| -
|
Giáo trình kết cấu bêtông cốt thép
|
Nguyễn Đình Cống
|
5
|
62,000
|
691
|
1537
|
Đ3
|
|
| -
|
Kết cấu bêtông cốt thép
|
Ngô Thế Phong
|
23
|
57,000
|
691
|
1538
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kết cấu thép-gỗ
|
Tạ Thanh Vân
|
18
|
45,000
|
691
|
1539
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu
|
Nguyễn Văn Liên
|
15
|
65,000
|
620.1
|
1540
|
Đ3
|
|
| -
|
Cầu bêtông cốt thép
|
Nguyễn Viết Trung
|
10
|
92,000
|
624.2071
|
1541
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu: T1
|
Vũ Đình Lai
|
2
|
45,000
|
620.1
|
1542
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cấp thoát nước trong nhà
|
Trần Thị Mai
|
15
|
44,000
|
628.1071
|
1543
|
Đ3
|
|
| -
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| -
|
Giáo trình sức bền vật liệu
|
Tạ Thanh Vân
|
3
|
28,000
|
620.1
|
1545
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình vật liệu xây dựng
|
Trần Thị Huyền Lương
|
7
|
35,000
|
691.071
|
1546
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập sức bền vật liệu
|
Phạm Đức Phung
|
4
|
65,000
|
620.1
|
1547
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu: T1
|
Lê Quang Minh
|
12
|
34,500
|
620.1
|
1548
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu: T2
|
Lê Quang Minh
|
12
|
42,000
|
620.1
|
1549
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật liệu xây dựng
|
Phùng Văn Lự
|
10
|
24,500
|
691.071
|
1550
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật liệu xây dựng
|
Phạm Duy Hữu
|
8
|
38,000
|
691.071
|
1551
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu: T2
|
Vũ Đình Lai
|
4
|
30,000
|
620.1
|
1552
|
Đ3
|
|
| -
|
Xây dựng mặt đường ô tô
|
Nguyễn Quang Chiêu
|
15
|
29,000
|
625.7071
|
1553
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kết cấu bêtông cốt thép
|
Nguyễn Đình Cống
|
9
|
62,000
|
691
|
1554
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng
|
Nguyễn Huy Thanh
|
22
|
56,000
|
624.071
|
1555
|
Đ3
|
|
| -
|
Cầu bêtông cốt thép trên đường ô tô: T1
|
Lê Đình Tâm
|
7
|
|
624.2
|
1556
|
Đ3
|
|
| -
|
Kết cấu bêtông cốt thép
|
Phan Quang Minh
|
8
|
65,000
|
691
|
1557
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu
|
Thái Thế Hùng
|
3
|
56,000
|
620.1
|
1561
|
Đ3
|
|
| -
|
Thủy lực: T1
|
Vũ Văn Tảo
|
3
|
70,000
|
532.0071
|
1562
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học kết cấu: T2
|
Lều Thọ Trình
|
23
|
46,000
|
620.1
|
1563
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học kết cấu: T1
|
Lều Thọ Trình
|
22
|
30,000
|
620.1
|
1564
|
Đ3
|
|
| -
|
Thủy lực: T2
|
Nguyễn Cảnh Cầm
|
3
|
60,000
|
532.0071
|
1565
|
Đ3
|
|
| -
|
Nền và móng công trình cầu đường
|
Bùi Anh Định
|
15
|
64,000
|
624.1
|
1566
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô
|
Dương Ngọc Hải
|
12
|
21,000
|
625.7071
|
1567
|
Đ3
|
|
| -
|
Xây dựng mặt đường ô tô
|
Nguyễn Quang Chiêu
|
7
|
29,000
|
625.7071
|
1568
|
Đ3
|
|
| -
|
Thiết kế đường ô tô: T1
|
Đỗ Bá Chương
|
22
|
23,500
|
625.7
|
1569
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kế toán máy
|
Trần Thị Song Minh
|
17
|
30,700
|
657.071
|
1570
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình vẽ xây dựng
|
Đinh Hữu Dung
|
3
|
14,000
|
692
|
1571
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản
|
|
15
|
|
692
|
1572
|
Đ3
|
|
| -
|
Sức bền vật liệu
|
Lê Ngọc Hồng
|
3
|
44,000
|
620.1
|
1585
|
Đ3
|
|
| -
|
Cấp thoát nước
|
Nguyễn Thống
|
8
|
38,000
|
628.1
|
1586
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình phương pháp tính
|
Dương Thủy Vỹ
|
7
|
19,000
|
510.71
|
1587
|
Đ3
|
|
| -
|
Kết cấu thép-cấu kiện cơ bản
|
Phạm Văn Hội
|
8
|
60,000
|
693
|
1588
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật thi công
|
Nguyễn Đình Hiện
|
8
|
38,000
|
624
|
1589
|
Đ3
|
|
| -
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Đoàn Như Kim
|
6
|
13,900
|
692
|
1590
|
Đ3
|
|
| -
|
Kết cấu thép
|
Nguyễn Tiến Thu
|
8
|
50,000
|
693
|
1591
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thống kê nông nghiệp
|
Phạm Ngọc Kiểm
|
20
|
25,000
|
630.72
|
1596
|
Đ3
|
|
| -
|
Đại số và hình học và giải tích
|
Nguyễn Đình Trí
|
76
|
20,000
|
512.0076
|
1598
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình phân tích chính sách nông nghiệp,
nông thôn
|
Phạm Văn Khôi
|
17
|
40,000
|
630.71
|
1615
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị nhân lực
|
Nguyễn Văn Điềm
|
18
|
51,000
|
658.30071
|
1616
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
Trần Quốc Khánh
|
19
|
66,000
|
630.68
|
1617
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kế toán đại cương
|
Nguyễn Văn Công
|
5
|
20,000
|
657.071
|
1618
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Thành Độ
|
20
|
64,000
|
658.0071
|
1624
|
Đ3
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |