|
Lysar NF
|
2309.90.90
|
262-5/05-NN
|
Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Bao: 10kg, 15kg và 25kg
|
Neolait Sas
|
France
|
|
Lysar Piglet LC
|
2309.90.90
|
050-8/04-NN
|
Sữa bột thay thế sữa cho heo con.
|
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
Neolait SAS
|
France
|
|
Lysar Piglet NW
|
2309.90.90
|
462-12/05-CN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột màu kem.
- Bao 25 kg
|
Neolait
|
France
|
|
Maxi Adult
|
2309.10.90
|
RF-197-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Dạng bột trắng
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Maxi Energy
|
2309.10.90
|
RF-198-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Maxi Junior
|
2309.10.90
|
RF-196-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Maxi Mature
|
2309.10.90
|
RF-199-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Medium Adult
|
2309.10.90
|
RF-194-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Medium Energy
|
2309.10.90
|
RF-193-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Medium Junior
|
2309.10.90
|
RF-192-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Medium Mature
|
2309.10.90
|
RF-195-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Microlacta Ant
|
2309.90.12
|
VP-268-8/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho heo con
|
- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.
|
VITALAC.
|
France
|
|
Microvit A Oil Propionate 2.5
|
2309.90.20
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit A Prosol 500
|
2309.90.20
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit A Supra 1000
|
2309.90.20
|
AP-563-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao 25kg và 500kg
|
Adisseo.
|
France
|
|
Microvit A Supra 500
|
2309.90.20
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit AD3 Supra 500-1000
|
2309.90.20
|
AP-561-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg và 500kg.
|
Adisseo.
|
France
|
|
Microvit B12
Promix 10 000
|
2309.90.20
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
|
- Dạng bột màu hồng đỏ.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit B12 Promix 1000
|
2309.90.20
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
2309.90.20
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit B2 Supra 80
|
2309.90.20
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit B5 Promix
|
2309.90.20
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit D3 Prosol 500
|
2309.90.20
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
|
2309.90.20
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit E oil Acetate fg
|
2309.90.20
|
AP-1424-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit E Promix 50
|
2309.90.20
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit E Prosol 50
|
2309.90.20
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit k3 Promix mpb
|
2309.90.20
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit TM B1 Promix
|
2309.90.20
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit TM B6 Promix
|
2309.90.20
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
|
Microvit TM H Promix 2000
|
2309.90.20
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 5kg và 25kg
|
Adisseo
|
France
|
|
MicrovitTM A D3 Supra 1000-200
|
2309.90.20
|
AP-1423-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
|
Milk Replacer C882
|
2309.90.20
|
RUBY-73-3/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
|
- Bao: 25kg
|
Voreal.
|
France
|
|
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
|
2309.90.20
|
LP-1712-9/03-KNKL
|
bổ sung Crôm trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Inc
|
France
|
|
Mini Adult
|
2309.10.90
|
RF-189-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Mini Energy
|
2309.10.90
|
RF-190-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Mini Junior
|
2309.10.90
|
RF-188-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Mini Mature
|
2309.10.90
|
RF-191-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Mistral Tox
|
2309.90.20
|
Op-1548-6/03-KNKL
|
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
|
- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
|
Olmix
|
France
|
|
Mixodil
|
2309 90 20
|
162-05/06-CN
|
Bổ sung các loại vitamin, khoáng và axít amin cho vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu trong suốt.
- Can, thùng: 1lít; 3lít; 5lít; 10lít và 20lít.
|
Neolait SAS
|
France
|
|
Mixoligo Plus
|
2309 90 20
|
163-05/06-CN
|
Bổ sung khoáng cho vật nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu xanh lá đậm.
- Can, thùng: 0,5lít; 1lít; 2,5lít; 5lít; 10lít; 20lít; 200lít và 1.000lít.
|
Neolait SAS
|
France
|
|
Mobility Support
|
2309.10.90
|
438-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
|
MT.X Plus
|
2309 90 90
|
177-06/06-CN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp kiểm soát chất lượng thức ăn, tăng năng suất chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Bao/hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
S.A Olmix
|
France
|
|
Natuphos 10.000g
|
2309.90.90
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
|
Natuphos 5000g
|
2309.90.90
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
|
Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol)
|
2309.90.90
|
RP-1453-02/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
|
|