TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phhúc
Quảng Bình, ngày 6 tháng 11 năm 2014
DANH MỤC SÁCH PHÒNG ĐỌC 3
TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ
LƯỢNG
|
GIÁ
TIỀN
|
KHPL
|
SỐ BIỂU GHI
|
KHO
|
MÃ HÓA
|
GHI CHÚ
| -
|
Một số phản ứng trong Hóa học vô cơ
|
Nguyễn Duy Ái
|
10
|
67,000
|
546
|
22
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Hóa Lý
|
Nguyễn Văn Duệ
|
15
|
60,000
|
541.076
|
23
|
Đ3
|
|
| -
|
Danh pháp hợp chất hữu cơ
|
Trần Quốc Sơn
|
10
|
46,000
|
547
|
24
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ 3
|
Đỗ Đình Rãng
|
15
|
84,000
|
547
|
25
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Hóa học hữu cơ
|
Nguyễn Hữu Đĩnh
|
10
|
75,000
|
547.0076
|
26
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ 1
|
Nguyễn Hữu Đĩnh
|
15
|
79,000
|
547
|
27
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực nghiệm Hóa học hữu cơ
|
Thái Doãn Tĩnh
|
3
|
300,000
|
547
|
28
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ 2
|
Đỗ Đình Rãng
|
15
|
72,000
|
547
|
29
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhiệt động học
|
Trần Văn Nhân
|
10
|
31,000
|
541
|
30
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa lí
|
Trần Văn Nhân
|
10
|
48,000
|
541
|
31
|
Đ3
|
|
| -
|
Động hóa học và xúc tác
|
Trần Văn Nhân
|
10
|
56,000
|
541
|
32
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện hóa học
|
Nguyễn Văn Thế
|
10
|
44,000
|
541
|
33
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở nhiệt động lực học
|
Nguyễn Đình Huề
|
10
|
20,000
|
541
|
34
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhiệt động lực học hóa học
|
Nguyễn Đình Huề
|
10
|
48,000
|
541
|
35
|
Đ3
|
|
| -
|
Phản ứng điện hóa và ứng dụng
|
Trần Hiệp Hải
|
10
|
28,000
|
541
|
36
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học đại cương
|
Lê Mậu Quyền
|
5
|
38,000
|
540
|
37
|
Đ3
|
|
| -
|
Ứng dụng tin học trong giảng dạy Hóa
học
|
Nguyễn Trọng Thọ
|
10
|
38,000
|
540.78
|
38
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học đại cương
|
Nguyễn Đình Chi
|
17
|
100,000
|
540
|
39
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở Hóa sinh
|
Trịnh Lê Hùng
|
10
|
31,000
|
572
|
40
|
Đ3
|
|
| -
|
Hàm số biến só thực
|
Nguyễn Định
|
10
|
28,000
|
515
|
41
|
Đ3
|
|
| -
|
Tĩnh học và động học
|
Đỗ Sanh
|
5
|
44,000
|
531
|
64
|
Đ3
|
|
| -
|
Động lực học
|
Đỗ Sanh
|
5
|
36,000
|
531
|
65
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vật lý đại cương: T1
|
Lương Duyên Bình
|
5
|
15,000
|
530.076
|
66
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vật lý đại cương: T2
|
Lương Duyên Bình
|
5
|
15,000
|
530.076
|
67
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử
|
Phan Hồng Liên
|
5
|
90,000
|
530
|
68
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ- nhiệt
|
Lương Duyên Bình
|
5
|
25,000
|
530
|
69
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện-tử và quang học
|
Phan Hồng Liên
|
5
|
77,000
|
530
|
70
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện-Dao động-Sóng
|
Lương Duyên Bình
|
5
|
28,000
|
530
|
71
|
Đ3
|
|
| -
|
Quang học-Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
Lương Duyên Bình
|
5
|
24,000
|
530
|
72
|
Đ3
|
|
| -
|
Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế
toán, sơ đồ kế toán
|
|
5
|
125,000
|
657
|
111
|
Đ3
|
|
| -
|
Hệ thống tài khoản kế toán
|
|
5
|
125,000
|
657
|
112
|
Đ3
|
|
| -
|
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam
|
|
2
|
81,000
|
657
|
113
|
Đ3
|
|
| -
|
Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng
|
Jeffrey Gitomer
|
1
|
119,000
|
658.85
|
137
|
Đ3
|
|
| -
|
Đọc vị khách hàng
|
Michael Wilkinson
|
1
|
59,000
|
658.85
|
138
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa hoá học
|
Đặng Trung Thuận
|
64
|
65,500
|
551.9
|
156
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Võ Chí Linh
|
9
|
53,000
|
621.402
|
160
|
Đ3
|
|
| -
|
Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hòa
không khí
|
Lê Chí Diệp
|
13
|
29,000
|
621.5
|
161
|
Đ3
|
|
| -
|
Lịch sử tiến hóa trái đất
|
Tống Duy Thanh
|
23
|
70,000
|
525.09
|
163
|
Đ3
|
|
| -
|
Khí động lực học cơ bản
|
Trần Văn Trản
|
50
|
39,500
|
533
|
165
|
Đ3
|
|
| -
|
Hệ thực vật và đa dạng loài
|
Nguyễn Nghĩa Thìn
|
115
|
28,500
|
580
|
166
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và thực tập các phương pháp phổ
|
Nguyễn Đình Triệu
|
185
|
|
541
|
167
|
Đ3
|
|
| -
|
Các phương pháp phân tích hạt nhân
|
Nguyễn Văn Đỗ
|
50
|
16,800
|
539.7
|
168
|
Đ3
|
|
| -
|
Giải tích số
|
Phạm Phú Triêm
|
96
|
13,300
|
518
|
172
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử
|
Phạm Luận
|
47
|
28,800
|
535.8
|
176
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý thổ nhưỡng môi trường
|
Trần Công Tấu
|
145
|
38,500
|
631.4
|
179
|
Đ3
|
|
| -
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên
máy tính
|
Đào Hữu Hồ
|
77
|
13,600
|
519.5029
|
182
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân tích trắc quang: phổ hấp thụ UV-VIS
|
Trần Tứ Hiếu
|
148
|
27,500
|
541
|
183
|
Đ3
|
|
| -
|
Phần mềm toán cho kỹ sư
|
Tôn Tích Ái
|
47
|
31,000
|
510.285
|
187
|
Đ3
|
|
| -
|
Thông tin vệ tinh
|
Vũ Anh Phi
|
84
|
17,600
|
621.382
|
197
|
Đ3
|
|
| -
|
Giới tính và đời sống gia đình
|
Nguyễn Quang Mai
|
99
|
14,200
|
613.9071
|
198
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực tập giải phẫu người
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
58
|
11,800
|
611.0071
|
199
|
Đ3
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |