....,ngµy ... th¸ng ... n¨m…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tªn vµ ®ãng dÊu)
Biểu mẫu 22
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học,
ngành (chuyên ngành đào tạo...), năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
ha
|
|
II
|
Số cơ sở đào tạo
|
cơ sở
|
|
III
|
Diện tích xây dựng
|
m2
|
|
IV
|
Giảng đường/phòng học
|
m2
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
V
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
|
VI
|
Phòng máy tính
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số máy tính sử dụng được
|
máy tính
|
|
3
|
Số máy tính nối mạng ADSL
|
máy tính
|
|
VII
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx)
|
Thiết bị
|
|
VIII
|
Thư viện
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số đầu sách
|
quyển
|
|
IX
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
X
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
XI
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
1
|
Số sinh viên ở trong KTX
|
sinh viên
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số phòng
|
phòng
|
|
4
|
Diện tích bình quân/sinh viên
|
m2/sinh viên
|
|
XII
|
Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
m2
|
|
XII
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
|
XIII
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
|
XIV
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
|
XV
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
|
.....,ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 23
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục đại học, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến
sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
|
Tổng số giảng viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giảng viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Viện, trung tâm...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa, phòng,
ban, viện,
trung tâm....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....,ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |