a newspaper?
|
anh/chị có muốn đọc báo không?
|
would you like a wake-up call?
|
anh/chị có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
|
|
|
what time's breakfast?
|
bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ?
|
breakfast's from 7am till 10am
|
bữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ (đọc là “seven till ten”)
|
could I have breakfast in my room, please?
|
tôi có thể ăn sáng trong phòng được không?
|
|
|
what time's the restaurant open for dinner?
|
nhà hàng phục vụ bữa tối lúc mấy giờ?
|
what time does the bar close?
|
mấy giờ thì quán rượu đóng cửa?
|
would you like any help with your luggage?
|
anh/chị có cần giúp chuyển hành lý không?
|
my room number's ...
|
phòng tôi là phòng số …
|
215
|
215
|
|
could I have a wake-up call at seven o'clock?
|
khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?
|
|
where do we have breakfast?
|
chúng tôi ăn sáng ở đâu?
|
where's the restaurant?
|
nhà hàng ở đâu?
|
|
could you please call me a taxi?
|
làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi
|
|
do you lock the front door at night?
|
khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không?
|
if you come back after midnight, you'll need to ring the bell
|
nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông
|
I'll be back around ten o'clock
|
tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ
|
|
could I see your key, please?
|
cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
|
|
are there any laundry facilities?
|
khách sạn có thiết bị giặt là không?
|
|
what time do I need to check out?
|
tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
|
would it be possible to have a late check-out?
|
liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
|
the ... doesn't work
|
… không hoạt động
|
heating
|
máy sưởi
|
shower
|
vòi hoa sen
|
television
|
vô tuyến
|
|
one of the lights isn't working
|
một chiếc đèn không sáng
|
|
there's no ...
|
không có …
|
toilet paper
|
giấy vệ sinh
|
soap
|
xà phòng thơm
|
shampoo
|
dầu gội đầu
|
|
could I have a towel, please?
|
cho tôi một chiếc khăn tắm được không?
|
could I have an extra blanket?
|
cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không?
|
|
my room's not been made up
|
phòng tôi vẫn chưa được dọn
|
could you please change the sheets?
|
anh/chị có thể thay ga trải giường được không?
|
|
I've lost my room key
|
tôi bị mất chìa khóa rồi
|