Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005



tải về 10.75 Mb.
trang29/63
Chuyển đổi dữ liệu10.02.2018
Kích10.75 Mb.
#36304
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   63
Leflunomide

Các dạng

3004

90

99

90




531

Letrozole

Các dạng

3004

90

10

00




532

Leucovorin calci

Các dạng

3004

90

99

90




533

Leuprorelin acetate

Các dạng

3004

90

10

00




534

Levanidipin

Các dạng

3004

90

99

90




535

Levetiracetam

Các dạng

3004

90

99

90




536

Levobunolol

Các dạng

3004

90

99

90




537

Levocarnitine

Các dạng

3004

90

99

90




538

Levocetirizine

Các dạng

3004

90

59

00




539

Levofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00




540

Levomepromazine

Các dạng

3004

90

99

90




541

Levomethadon

Các dạng

3004

90

59

00




542

Levonorgestrel

Các dạng

3004

32

90

00




543

Levorphanol

Các dạng

3004

90

59

00




544

Levosulpiride

Các dạng

3004

90

99

90




545

Levothyroxine

Các dạng

3004

32

90

00




546

L-Glutamic acid

Các dạng

3004

90

99

90




547

L-Histidine

Các dạng

3004

90

99

90




548

Lidocaine

Các dạng

3004

90

49

00




549

Lincomycin

Dạng uống

3004

20

42

00




Dạng mỡ

3004

20

43

00




Các dạng khác

3004

20

49

00




550

Linezolid

Các dạng

3004

20

90

00




551

L-Isoleucine

Các dạng

3004

90

99

90




552

Lisonopril

Các dạng

3004

90

99

90




553

L-Leucine

Các dạng

3004

90

99

90




554

L-Lysine Acetate

Các dạng

3004

90

99

90




555

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90




556

L-Methionine

Các dạng

3004

90

99

90




557

Lomefloxacin

Các dạng

3004

20

90

00




558

Loperamide

Các dạng

3004

90

99

90




559

Loprazolam

Các dạng

3004

90

99

90




560

Loratadine

Các dạng

3004

90

99

90




561

Lorazepam

Các dạng

3004

90

99

90




562

Lormetazepam

Các dạng

3004

90

99

90




563

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3004

90

99

90




564

Losartan

Các dạng

3004

90

99

90




565

Lovastatin

Các dạng

3004

90

99

90




566

Loxoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

567

L-Phenylalanine

Các dạng

3004

90

99

90

568

L-Proline

Các dạng

3004

90

99

90

569

L-Serine

Các dạng

3004

90

99

90

570

L-Threonine

Các dạng

3004

90

99

90

571

L-Thyroxin

Các dạng

3004

90

99

90

572

L-Tryptophan

Các dạng

3004

90

99

90

573

L-Tyrosine

Các dạng

3004

90

99

90

574

Lưu huỳnh

Các dạng

3004

90

99

90

575

Lutropin alfa

Các dạng

3004

39

90

00

576

L-Valine

Các dạng

3004

90

99

90

577

Lynestrenol

Các dạng

3004

39

90

00

578

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

3004

90

99

90

579

Lysozyme

Các dạng

3004

90

99

90

580

Macrogol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

581

Magnesi

Các dạng

3004

90

99

90

582

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3004

90

99

90

583

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3004

90

99

90

584

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3004

90

99

90

585

Mangiferin

Các dạng

3004

90

99

90

586

Manidipine

Các dạng

3004

90

99

90

587

Mannitol

Các dạng

3004

90

99

90

588

Mazindol

Các dạng

3004

90

99

90

589

Mabendazole

Các dạng

3004

90

71

00

590

Mebeverin

Các dạng

3004

90

99

90

591

Meclofenoxate

Các dạng

3004

90

99

90

592

Mecobalamin

Các dạng

3004

50

30

00

593

Medazepam

Các dạng

3004

90

99

90

594

Medroxyprogesterone

Các dạng

3004

39

90

00

595

Mefenamic Acid

Các dạng

3004

90

59

00

596

Mefenorex

Các dạng

3004

90

99

90

597

Mefloquine

Các dạng

3004

90

69

90

598

Meglumin Amidotrizoate

Các dạng

3004

90

99

90



tải về 10.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương