Globacid LF 60 Plus
2309 90 90
|
129-04/06-CN
|
Bổ sung dinh dưỡng, tăng cường cho hệ tiêu hoá của lợn và gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globacid OPCL
|
2309.90.90
|
219-4/05-NN
|
Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globafix
|
2309.90.20
|
221-4/05-NN
|
Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20 kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globamold L Plus
|
2309.90.20
|
187-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globamold P Plus
|
2309.90.20
|
185-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globatiox 32 Premix
|
2309.90.20
|
186-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globatiox L 32
|
2309.90.20
|
220-4/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globatiox P 07
|
2309.90.20
|
218-4/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
|
Globind
|
2309.90.90
|
HT-1300-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
1109.00.00
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
France
|
|
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
|
1109.00.00
|
RP-591-08/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette Freres.
|
France
|
|
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
|
2309.90.90
|
EP-708-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao 25kg và 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
|
Hair & Skin 33
|
2309.10.90
|
RF-206-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Dạng viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Hepatic
|
2309.10.90
|
435-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
|
Hf Whey Powder
|
0404.10.91
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
|
- Bao: 25kg
|
PROTILAC Và Voreal.
|
France
|
|
Hydrovit A D3 E 100-20-20
|
2309.90.20
|
AP-562-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
- Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
|
Hypal A (Concentrate A)
|
2309.90.90
|
VP-255-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
|
Hypal B (Concentrate B)
|
2309.90.90
|
VP-256-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
|
Hypoallergenic
|
2309.10.90
|
433-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
|
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-562-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-561-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Indoor 27
|
2309.10.90
|
RF-202-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Initiation
|
2309.90.20
|
CF-214-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
|
Intestinal
|
2309.10.90
|
434-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
|
Iodine 10% Bmp
|
2309.90.20
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
|
J Complet Canard Phy 03/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-564-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
J Complet Canard Phy 12/0.25%
|
2309.90.20
|
PP-563-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
|
Karno - Kolac - AGF 115
|
2309.90.20
|
058-10/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno - Liver
|
2309.90.20
|
VP-1569-7/03-KNKL
|
Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
- Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
|
Karno - Renol - AGF 114
|
2309.90.20
|
057-10/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.
- Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít.
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno- Aquacid (aquamin)
|
2309.90.20
|
VP-1571-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno- Chol
|
2309.90.20
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
|
Karno- Grow
|
2309.90.20
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào TĂCN
|
- 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
|
Karno- Mam
|
2309.90.90
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ.
|
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
|
Karno Phos
|
2309.90.20
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho TĂCN
|
- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
|
Karno Renol
|
2309.90.20
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
|
- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
|
VITALAC
|
France
|
|
Karno-Kolac
|
2309.90.90
|
RD-1925-6/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.
|
- Dạng bột trắng xám.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno-Liver
|
2309.90.90
|
351-8/05-NN
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
- Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno-Renol
|
2309.90.90
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
|
- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
|
Vitalac
|
France
|
|
Karno-Vigor
|
2309.90.90
|
VP-1445-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
|
- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
|
CCA
|
France
|
|
Karno-White
|
2309.90.90
|
460-12/05-CN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi
|
- Dạng: bột, màu xám trắng
- Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Kitten 34
|
2309.10.90
|
RF-203-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
|
Lactex
|
2309 90 90
|
133-04/06-CN
|
Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp tiêu hoá cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Vitalac
|
France
|
|
Lactose
|
1702 11 00
1702 19 00
|
176-06/06-CN
|
Bổ sung đường lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Lacto Serum France
|
France
|
|
Lactotaste Aroma
|
2309.90.20
|
PP-579-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
|
Levucell SB 10 ME
|
2309.90.90
|
LP-332-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
|
Levucell SB 20
|
2309.90.90
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|