For classed marine products


CP 1/3 ietnam register GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP



tải về 1.47 Mb.
trang7/8
Chuyển đổi dữ liệu13.01.2018
Kích1.47 Mb.
#35994
1   2   3   4   5   6   7   8

CP 1/3
ietnam register



GIẤY CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP

CERTIFICATE OF MARINE PRODUCT

Số: 001/CN11
No.:

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM CHỨNG NHẬN (các) sản phẩm sau đây đã được kiểm tra và phù hợp với Hướng dẫn về kiểm tra và chứng nhận sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển của Cục Đăng kiểm Việt Nam.

VIETNAM REGISTER CERTIFIES THAT the following products have been inspected and are found in compliance with the Guidance for Inspection and Approval of Marine Products of Vietnam Register.
ONE SET OF MAIN DIESEL ENGINE

Cơ sở sản xuất: WEICHAI ENGINE Co., Qingdao City, China

Manufacturer:

Lắp cho: M/V “DIAMOND” (Hull No.: H189)

Intended for

Số chứng nhận duyệt: xxxxx Số duyệt thiết kế: xxxxx

Certificate No. of Appoval Approval No. of Drawings

Số xuất xưởng: xxxxx

Serial No.:

Hạn chế áp dụng: Non

Restriction for application:

Tiêu chuẩn kiểm tra/Inspection Standards:

1. Rules for Classification and Construction of Sea-going Steel Ships QCVN 21:2010/BGTVT, Part 3, Chapter 2.
Được đóng dấu ấn chỉ và số kiểm tra như sau.

For identification inspection mark and test number were stamped as follows.

               

Cấp tại: Ha Noi, Vietnam Ngày: 1st January 2011

Issued at Date

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

VIETNAM REGISTER


01/2011

Đặc tính/Particulars:

K
CP 2/3


iểu / Type      

Công suất / Output

Bình thường / Normal      

Vòng quay liên tục max / M.C.R      

Số xilanh x đường kính x hành trình      

No. of cylinder x bore x troke

Pmi, Pmax (Mpa)      

Các đặc tính khác / Other particulars

Trục khuỷu / Crank shaft

Kiểu & vật liệu Semi-build up type. Forged steel

Type & Material

Đường kính cổ trục & cổ biên 560 mm x 560 mm

Dia. of pin & journal

Chiều dày, rộng và 251 mm x 727.75 mm x 190 mm

bán kính lượn chiều dày má khuỷu

Thickness, breadth and radial eye thickness of web

Cơ sở chế tạo & Giấy chứng nhận số Sasebo Heavy Industries Co., Ltd., MA01SS-7063

Manufacturer & Certificate No.

Trục lực đẩy / Thrust shaft

Kiểu & vật liệu Single coller type, Forged Steel

Type & Material

Kích thước / Size 560 mm φ x - mm L

Cơ sở chế tạo & Giấy chứng nhận số Sasebo Heavy Industries Co., Ltd., MA01SS-7063

Manufacturer & Certificate No.

Truyền động trục Cam Gear driving (gear, chain, etc.)

Cam shaft driving apparatus

Kiểu & Số lượng máy via Motor 2.2 kW x 1800 rpm x 1 set

Type & No. of turning gear

Kiểu & Số lượng tuabin khí thải MET 66 SE II x 1 set

Type & No. of turbo-charger

Kiểu & Số lượng thiết bị làm mát khí nạp Surface cooling fin type x 2 sets (274.3 m2)

Type & No. of air cooler

Kiểu & Số lượng điều tốc NABCO Electronic Governor MG-800 x 1 set

Type of governor

Kiểu bơm phun nhiên liệu Sulzer type

Type of fuel injection pump

Phương pháp cân bằng

Driving method of balance -

Kiểu thiết bị giảm dao động xoắn

Kind of torsional vibration damper -

Ước tính tiêu thụ nhiên liệu 171.5 + 3 % gr / kW / h (at normal)

Estimated fuel consumption (Hu = 42700 kJ / kg)


01/2011

Thử và kiểm tra / Testing and Inspection:

T
CP 3/3


hử vật liệu (gồm cả phụ tùng) / Material test (include spare parts) Good

Thử thủy lực (gồm cả phụ tùng) / Hydraulic test (include spare parts) Good

Kiểm tra không phá hủy đường hàn / Non destructive inspection of welding Good

Kiểm tra kết cấu / Construction inspection Good

*Thử tại xưởng và / Shop trial and Overhaul Good

Thử tại xưởng được thực hiện cùng với hộp giảm tốc

*Shop trial was carried out with Reduction gear describe only in case when the shop trial was carried out (VR Cert. No. 1234556) with reduction gear coupled.

Miêu tả đặc tính trong trường hợp có hộp giảm tốc

describe the particulars in case when reduction gear was coupled.

Hộp giảm tốc / Reduction gear:

Kiểu & Số lượng Hydraulic Reversible Reduction Gear x 1

Type & No.

Vật liệu SNC3

Material

Tỉ số truyền Tiến Đảo chiều

Gear ration Forward Reverse

Cấp 1 /1st stage 1.449 1.347

Cấp 2 / 2nd stage 1.609 1.609

Cấp 3 / 3rd stage 2.331 2.167

Cơ sở chế tạo / Manufacturer Osaka Seisa Zoki K.K.

Bơm lắp kèm / Attached pump:

Bơm cấp nhiên liệu (trocoid) 0.68m3/h x 20m x 978rpm (Nippon Oil Pump)

Fuel oil supply pump

Bơm làm mát vòi phun (trocoid) 1.16m3/h x 20m x 978rpm (Nippon Oil Pump)

Fuel valve cooling pump
- The End -


01/2011




CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

v
CDA 1/2


ietnam register



GIẤY CHỨNG NHẬN CÔNG NHẬN THIẾT KẾ

CERTIFICATE OF DESIGN APPROVAL



Số: 001/CN11


No.:

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM CHỨNG NHẬN thiết kế dưới đây được thiết kế bởi nhà thiết kế nêu trong giấy chứng nhận này phù hợp với Hướng dẫn về kiểm tra và chứng nhận sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển của Cục Đăng kiểm Việt Nam (sau đây gọi là “Hướng dẫn”).

VIETNAM REGISTER CERTIFIES that the following design designed by the designer statted in the certificate are found in compliance with the Guidance for Inspection and Approval of Marine Products of Vietnam Register (hereinafter refer to as “the Guidance”).
Thiết kế được công nhận/ Design Approved:

Marine Main Diesel Engine
Nhà thiết kế/Designer:

Wartsila Switzerlan Ltd.

PO Box 414, CH-8401 Winterthur, Switzerland
Tiêu chuẩn công nhận/Approval Standards:

      1. Drawing approved by VR.

2. Rules for Classification and Construction of Sea-going Steel Ships QCVN 21:2010/BGTVT, Part 3, Chapter 2.

Cấp tại: Ha Noi, Vietnam Ngày: 1st January 2011

Issued at Date

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

VIETNAM REGISTER


01/2011

Đặc tính của sản phẩm/ Product description

Đ
CDA 2/2


ông cơ Diesel bốn kỳ/Four stroke diesel engine

Đường kính xy lanh/Cylinder bore: 126 mm

Hành trình piston/Piston stroke: 155 mm

Số lượng xy lanh: 6 xy lanh thẳng hàng

No. of cylinders: 6 in-line

Mean indicated pressure (bar)/Áp suất danh nghĩa: 16.54

Áp suất xy lanh lớn nhất/ Max. cylinder pressure (bar): 135

Công suất ra liên tục lớn nhất/Max. rated cont. output (kW): 275

Tương ứng với/Corresponding to (RPM): 2150
Bản vẽ được duyệt và tính toán thiết kế/Approved Drawings and Design Calculations

Bản vẽ được duyệt số/Drawing Approval No.: VR 123456


Báo cáo thử mẫu đầu tiên (kiểu)/Prototype (type)Test Report

Báo cáo thử số/Test Report No.: VR123456

Ngày thử/Test Report Date: 01/10/2010

Phòng thử nghiệm/Laboratory: ABC


Phạm vi sử dụng/Application

Sử dụng trên tàu thủy


Các điều kiện khác/Other conditions
- The End -

01/2011

01/2011


CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

v
CTA 1/3


ietnam register



GIẤY CHỨNG NHẬN CÔNG NHẬN KIỂU

CERTIFICATE OF TYPE APPROVAL



Số: 001/CN11


No.:

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM CHỨNG NHẬN sản phẩm dưới đây được sản xuất bởi cơ sở sản xuất nêu trong giấy chứng nhận này phù hợp với Hướng dẫn về kiểm tra và chứng nhận sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển của Cục Đăng kiểm Việt Nam (sau đây gọi là “Hướng dẫn”).

VIETNAM REGISTER CERTIFIES THAT the following products produced by the manufacturer statted in the certificate are found in compliance with the Guidance for Inspection and Approval of Marine Products of Vietnam Register (hereinafter refer to as “the Guidance”).

Sản phẩn được công nhận/ Product Approved:

Marine Main Diesel Engine

Kiểu/Type:

WD618

Cơ sở sản xuất/ manufacturer:

Weichai Power Co., Ltd.
Weifang city
, Shandong Province, China

Phạm vi áp dụng/Application:

The approval is valid for propulsion, auxiliary and emergency duty.

Rating see page 2.

Tiêu chuẩn công nhận/Approval Standard:

1. Rules for Classification and Construction of Sea-going Steel Ships QCVN 21:2010/BGTVT, Part 3, Chapter 2.

Giấy chứng nhận này có hiệu lực đến ngày: 25th November 2015

This Certificate is valid until:

với điều kiện phải được xác nhận hàng năm phù hợp với Hướng dẫn.

subject to annual endorsement in accordance with the Guidance.

Ngày ấn định đánh giá hàng năm: 25th November each year

Anniversary date:

Cấp tại: Ha Noi, Vietnam Ngày: 1st January 2011

Issued at Date



CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

VIETNAM REGISTER


01/2011

Bản vẽ và tính toán thiết kế được duyệt/Approved Drawings and Design Calculation:

B
CTA 2/3


ản vẽ được duyệt số/Drawing approval No.: XXXXXX
Thử/Tests carried out:

Thử kiểu được thực hiện vào 20-21/01/2010. Số báo cáo: No. 618-XB-0125

Type test carried out Januray 20th - 21st 2010. Test report No. 618-XB-0125
Đặc tính của sản phẩm/Product description

Động cơ Diesel bốn kỳ/Four stroke diesel engine

Đường kính xy lanh/Cylinder bore: 126 mm

Hành trình piston/Piston stroke: 155 mm

Số lượng xy lanh/No. of cylinders: 6 xy lanh thẳng hàng 6 in-line

Áp suất danh nghĩa Mean indicated pressure (bar): 16.54

Áp suất xy lanh lớn nhất/Max. cylinder pressure (bar): 135

Công suất ra liên tục lớn nhất/Max. rated cont. output (kW): 275

Tương ứng với số vòng quay/Corresponding to (RPM): 2150
Đánh dấu trên sản phẩm/Marking of product:

Sản phẩm phải được đánh dấu tên cơ sở sản xuất hoặc tên thương mại và số nhận biết kiểu.

The product to be marked with manufacturer's name or trademark and type number identification.
Các điều kiện khác/Other conditions:

- The End -



01/2011

XÁC NHẬN hàng năm LẦN THỨ NHẤT

f
CTA 3/3


irst annual ENDORSEMENT

Căn cứ vào kết quả đánh giá hàng năm, xác nhận tình trạng của cơ sở sản xuất được duy trì phù hợp với Hướng dẫn.

Based on the annual assestment, the condition of the manufacturer is maintained in compliance with the Guidance.

Ngày: CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

Date vietnam register


XÁC NHẬN hàng năm LẦN THỨ hai

second annual ENDORSEMENT

Căn cứ vào kết quả đánh giá hàng năm, xác nhận tình trạng của cơ sở sản xuất được duy trì phù hợp với Hướng dẫn.

Based on the annual assestment, the condition of the manufacturer is maintained in compliance with the Guidance.

Ngày: CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

Date vietnam register



XÁC NHẬN hàng năm LẦN THỨ ba

third annuaL ENDORSEMENT

Căn cứ vào kết quả đánh giá hàng năm, xác nhận tình trạng của cơ sở sản xuất được duy trì phù hợp với Hướng dẫn.

Based on the annual assestment, the condition of the manufacturer is maintained in compliance with the Guidance.

Ngày: CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

Date vietnam register




XÁC NHẬN hàng năm LẦN THỨ tư

fourth Annual ENDORSEMENT

Căn cứ vào kết quả đánh giá hàng năm, xác nhận tình trạng của cơ sở sản xuất được duy trì phù hợp với Hướng dẫn.

Based on the annual assestment, the condition of the manufacturer is maintained in compliance with the Guidance.

Ngày: CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

Date vietnam register





01/2011


CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

v
CMA 1/2


ietnam register


GIẤY CHỨNG NHẬN CÔNG NHẬN

CƠ SỞ SẢN XUẤT

Каталог: images -> documents
documents -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
documents -> CỤC ĐĂng kiểm việt nam
documents -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 276/2006/QĐ-ttg ngàY 4 tháng 12 NĂM 2006 VỀ giá BÁN ĐIỆn thủ TƯỚng chính phủ
documents -> Nghị ĐỊnh số 47/2010/NĐ-cp ngàY 06 tháng 05 NĂM 2010 CỦa chính phủ quy đỊnh xử phạt hành chính về HÀNH VI VI phạm pháp luật lao đỘNG
documents -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc BÁo cáo hoạT ĐỘng y tế CƠ SỞ
documents -> Số hồ sơ: /vslđ HỒ SƠ VỆ sinh lao đỘNG
documents -> Mẫu (Form) nc13 Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2015/tt-bca
documents -> THÔng tư CỦa bộ CÔng thưƠng số 10/2008/tt-bct ngàY 25 tháng 7 NĂM 2008
documents -> BỘ lao đỘng-thưƠng binh và XÃ HỘI
documents -> NghÞ ®Þnh cña ChÝnh phñ Sè 67/2001/N§-cp ngµy 01 th¸ng 10 n¨m 2001 Ban hµnh c¸c danh môc chÊt ma tuý vµ tiÒn chÊt

tải về 1.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương