8
Thiết bị điện và tự động
Electrical equipment and automation
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Tổ hợp máy phát (50 kVA và lớn hơn)
Generating sets (50 kVA and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
O
|
–
|
|
8.2
|
Máy phát (50 kVA và lớn hơn)
Generators (50 kVA and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
8.3
|
Tổ hợp máy phát điện sự cố (50 kVA và lớn hơn)
Emergency generating sets (50 kVA and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
O
|
–
|
|
8.4
|
Bảng điện sự cố
Emergency switchboard
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
|
8.5
|
Bảng điện chính
Main switchboard
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
|
8.6
|
Bàn điều khiển tập trung buồng máy
Engine room central operating console
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(I)
|
8.7
|
Bàn điều khiển tập trung buồng lái
Bridge central operating console
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
|
8.8
|
Biến áp (5 kVA và lớn hơn)
Transformers (5 kVA and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
O
|
X
|
–
|
|
8.9
|
Ắc quy
Battery
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
O
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.10a
|
Công tắc phòng nổ
Explosion-proof switch
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.10b
|
Đèn phòng nổ
Explosion-proof light
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
8.11
|
Nguồn cấp, hệ điều khiển và cáp điện
Power, control and communication cables and wires
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I)
|
8.12a
|
Động cơ (50 kW và lớn hơn)
Motors (50 kW and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I) Động cơ ngoại cỡ và động cơ dùng cho mục đích đặc biệt sẽ được xem xét riêng(I)
Oversize motors and special purpose motors to be considered otherwise
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
8.12b
|
Động cơ (dưới 50 kW)
Motors (below 50 kW)
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.13
|
Động cơ phòng nổ
Explosion–proof motor
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
8.14
|
Electrical control box (associated with essential equipment)
Tủ điện điều khiển (cho các thiết bị thiết yếu)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(I)
|
8.15
|
Bảng nạp và phóng (lớn hơn 5kVA)
Charging and discharging boards (over 5kVA)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(I)
|
8.16
|
Hệ thống điều khiển từ xa máy chính (kể cả các cảm biến)
Main engine remote control system (including sensors)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
8.17a
|
Hệ thống an toàn (kể cả các cảm biến)
Safety system (including sensors)
|
O
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.17b
|
Monitoring and alarm system
Hệ thống theo dõi và báo động
|
O
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.18
|
Tay chuông truyền lệnh
Engine telegraph
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
O
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.19
|
Hệ thống đo mức (kể cả các cảm biến)
Level measuring system (including sensors)
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
O
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.20
|
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ (kể cả các cảm biến)
Temperature monitoring system (including sensors)
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
O
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.21
|
Thiết bị đo điện
Electric meter
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II) -GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.22a
|
Thiết bị ngắt (cho mạch chính)
Circuit breaker (for main switches)
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
8.22b
|
Circuit breaker (for branch switches)
Thiết bị ngắt (cho mạch nhánh)
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.23
|
Nguồn cung cấp điện liên tục
Uninterrrupted power supply (USP)
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.24
|
Nguồn điện sứ cổ bổ sung
Additional emergency power supply
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I)
|
8.25
|
Thiết bị bảo vệ quá tải máy phát
Generator overload protective device
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
8.26
|
Hệ thống hòa đồng bộ tự động hoạt động tổ máy phát
Automatic parallel operation arrangement of generating sets
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.27
|
Bảng điện phụ
Distribution box
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(I)
|
8.28
|
Cầu dao phân đoạn
Isolating switch
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.29
|
Báo động nước xâm nhập vào hầm hàng (gồm cảm biến)
Alarm for water ingress into hold (including sensors)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I)
|
8.30
|
Công tắc điện từ
Contactor
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.31
|
Thiết bị kiểm soát cách điện
Insulation monitor
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.32
|
Chuông gọi sỹ quan máy
Engineer’s call bell
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(II)
|
8.33
|
Thiết bị đồng bộ mềm
Soft actuator
|
–
|
X
|
X
|
X
|
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.34
|
Thiết bị chỉ báo vòng quay chân vịt
Propeller speed indicator
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
–
|
–
|
(II)
|
8.35
|
Cầu chì
Fuse
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.36
|
Thiết bị chiếu sáng
Lighting fitting
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.37
|
Bảng (tủ) báo động âm thanh và ánh sáng
Combined visual and audible alarm panel (box)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(II)
|
8.38
|
Hệ thống đèn chỉ báo đường dẫn thoát hiểm thấp
Low location lighting
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
O
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
8.39
|
Hệ điều khiển trung tâm
Master controller
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
(II)
|
8.40
|
Rơ le và phụ kiện
Relay and accessories
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
O
|
–
|
(II)
|
8.41
|
Hệ thống cố định phát hiện và báo động khí cháy
Fixed flammable gas detection amd alarm system
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
(II) - GCN Công nhận thiết kế phải được trình cùng W
(II) - Design Approval Certificate to be provided for W
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
8.42
|
Thiết bị phát hiện khí có hại
Harmful gas detection equipment
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
(II) - GCN Công nhận thiết kế phải được trình cùng W
(II) - Design Approval Certificate to be provided for W
|
|