are you up to anything this evening?
|
cậu có bận gì tối nay không?
|
|
have you got any plans for ...?
|
cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
|
this evening
|
tối nay
|
tomorrow
|
ngày mai
|
the weekend
|
cuối tuần này
|
|
are you free ...?
|
cậu có rảnh … không?
|
this evening
|
tối nay
|
tomorrow afternoon
|
chiều mai
|
tomorrow evening
|
tối mai
|
|
what would you like to do this evening?
|
tối nay cậu muốn làm gì?
|
do you want to go somewhere at the weekend?
|
cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
|
|
would you like to join me for something to eat?
|
cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
|
|
do you fancy going out tonight?
|
cậu có muốn đi chơi tối nay không?
|
|
sure
|
chắc chắn rồi
|
I'd love to
|
mình rất thích
|
sounds good
|
nghe được đấy
|
that sounds like fun
|
nghe hay đấy
|
|
sorry, I can't make it
|
tiếc quá, mình không đi được rồi
|
I'm afraid I already have plans
|
mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
|
I'm too tired
|
mình mệt lắm
|
I'm staying in tonight
|
tối nay mình ở nhà
|
I've got too much work to do
|
mình còn phải làm nhiều việc lắm
|
I need to study
|
mình phải học bài
|
I'm very busy at the moment
|
hiện giờ mình bận lắm
|