Bảng số 03: Hạng mục 3- Công tác bê tông và bê tông cốt thép
Công việc số
|
Mô tả công việc mời thầu(1)
|
Đơn vị tính(2)
|
Khối lượng mời thầu(3)
|
Đơn giá dự thầu(4)
|
Thành tiền(5)
|
I
|
Đoạn kè số 1
|
|
|
|
|
|
Phần chân kè
|
|
|
|
|
48
|
Bê tông dầm mũ cọc đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2x4 cm
|
m³
|
188,83
|
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤10mm
|
tấn
|
3,41
|
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc đường kính ≤18mm
|
tấn
|
8,30
|
|
|
|
1
Phụ gia đông
|
ết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
kg
|
822,20
|
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép dầm mũ
|
100m²
|
4,34
|
|
|
53
|
Quét 3 lớp nhựa bitum và dán 2 lớp giấy dầu
|
m²
|
8,55
|
|
|
54
|
Sản xuất bê tông cấu kiện Hohlquader, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
|
m³
|
771,76
|
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn Hohlquader
|
100m²
|
53,78
|
|
|
56
|
Bốc xếp cấu kiện Hohlquader lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
1.697
|
87
|
|
|
7
Lắp cấu kiện Hohlquader
|
1 cái
|
1.475,00
|
|
|
|
Phần mái kè
|
|
|
|
|
58
|
Sản xuất bê tông cấu kiện lát mái đúc sẵn, vữa BT mác
|
250, đá 2x4, độ sụt 6-8cm
m³
|
2.744,50
|
|
|
59
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cấu kiện lát mái
|
100m²
|
27
|
,03
|
|
60
|
Cốt thép móc cấu kiện lát mái, đường kính cốt thép ≤10mm
|
tấn
|
2,73
|
|
|
61
|
Bốc xếp cấu kiện lát mái lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
6.037,90
|
|
|
62
|
Lắp đặt cấu kiện lát mái
|
1 cái
|
|
1.628,00
|
|
63
|
Sản xuất bê tông dầm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
260,38
|
|
|
64
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm đúc sẵn
|
100m²
|
17,90
|
|
|
65
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤10mm
|
tấn
|
|
,41
|
|
66
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT dầm đúc sẵn đường kính ≤18mm
|
tấn
|
5,99
|
|
|
67
|
Bốc xếp dầm lên phương tiện, vận chuyển, bốc xếp dầm từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết lắp đặt
|
tấn
|
650,95
|
|
|
68
|
Lắp đặt dầm đúc sẵn
|
1 cái
|
250,
|
0
|
|
6
|
Bê tông dầm đổ tại chỗ, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
183,25
|
|
|
70
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
|
thép dầm đổ tại chỗ
100m²
|
12,13
|
|
|
71
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại chỗ đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,66
|
|
|
72
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm đổ tại ch
|
đường kính ≤18mm
tấn
|
3,62
|
|
|
73
|
Bê tông đổ bù cấu kiện, vữa BT mác 250, đá 2x4, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
345,77
|
|
|
74
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
kg
|
1.631,16
|
|
|
75
|
Bê tông gờ chắn bánh đá 2x4, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
9,27
|
|
|
76
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
186,96
|
|
|
77
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
1,39
|
|
|
78
|
Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
|
7,51
|
|
79
|
Bê tông tường rãnh đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
29,46
|
|
|
80
|
Bê tông bản đáy tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
92,95
|
|
|
81
|
Bê tông tường tường đỉnh kè đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
81,32
|
|
|
82
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ
|
án khuôn thép bản đáy
100m²
|
3,47
|
|
|
83
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép tường
|
100m²
|
7,39
|
|
|
84
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
2,25
|
|
|
85
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,17
|
|
|
86
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
3,05
|
|
|
|
Phần dốc kéo thuyền
|
|
|
|
|
87
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
25,71
|
|
|
88
|
Bê tông tường, đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
15,24
|
|
|
89
|
Bê tông bậc khoang chuyển t
|
uyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
m³
|
23,09
|
|
|
90
|
Bê tông dốc chuyển thuyền đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
36,59
|
|
|
91
|
Phụ gia đông kết nhanh (1,2% XM bê tông đổ tại chỗ)
|
|
kg
438,17
|
|
|
92
|
Bê tông mặt đường đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
14,26
|
|
|
93
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
0,05
|
|
|
94
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
1,00
|
|
|
95
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
0,85
|
|
|
96
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
2,39
|
|
|
97
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,08
|
|
|
98
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,33
|
|
|
99
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤18mm
|
tấn
|
0,57
|
|
|
|
Phần vuốt nối
|
|
|
|
|
100
|
Bê tông mặt đường vuốt nối đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
57,84
|
|
|
101
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
0,40
|
|
|
|
Phần cống + bậc dân sinh
|
|
|
|
|
10
|
Bê tông bậc dân sinh đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
26,68
|
|
|
103
|
Bê tông bản đáy đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
6,84
|
|
|
104
|
Bê tông tường đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
5,67
|
|
|
105
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
|
00m²
0,36
|
|
|
106
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản tường
|
100m²
|
0,82
|
|
|
107
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép bản đáy đường kính ≤10mm
|
tấn
|
1,11
|
|
|
108
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,09
|
|
|
109
|
Sản xuất, lắp dựng cốt thép rãnh đường kính ≤10mm
|
tấn
|
0,43
|
|
|
110
|
Bê tông tấm nắp hố ga đá 1x2, vữa BT mác 300, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
0,30
|
|
|
111
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm nắp hố ga
|
|
100m²
0,02
|
|
|
|
112
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm nắp hố ga
|
tấn
|
0,04
|
|
|
113
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga lên phương tiện vận chuyển
|
tấn
|
0,75
|
|
|
114
|
Vận chuyển tấm nắp hố ga bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn, trong phạm vi ≤1km
|
10 tấn/km
|
0,08
|
|
|
115
|
Bốc xếp tấm nắp hố ga từ phương tiện vận chuyển xuống vị trí tập kết
|
tấn
|
0,75
|
|
|
116
|
Lắp tấm nắp hố ga
|
cái
|
8,00
|
|
|
117
|
Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m³
|
3,88
|
|
|
118
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản đáy
|
100m²
|
0,14
|
|
|
119
|
Mua ống cống bê tông ly tâm D400
|
m
|
16,00
|
|
|
|
120
Lắp đặt ống cống
|
m
|
16,
|
0
|
|
|
Phần đường thi công, đường hoàn trả
|
|
|
|
|
121
|
Bê tông mặt đường dày ≤25cm đá 2x4, vữa BT mác 250, độ sụt 2-4cm
|
m3
|
370,45
|
|
|
122
|
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông
|
100m²
|
2,98
|
|
|
|
| |