Biểu mẫu 12
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai cam kết chất lượng giáo dục của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học....
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
...
|
...
|
...
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà trung tâm tuân thủ
|
|
|
|
|
III
|
Yêu cầu phối hợp giữa trung tâm và gia đình. Yêu cầu thái độ học tập của học viên
|
|
|
|
|
IV
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học viên (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
|
|
|
|
V
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học viên ở trung tâm
|
|
|
|
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và phương pháp quản lý của trung tâm
|
|
|
|
|
VII
|
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học viên dự kiến đạt được
|
|
|
|
|
VIII
|
Khả năng học tập tiếp tục của học viên
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 13
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế
của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học…
A. Giáo dục thường xuyên
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
I
|
Số học viên thuộc diện xếp loại hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học viên chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học viên giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học viên tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học viên dự xét hoặc thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học viên được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học viên thi đỗ đại học công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học viên thi đỗ đại học ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học viên vào học các cơ sở GD nghề nghiệp khác
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |