Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
|
|
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |