2) C – Giấy chứng nhận sản phẩm do VR cấp; E – Giấy chứng nhận tương đương (Hồ sơ tương đương); W – Hồ sơ của nhà sản xuất;
3) X – Áp dụng; O – Không bắt buộc.
3) X – Applicable; O – Optional.
4) DA – Design approval; TA - Type approval; MA – Manufacturer approval.
Ghi chú:
(I) VR có thể xem xét công nhận giấy chứng nhận công nhận kiểu (TA) của tổ chức được VR công nhận và cấp giấy chứng nhận sản phẩm (C) sau khi kiểm tra hoặc thử sản phẩm.
(II) VR có thể xem xét công nhận giấy chứng nhận công nhận kiểu (TA) và giấy chứng nhận sản phẩm (C)
PHỤ LỤC 2: DANH MỤC YÊU CẦU KIỂM TRA VÀ CHỨNG NHẬN ĐỐI VỚI
SẢN PHẨM THEO LUẬT
ANNEX 2: LIST OF CERTIFICATION AND INSPECTION REQUIREMENTS
FOR STATUTORY MARINE PRODUCTS
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
1
|
Fire-resisting material and equipment
Vật liệu và thiết bị chống cháy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Vật liệu chống cháy
Fireproof material
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
1.2
|
Cửa ra vào hoặc cửa sổ chống cháy
Fire door or window
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
1.3
|
Tấm hoặc cánh chặn lửa
Fire damper or strip
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
1.4
|
Deck covering
Vật liệu phủ sàn
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
1.5
|
Bố trí xuyên boong hoặc vách
Penetration on deck or bulkhead
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
1.6
|
Vật liệu có tính lan cháy thấp
Low flame spread material
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
1.7
|
Chất nhồi cáp
Cable stuffing
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
1.8
|
Boong cấp A
Class A deck
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
|
1.9
|
Vách cấp A
Class A bulkhead
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
|
1.10
|
Vách cấp B
Class B bulkhead
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I)
|
1.11
|
Trần cấp B
Class B ceiling
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I)
|
2
|
Trang thiết bị và hệ thống dập cháy
Fire-extinguishing system and equipment
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Hệ thống chữa cháy cố định
Fixed fire-extinguishing arrangement
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
X
|
–
|
|
2.2
|
Chất chữa chữa cháy (bọt)
Fire–extinguishing medium (foam)
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
2.3
|
Bình chữa cháy (dùng bọt, bột, khí hoặc chất khác)
Fire extinguishers (using foam, dry powder, gas or other media)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.4
|
Fire hoses (using foam or dry powder)
Ống cứu hỏa (dùng bọt hoặc bột)
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.5
|
Đầu phun, thiết bị phun, thiết bị phun bọt xách tay, thiết bị phun bọt cố định, thiết bị phun bột xách tay và phun bột cố định
Nozzle, monitor, foam applicator, foam monitor, dry powder applicator and dry powder monitor
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
2.6
|
Fireman’ s outfit
Bộ trang bị cho người chữa cháy
|
–
|
–
|
–
|
–
|
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II) – Yêu cầu GCN từng bộ phận
(II) – Certificate of components to be provided
|
.1
|
Thiết bị thở
Breathing apparatus
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II)
|
.2
|
Protective clothing
Quần áo bảo vệ
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
.3
|
Dây an toàn của bộ trang bị cho người chữa cháy
Fireproof lifeline
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(I) – GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) – Type Approval Certificate to be provided for W
|
2.7
|
Thiết bị thở thoát hiểm sự cố
Emergency escape breathing device
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.8
|
Spraying nozzles (including open and closed types)
Vòi phun (gồm kiểu mở và kiểu đóng)
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
2.9
|
Hệ thống dập cháy cục bộ bằng nước cố định
Fixed local water–based fire–extinguishing arrangement
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.10
|
Thiết bị tạo bọt xách tay
Portable foam applicator
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.11
|
Bơm cứu hỏa, bơm cứu hỏa sự cố
Fire pump, emergency fire pump
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
2.12
|
Hệ thống khí trơ
Inert gas system
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
.1
|
Máy tạo khí trơ
Inert gas generator
|
X
|
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
|
|
.2
|
Quạt gió
Blower
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
2.13
|
Van thông gió tốc độ cao
High speed venting Valve
|
X
|
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
|
|
3
|
Hệ thống báo động và phát hiện cháy
Fire detector and alarm system
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Cảm biến cháy
Fire detector
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II)
|
3.2
|
Fire detection and alarm device
Thiết bị phát hiện và báo động cháy
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(II)
|
3.3
|
Đèn chỉ báo lối thoát hiểm
Light signal of escape route
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II)
|
3.4
|
Chỉ báo phản quang
Reflecting sign
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
|
(II)
|
3.5
|
Hệ thống báo động xả chất dập cháy
Alarm system for release of extinguishing media
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
(I)
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
4
|
Trang thiết bị cứu sinh
Life-saving appliances and arrangements
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Xuồng cứu sinh
Lifeboats
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|