Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005
tải về
10.75 Mb.
trang
32/63
Chuyển đổi dữ liệu
10.02.2018
Kích
10.75 Mb.
#36304
1
...
28
29
30
31
32
33
34
35
...
63
90
10
00
739
Octylonium
Các dạng
3004
90
99
90
740
Ofoxacin
Các dạng
3004
20
90
00
741
Olanzapine
Các dạng
3004
90
99
90
742
Oleum spicae
Các dạng
2807
00
90
00
743
Omeprazole
Các dạng
3004
90
99
90
744
Ondansetron
Các dạng
3004
90
99
90
745
Orlistat
Các dạng
3004
90
99
90
746
Ornidazol
Các dạng
3004
90
99
90
747
Oseltamivir
Các dạng
3004
90
99
90
748
Ouabain
Các dạng
3004
90
80
00
749
Oxacilin
Các dạng
3004
10
19
00
750
Oxandrolone
Các dạng
3004
90
99
90
751
Oxazepam
Các dạng
3004
90
99
90
752
Oxazolam
Các dạng
3004
90
99
90
753
Oxcarbazepine
Các dạng
3004
90
99
90
754
Oxeladine
Các dạng
3004
90
59
00
755
Oxybutynin
Các dạng
3004
90
99
90
756
Oxycodon
Các dạng
3004
40
90
00
757
Oxymethazolin
Các dạng
3004
90
70
00
758
Oxymorphon
Các dạng
3004
40
90
00
759
Oxytetracyclin
Dạng uống
3004
20
11
00
Dạng mỡ
3004
20
12
00
Các dạng khác
3004
20
19
00
760
Oxytocin
Các dạng
3004
39
90
00
761
Paclitaxel
Các dạng
3004
90
10
00
762
Pamidronate
Các dạng
3004
90
99
90
763
Pancreatin
Các dạng
3004
90
99
90
764
Pancuronium
Các dạng
3004
90
99
90
765
Pantoprazole
Các dạng
3004
90
99
90
766
Papaverin
Các dạng
3004
40
50
00
767
Paracetamol
Các dạng
3004
90
51
00
768
Parcuroni bromid
Các dạng
3004
90
99
90
769
Parnaparin
Các dạng
3004
90
99
90
770
Paroxetine
Các dạng
3004
90
99
90
771
Pefloxacin
Các dạng
3004
20
90
00
772
Pemirolast
Các dạng
3004
90
99
90
773
Penicillin V
Các dạng
3004
10
19
00
774
Penicilline G (Benzyl Peniciline)
Các dạng
3004
10
11
00
775
Pentazocin
Các dạng
3004
90
99
90
776
Pentobarbital
Các dạng
3004
90
99
90
777
Pentoxifylline
Các dạng
3004
90
99
90
778
Pentoxyverine
Các dạng
3004
90
59
00
779
Pepsin
Các dạng
3004
90
99
90
780
Perindopril
tert Butylamin
Các dạng
3004
90
99
90
781
Pethidin
Các dạng
3004
90
59
00
782
Phenazocin
Các dạng
3004
90
59
00
783
Phendimetrazin
Các dạng
3004
90
99
90
784
Phenobarbital
Các dạng
3004
90
93
00
785
Phenoxymethyl
Penicillin
Các dạng
3004
10
12
00
786
Phentermin
Các dạng
3004
90
99
90
787
Phenylephrin
Các dạng
3004
90
99
90
788
Phenylpropanolamin
Các dạng
3004
40
90
00
789
Phenytoin
Các dạng
3004
90
99
90
790
Phloroglucinol
Các dạng
3004
90
99
90
791
Phức hợp sắt
III Polymaltose
Các dạng
3004
90
99
90
792
Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose
Các dạng
3004
90
99
90
793
Pholcodin
Các dạng
3004
40
90
00
794
Phytomenadione
Các dạng
3004
50
60
00
795
Picloxydin
Các dạng
3004
90
30
00
796
Picosulfat natri
Các dạng
3004
90
99
90
797
Pinazepam
Các dạng
3004
90
99
90
798
Pioglitazone
Các dạng
3004
90
99
90
799
Pipazetate
Các dạng
3004
90
59
00
800
Pipecuronium
Các dạng
3004
90
99
90
801
Piperacillin
Các dạng
3004
10
19
00
802
Piperazin citrat
Các dạng
3004
90
71
00
803
Piracetam
Các dạng
3004
90
99
90
804
Pirenoxine
Các dạng
3004
90
99
90
805
Piribedil
Các dạng
3004
90
99
90
806
Piritramid
Các dạng
3004
90
59
00
807
Piroxicam
Dạng tiêm
3004
90
92
10
Dạng khác
3004
90
92
90
808
Pizotifene
Các dạng
3004
90
Каталог:
wp-content
->
uploads
->
2017
2017 -> Th ng b¸o thuèc míi
2017 -> Nguyen hoang cuong
2017 -> Curriculum vitae
2017 -> CỤc quản lý DƯỢc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh Phúc
2017 -> Cung cấp giải pháp phần mềm
2017 -> BÀi tập và thực hành môn học lý thuyết đồ thị
2017 -> MỘt số kiến thức cơ BẢn dành cho newbie
2017 -> NguyễN ĐĂng thảo vài Nét Chấm Phá Trong Đời Sống Âm Nhạc
2017 -> ĐỀ CƯƠng chi tiết môN: quản trị nguồn nhân lựC
tải về
10.75 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
28
29
30
31
32
33
34
35
...
63
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu