5.3
|
Ống cấp III
Piping of Class III
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(II)- GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(II) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
Van và phụ tùng khác với 5.1
Valves and fittings other than those under 5.1
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
5.4
|
Bơm
Pump
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
5.5a
|
Mối nối ống cơ khí (dùng cho ống cấp III)
Mechanical pipe joint (for use on piping of Class III)
|
O
|
X
|
O
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
(II) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(II) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
5.5b
|
Mối nối ống cơ khí (dùng cho ống cấp I và II)
Mechanical pipe joint (for use on piping of Classes I and II)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
5.6
|
Phương tiện đóng kín ống thông hơi
Air pipe closing appliance
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
–
|
(I)
|
6
|
Nồi hơi và bình áp lực
Boiler and pressure vessel
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Nồi hơi
Boiler
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
6.2
|
Thiết bị đốt nồi hơi
Boiler burner
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
6.3
|
Bộ tiết kiệm
Economizer
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
6.4
|
Thiết bị sinh hơi (trên 0,35Mpa)
Steam heated steam generator (over 0.35 MPa)
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
X
|
O
|
X
|
–
|
|
6.5
|
Thiết bị dầu nóng và nước nóng (dùng phục vụ hệ động lực)
Thermal oil and thermal water units (for service of propulsion machinery)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
6.6
|
Thiết bị tự động và an toàn (kiểm soát áp suất, kiểm soát nhiệt độ, kiểm soát mức nước và van an toàn) cung cấp theo từng tàu.
Automatic and safety devices (pressure control, temperature control, water level control and safety valve) separately supplied to ship.
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
–
|
(I)
|
6.7
|
Màng an toàn
Safety membrane
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(II)
|
6.8
|
Van an toàn
Safety valve
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
O
|
–
|
(I)
|
6.9
|
Bình chịu áp lực PV-1, PV-2
Pressure vessels PV-1, PV-2
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
6.10
|
Bình chịu áp lực PV-3
Pressure vessels PV-3
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
7
|
Máy
Machinery
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Tua bin khí
Gas turbine
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
7.2
|
Tua bin hơi
Steam turbine
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
7.3a
|
Động cơ diesel (theo lô)
Diesel engine (in batches)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
Đường kính xylanh động cơ dưới 320 mm
Engines of a cylinder diameter of below 320 mm
|
.1
|
Thân máy
Entablature
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.2
|
Trục khuỷu
Crankshaft
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.3
|
Xylanh
Cylinder case
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
Chỉ áp dụng M cho chi tiết chể tạo bằng thép
M applicable only to those made of steet
|
.4
|
Bầu hâm
Heater exchanger
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
.5
|
Thanh truyền
Connecting rod
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.6
|
Ống dầu cao áp
Fuel injection pipe
|
O
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
Kết cấu hàn yêu cầu kiểm tra NDT, GCN Duyệt Kiểu phải được trình cùng W
Welding structure subject to NDT, Type Approval certificate to be provided for W
|
.7
|
Turbocharger
Tuabin tăng áp
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
.7.3b
|
Động cơ diesel (đơn chiếc)
Diesel engine (single unit)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
Động cơ có đường kính xy lanh từ 320 mm trở lên
Engines of a cylinder diameter of 320 mm and over
|
.1
|
Bệ máy
Bedplate
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
.2
|
Thân máy
Entablature
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
|
.3
|
Thiết bị xả nổ trên cửa các te
Crankcase door explosion relief device
|
O
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
O
|
X
|
–
|
GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
Type Approval Certificate to be provided for W
|
.4
|
Cylinder case
Xy lanh
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
Chỉ áp dụng M cho chi tiết chể tạo bằng thép
M applicable only to those made of steet
|
.5
|
Trục khuỷu
Crankshaft
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.6
|
Thanh truyền
Connecting rod
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.7
|
Đầu chữ thập
Crosshead
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
Động cơ có xy lanh trên 400 mm
Engines of a cylinder diameter of over 400 mm
|
.8
|
Nắp xy lanh
Cylinder cover
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.9
|
Gu dông liên kết thân bệ máy
Tie rod
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.10
|
Bu lông trên/dưới thanh truyền
Connecting rod upper/lower bolts
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.11
|
Bu lông ổ đỡ chính
Main bearing bolt
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.12
|
Bu lông nắp xy lanh
Cylinder cover bolt
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
.13
|
Sinh hàn không khí
Air cooler
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
|
.14
|
Ống dầu cao áp
Fuel injection pipe
|
O
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
X
|
–
|
Kết cấu hàn yêu cầu kiểm tra NDT, GCN Duyệt Kiểu phải được trình cùng W
Welding structure subject to NDT, Type Approval certificate to be provided for W
|
.15
|
Vòi phun
Fuel injector
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
O
|
–
|
|
.16
|
Bơm dầu cao áp
High pressure fuel pump
|
O
|
–
|
–
|
X
|
–
|
X
|
O
|
X
|
–
|
|
.17
|
Tua bin tăng áp
Turbocharger
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
.18
|
Cảm biến hơi dầu
Oil mist detector
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
–
|
|
.19
|
Piston
Piston
|
X
|
–
|
–
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
7.4a
|
Hộp số (từ 100 kW trở lên)
Gearbox (100 kW and over)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
X
|
–
|
|
7.4b
|
Hộp số (dưới 100 kW)
Gearbox (below 100 kW)
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
O
|
O
|
–
|
(I)
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
7.5
|
Bầu hâm
Heat exchanger
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I)
|
7.6
|
Quạt gió
Blower
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
(I)
|
7.7
|
Máy nén khí
Air compressor
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
7.8
|
Thiết bị phân ly dầu
Oil separator
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
7.9
|
Stern tube enclosure (QĐ II-1/11.9.12.10, SOLAS 1974)
Thiết bị làm kín ống bao trục (Chapter II–1, Regulation 11.9 12.10 of SOLAS 1974)
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
O
|
X
|
–
|
(I) - GCN Công nhận kiểu phải được trình cùng W
(I) - Type Approval Certificate to be provided for W
|
7.10
|
Thiết bị làm lạnh > 7,5kW (sử dụng cho tàu chở hàng đông lạnh)
Refrigerating plant > 7.5kW (for refrigerated cargo carriers)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
|