Bùi Gia Thịnh
47
|
|
530.071
|
1807
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học đại cương 3
|
Hà Thị Ngọc Lan
|
69
|
|
540.71
|
1808
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học ứng dụng: T2
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
57
|
|
620.1
|
1809
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học ứng dụng: T1
|
Nguyễn Xuân Lạc
|
52
|
|
620.1
|
1810
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học vô cơ: T2
|
Trần Thị Đà
|
46
|
|
546.071
|
1811
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bài tập hóa học vô cơ
|
Nguyễn Thế Ngôn
|
44
|
|
546.076
|
1812
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học phân tích
|
Nguyễn Tinh Dung
|
45
|
|
543.076
|
1813
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành hóa học hữu cơ
|
Lê Thị Anh Đào
|
46
|
|
547.0071
|
1814
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở hóa học môi trường
|
Phùng Tiến Đạt
|
47
|
|
546
|
1815
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ: T1
|
Trần Quốc Sơn
|
46
|
|
547.0071
|
1816
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực tập hóa học đại cương
|
Ngô Sỹ Lương
|
47
|
22,600
|
540.071
|
1817
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa học phân tích
|
Đào Thị Phương Diệp
|
36
|
|
543.071
|
1818
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa tin học
|
Trần Vĩnh Quý
|
15
|
|
540.078
|
1819
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học phân tích 1
|
Nguyễn Tinh Dung
|
40
|
|
543.071
|
1820
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa học phân tích
|
Nguyễn Trường Sơn
|
13
|
|
543.071
|
1821
|
Đ3
|
|
|
-
|
Những kinh nghiệm trong dạy học Hóa học ở
trường CĐSP
|
Lê Duy An
|
15
|
|
540.71
|
1822
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa nông học
|
Đào Văn Bảy
|
49
|
|
630.71
|
1823
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ: T2
|
Trần Quốc Sơn
|
41
|
|
547.0071
|
1824
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ: T3
|
Trần Quốc Sơn
|
49
|
|
547.0071
|
1825
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vật lý đại cương
|
Nguyễn Văn Ánh
|
44
|
|
530.071
|
1826
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomát
|
Đặng Huy Ruận
|
33
|
24,000
|
511.3
|
1828
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học Hóa học: T3
|
Nguyễn Cương
|
52
|
|
540.71
|
1829
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học Hóa học: T2
|
Nguyễn Cương
|
52
|
|
540.71
|
1830
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành hóa học vô cơ
|
Nguyễn Thế Ngôn
|
56
|
|
547.071
|
1831
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Hóa học
|
Nguyễn Hữu Nhạc
|
13
|
|
540.71
|
1832
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập Hóa học hữu cơ
|
Nguyễn Văn Tòng
|
65
|
|
547.0071
|
1833
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở lý thuyết Hóa học
|
Nguyễn Hạnh
|
27
|
12,000
|
541
|
1834
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phân loại học thực vật
|
Hoàng Thị Sản
|
45
|
|
580.71
|
1835
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vi sinh vật học
|
Nguyễn Thành Đạt
|
47
|
|
579.71
|
1836
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình đại cương phương pháp dạy học
Sinh học
|
Trần Bá Hoành
|
49
|
|
570.71
|
1837
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh thái học và môi trường
|
Trần Kiên
|
45
|
|
577.071
|
1838
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình di truyền học
|
Vũ Đức Lưu
|
41
|
|
576.5071
|
1839
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa sinh học
|
Nguyễn Thị Hiền
|
55
|
|
572.071
|
1840
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa sinh nông nghiệp
|
Nguyễn Thị Hiền
|
6
|
|
572.071
|
1841
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa kĩ thuật đại cương
|
Phùng Tiến Đạt
|
49
|
|
660.071
|
1842
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học công nghệ và môi trường
|
Trần Thị Bính
|
27
|
18,600
|
660.071
|
1843
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học Sinh học ở
THCS
|
Nguyễn Quang Vinh
|
50
|
|
570.71
|
1844
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh thái học nông nghiệp
|
Trần Đức Viên
|
43
|
|
577.5
|
1845
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh học thực vật
|
Hoàng Đức Cự
|
36
|
39,500
|
580
|
1846
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh lý học thực vật
|
Nguyễn Như Khanh
|
46
|
|
571.2071
|
1847
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh lý thực vật
|
Hoàng Minh Tuấn
|
51
|
|
571.2071
|
1848
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh lý thực vật
|
Nguyễn Kim Thanh
|
16
|
39,000
|
571.2071
|
1849
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh học: T1
|
W.D Phillips
|
27
|
45,000
|
570
|
1850
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh học: T2
|
W.D Phillips
|
3
|
30,000
|
570
|
1851
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vi sinh vật học nông nghiệp
|
Nguyễn Xuân Thành
|
47
|
|
579.71
|
1852
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh học đại cương: T1
|
Hoàng Đức Cự
|
116
|
|
571.6071
|
1853
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh học người
|
Nguyễn Văn Yên
|
59
|
22,000
|
599.9071
|
1854
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao
|