631.5
|
1901
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thủy sản
|
Trần Văn Vỹ
|
52
|
|
639.8
|
1902
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông
nghiệp
|
Ngô Thị Đào
|
50
|
|
630.72
|
1903
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vệ sinh vật nuôi
|
Đỗ Ngọc Hòe
|
15
|
10,500
|
636.08
|
1904
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình Hóa sinh động vật
|
Hồ Trung Thông
|
15
|
85,000
|
572.071
|
1905
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng
|
Trần Đức Viên
|
15
|
30,000
|
577.5
|
1906
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp
|
Lê Lương Tề
|
9
|
140,300
|
632.071
|
1907
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh cây chuyên khoa
|
Vũ Triệu Mân
|
10
|
135,000
|
632.071
|
1908
|
Đ3
|
|
|
-
|
Độc chất học thú y
|
Lê Thị Ngọc Diệp
|
14
|
30,000
|
636.089
|
1909
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chọn giống cây trồng
|
Vũ Đình Hòa
|
15
|
30,000
|
631.5
|
1910
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình côn trùng nông nghiệp
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
14
|
46,000
|
632.071
|
1911
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn
|
Nguyễn Quang Linh
|
15
|
48,000
|
636.40071
|
1912
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
Vũ Duy Giảng
|
49
|
|
636.08
|
1913
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thức ăn gia súc
|
Lê Đức Ngoan
|
15
|
40,000
|
636.08
|
1914
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chính sách nông nghiệp
|
Phạm Vân Đình
|
15
|
15,000
|
630.71
|
1915
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình thái học thực vật
|
Nguyễn Bá
|
10
|
46,000
|
580
|
1916
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thỗ nhưỡng học
|
Lê Thanh Bồn
|
15
|
70,000
|
631.4
|
1917
|
Đ3
|
|
|
-
|
Marketing nông nghiệp
|
Nguyễn Nguyên Cự
|
14
|
|
630
|
1919
|
Đ3
|
|
|
-
|
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài
cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam
|
Lê Đình Khả
|
7
|
48,500
|
634.9
|
1920
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chọn lọc và nhân giống vật nuôi
|
Đặng Vũ Bình
|
14
|
|
636.08
|
1921
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật nuôi tôm và nuôi baba
|
Trần Văn Vỹ
|
50
|
|
639.8071
|
1922
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ
|
Đinh Văn Bình
|
50
|
|
636.3
|
1923
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chăn nuôi trâu, bò
|
Nguyễn Xuân Trạch
|
9
|
155,000
|
636.20071
|
1924
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa sinh học thực vật
|
Ngô Xuân Mạnh
|
10
|
120,500
|
572.071
|
1925
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình công nghệ chăn nuôi
|
Đào Duy Cầu
|
20
|
23,500
|
636.0071
|
1926
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình giống cây trồng
|
|
5
|
50,000
|
631.5
|
1927
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp
|
Vũ Triệu Mân
|
15
|
54,500
|
632.071
|
1928
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình công nghệ sinh học nông nghiệp
|
Nguyễn Quang Thạch
|
14
|
35,000
|
630.71
|
1929
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vi sinh vật học nông nghiệp
|
Nguyễn Xuân Thành
|
11
|
49,000
|
579.71
|
1930
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh cây đại cương
|
Vũ Triệu Mân
|
2
|
105,000
|
632.071
|
1931
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thiết kế thí nghiệm
|
Nguyễn Đình Hiền
|
2
|
90,000
|
630.72
|
1932
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vi sinh vật học đại cương
|
|
4
|
50,000
|
579.71
|
1934
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phân loại thực vật
|
|
13
|
50,000
|
580.71
|
1935
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài giảng thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi
và thú y: Phần I
|
Đỗ Đức Lực
|
21
|
11,000
|
636.0072
|
1936
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh thái rừng
|
Hoàng Kim Ngũ
|
13
|
40,000
|
577.3
|
1937
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lâm nghiệp
|
Phùng Ngọc Lan
|
65
|
|
634.9071
|
1938
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc
|
Nguyễn Vĩnh Phước
|
15
|
90,000
|
636.089
|
1939
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chăn nuôi lợn
|
Võ Trọng Hốt
|
5
|
38,000
|
639.40071
|
1940
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình động vật hại nông nghiệp
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
15
|
35,000
|
632.071
|
1941
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cây ăn quả
|
Trần Thế Tục
|
15
|
50,000
|
634.071
|
1942
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bệnh vi khuẩn và viruts hại cây trồng
|
Lê Lương Tề
|
15
|
40,000
|
632.071
|
1943
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cây màu
|
Đinh Thế Lộc
|
14
|
30,000
|
633.1
|
1944
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cây lúa
|
Nguyễn Đình Giao
|
15
|
22,000
|
633.1
|
1945
|
Đ3
|
|
|
-
|
Động vật rừng
|
Phạm Luật
|
11
|
50,000
|
639.9
|
1946
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn gia súc
|
Vũ Huy Giảng
|
15
|
48,000
|
636.08
|
1947
|
Đ3
|
|
|
-
|
Chăn nuôi gia cầm
|
Trần Công Xuân
|
1
|
63,000
|
636.5
|
1948
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình giải phẫu gia súc
|
Phạm Thị Xuân Vân
|
15
|
46,500
|
636.089
|
1949
|
Đ3
|
|
|
-
|
|