Các phép biến hình trong mặt phẳng
|
Nguyễn Mọng Hy
|
7
|
14,600
|
516.22
|
2521
|
Đ3
|
|
| -
|
Giải tích hàm
|
Nguyễn Xuân Liêm
|
6
|
11,000
|
515
|
2522
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập giải tích hàm
|
Nguyễn Xuân Liêm
|
10
|
28,000
|
515
|
2523
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập giải tích hàm
|
Nguyễn Văn Khuê
|
5
|
10,500
|
515
|
2524
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập đại số và số học: T1
|
Bùi Huy Hiền
|
3
|
|
510.76
|
2525
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập đại số và số học: T2
|
Bùi Huy Hiền
|
6
|
|
510.76
|
2526
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cuộc đời nhà toán học Niel Henrich abel
|
Nguyễn Văn Bàng
|
5
|
74,000
|
510.92
|
2527
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nhập môn số học thuật toán
|
Hà Huy Khoái
|
4
|
13,000
|
518
|
2528
|
Đ3
|
|
|
-
|
Ẩn sau định lý ptôlêmê
|
Lê Quốc Hán
|
2
|
21,500
|
516
|
2529
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết đồ thị
|
Nguyễn Hữu Ngự
|
3
|
11,800
|
511
|
2530
|
Đ3
|
|
|
-
|
Làm quen toán đại học cùng máy tính: T2
|
Dương Minh Đức
|
2
|
15,000
|
515
|
2531
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học vi phân
|
Đoàn Quỳnh
|
10
|
42,000
|
516.3
|
2532
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học vi phân
|
Phạm Bình Đô
|
10
|
31,000
|
516.3
|
2533
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập không gian tôpô tuyến tính Banach
-Hilbert
|
Nguyễn Văn Khuê
|
48
|
|
514.076
|
2534
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính
|
Lê Quang Trung
|
22
|
|
515
|
2536
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bất đẳng thức
|
G.H Hardy
|
20
|
50,800
|
515
|
2537
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp tính
|
Tạ văn Đĩnh
|
2
|
12,000
|
512
|
2540
|
Đ3
|
|
|
-
|
Những chương chuyên ngành của giải tích
toán học: T2
|
A.V Ephimôp
|
1
|
27,000
|
515.076
|
2541
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp khảo sát hàm số: T1
|
Phạm An Hòa
|
1
|
25,000
|
512.0076
|
2542
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: T1
|
Phan Đức Chính
|
1
|
24,000
|
510.76
|
2543
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Cao Văn
|
14
|
41,000
|
519.076
|
2544
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán học
|
Tứ Văn Mặc
|
1
|
40,000
|
510
|
2545
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán học
|
Tứ Văn Mặc
|
1
|
38,000
|
510
|
2546
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hình học vi phân
|
Trần Đạo Dõng
|
9
|
|
516.3
|
2547
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hình học xạ ảnh
|
Võ Xuân Ninh
|
5
|
|
516
|
2548
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán rời rạc
|
Nguyễn Địch
|
4
|
11,000
|
511
|
2549
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình không gian mêtric
|
Nguyễn Hoàng
|
10
|
|
515.071
|
2550
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hình học giải tích
|
Lê Văn Thuyết
|
5
|
|
516.3071
|
2551
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hàm số biến số phức
|
Trương Văn Thương
|
11
|
|
515
|
2552
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hàm số luận
|
Lê Văn Nhã
|
9
|
|
513.071
|
2553
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết và xác suất thống kê toán
học
|
Nguyễn Văn Toản
|
6
|
|
519.071
|
2554
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hàm nhiều biến số
|
Lương Hà
|
6
|
|
515
|
2555
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng
|
Lương Hà Quang
|
7
|
|
515
|
2556
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết và xác suất thống kê
|
Trương Văn Thương
|
7
|
|
519.071
|
2557
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp phân tử hữu hạn
|
Trần Ích Thịnh
|
3
|
58,000
|
519.076
|
2558
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ
cấp
|
Phan Huy Khải
|
6
|
15,000
|
510
|
2559
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hình học họa hình
|
Nguyễn Kim Thành
|
10
|
25,000
|
516.0076
|
2560
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập đại số
|
|
7
|
|
512.0076
|
2561
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết và xác suất thống kê toán
|
Nguyễn Cao Văn
|
16
|
69,500
|
519.071
|
2563
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đa tạp khả vi
|
Nguyễn Văn Đoành
|
9
|
22,000
|
515
|
2564
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập quy hoạch tuyến tính
|
Phí Mạnh Ban
|
5
|
41,500
|
512
|
2633
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lôgic toán và ứng dụng trong dạy học
|
Đỗ Ngọc Đạt
|
57
|
10,000
|
511.3
|
2634
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết và xác suất thống kê
|
Phan Văn Danh
|
1
|
172,000
|
519
|
2635
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình vi phân: Nhóm ngành II
|
Đào Huy Bích
|
1
|
12,500
|
515
|
2636
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán rời rạc cho kỹ thuật số
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
1
|
23,000
|
511
|
2637
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính vi phân dạng vi phân trong không
gian Banach
|
Nguyễn Văn Khuê
|
9
|
23,000
|
515
|
2638
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính: T2
|
Lê Anh Vũ
|
1
|
11,500
|
512
|
2639
|
Đ3
|
|
|
|