GÓi thầu số 09: toàn bộ phần xây lắp tuyến kè giai đOẠN 1, ĐƯỜng thi côNG, CÔng trình phụ trợ VÀ chi phí LÁn trại phục vụ thi côNG



tải về 3.72 Mb.
trang11/25
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.72 Mb.
#20105
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25

(4), (5) Nhà thầu ghi đơn giá dự thầu, thành tiền cho từng công việc tương ứng trong cột “Mô tả công việc mời thầu”. Nhà thầu phải ghi giá trọn gói (thành tiền) cho từng công việc cụ thể. Tổng giá của tất cả các công việc thuộc hạng mục sẽ là giá dự thầu cho hạng mục đó.








Bảng số 03: Hạng mục 3- Công tác bê tông và bê tông cốt thép

Công việc số

Mô tả công việc mời thầu(1)

Đơn vị tính(2)

Khối lượng mời thầu(3)

Đơn giá dự thầu(4)

Thành tiền(5)

I

Đoạn kè số 1

 

 

 

 

 

Phần chân kè

 

 

 

 

48

Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm



188,83

 


 

49

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm

tấn

3,41

 

 

50

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm

tấn

8,30

 

 




1

Phụ gia đông



ết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg


822,20

 

 

52

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm mũ

100m²

4,34

 

 

53

Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu



8,55

 

 

54

Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



771,76

 

 

55

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader

100m²

53,78

 

 

56

Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

1.697

87

 


 




7

Lắp cấu kiện Hohlquader



1 cái

1.475,00

 

 

 

Phần mái kè

 

 

 

 

58

Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác

250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm



2.744,50

 

 

59

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái

100m²

27

,03

 


 

60

Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm

tấn

2,73

 

 

61

Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

6.037,90

 

 

62

Lắp đặt cấu kiện lát mái

1 cái




1.628,00

 


 

63

Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



260,38

 




64


Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn

100m²

17,90

 

 

65

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm

tấn




,41

 


 

66

Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm

tấn

5,99

 

 

67

Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt

tấn

650,95

 

 

68

Lắp đặt dầm đúc sẵn

1 cái

250,

0

 


 

6

Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm





183,25

 

 

70

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn

thép dầm đổ tại chỗ

100m²


12,13

 

 

71

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm

tấn

1,66

 

 

72

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại ch

đường kính ≤18mm

tấn


3,62

 

 

73

Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm



345,77

 

 

74

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)

kg

1.631,16


 

 

75

Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



9,27

 

 

76

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



186,96

 

 

77

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

1,39

 

 

78

Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm






7,51

 


 

79

Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



29,46

 

 

80

Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



92,95

 

 

81

Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



81,32

 

 

82

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ

án khuôn thép bản đáy

100m²


3,47

 

 

83

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường

100m²

7,39

 

 

84

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

2,25

 

 

85

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

1,17

 




86


Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

3,05

 

 

 

Phần dốc kéo thuyền

 

 

 

 

87

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



25,71

 

 

88

Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



15,24

 

 

89

Bê tông bậc khoang chuyển t

uyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



23,09

 

 

90

Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



36,59

 

 

91

Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)




kg

438,17


 

 

92

Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



14,26

 

 

93

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,05

 

 

94

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

1,00

 

 

95

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

0,85

 

 

96

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

2,39

 

 

97

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm

tấn

0,08

 

 

98

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,33

 




99


Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm

tấn

0,57

 

 

 

Phần vuốt nối

 

 

 

 

100

Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



57,84

 

 

101

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

0,40

 

 

 

Phần cống + bậc dân sinh

 

 

 

 

10

Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm





26,68

 

 

103

Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



6,84

 

 

104

Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



5,67

 

 

105

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy




00m²

0,36


 

 

106

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường

100m²

0,82

 

 

107

Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm

tấn

1,11

 

 

108

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm

tấn

0,09

 

 

109

Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm

tấn

0,43

 

 

110

Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm



0,30

 

 

111

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga




100m²

0,02


 

 




112

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga



tấn

0,04

 

 

113

Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển

tấn

0,75

 

 

114

Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km

10 tấn/km

0,08

 

 

115

Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết

tấn

0,75

 

 

116

Lắp tấm nắp hố ga

cái

8,00

 

 

117

Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm



3,88


 


118

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy

100m²

0,14

 

 

119

Mua ống cống bê tông ly tâm D400

m

16,00

 

 




120

Lắp đặt ống cống



m

16,

0

 


 

 

Phần đường thi công, đường hoàn trả

 

 

 

 

121

Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm

m3

370,45


 

 

122

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông

100m²

2,98



 


 

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN

tải về 3.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương