5
|
Tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|