TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
NXB ĐH & THCN
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
3
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Bộ Giáo dục & ĐT
|
2009
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
CTQG
|
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
CTQG
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
CTQG
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
CTQG
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS, TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
CTQG
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
CTQG
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS - TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
CTQG
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Thu Trang
|
2002
|
CTQG
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ Giáo dục & ĐT
|
2009
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
NXBCTQGHN
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
NXBSTHN
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
NXBCTQGHN
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
NXB, khoa học xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
NXBLLCT
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
BGDĐT
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
XB Trẻ
|
5
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng MS Windows, MS Word, MS Excel, MS PowerPoint
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2005
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Windows, Word, Excel
|
Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
IIG Vietnam
|
Effective for English Communication
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
Starter TOEIC
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Lin Lougheed
|
Longman preparation series for the New TOEIC tets
|
2008
|
Longman
|
7
|
Ngoại ngữ 2
|
IIG Vietnam
|
English for Efective Communicative1
|
2009
|
Trường ĐHNT.
|
IIG Vietnam
|
English for Efective Communicative2
|
2009
|
Trường ĐHNT
|
Mozilge
|
Economy TOEIC (Volume 2)
|
2009
|
NhàXBTH TPHCM.
|
Anne Taylor
|
Target TOEIC
|
2007
|
Nhà XB Trẻ
|
8
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh), bắt buộc
|
Bài giảng
|
Trần Văn Tự
|
2009
|
Lưu hành
nội bộ
|
9
|
Giáo dục thể chất 2&3 (tự chọn)
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn văn Hương – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn hồ Phong
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn hữu Tập – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
10
|
GD Quốc phòng - an ninh
|
Bài giảng
|
Hoàng Anh Bảy
|
2008
|
Lưu hành
nội bộ
|
11
|
Tâm lý học
đại cương
|
Bài giảng
|
Đinh Thị Sen
|
2004
|
Lưu hành
nội bộ
|
Tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên)
|
2001
|
Đại học quốc gia
Hà Nội
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh
|
Thái Trí Dũng
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Tâm lý học chuyên sâu
|
Lưu Hồng Khanh
|
2005
|
NXB Trẻ
|
Tâm lý học lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
Đại học quốc gia
Hà Nội
|
12
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
Quản lý nhóm
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp TPHCM
|
Business communication today : a guide to effective communication techniques
|
Sue SmiThSon
|
1993
|
Cambridge
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
Trẻ, Tp HCM
|
13
|
Toán kinh tế 1
|
Applied calculus
|
Laurence D. Hoffman
|
2005
|
Mc GrowHil
|
Essential Mathematics for Economic Analysis
|
Knut Sydsæter
Peter Hammond
|
2006
|
FT Prentice Hall
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
NXB Giáo dục
|
Bài giảng Đại số, Giải tích Nha trang 2009
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Nguyễn Đình Ái
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Toán kinh tế
|
Nguyễn Quảng, Nguyễn Thượng Thái
|
2007
|
Học viện CN Bưu chính VT-Lưu hành nội bộ
|
Tối ưu tuyến tính
|
Trần Vũ Thiệu
|
2004
|
NXB Đại học quốc gia
Hà Nội
|
14
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
15
|
Kinh tế vi mô
|
David Begg; Stanley Fischer & Rudiger Dornbusch
|
Kinh tế học: Tập 1 và 3
|
2007
|
NXB Thống kê
|
TS. Nguyễn Như Ý; ThS. Trần Thị Bích Dung; ThS. Trần Bá Thọ; TS. Nguyễn Hoàng Bảo
|
1. Kinh tế học vi mô.
2. Câu hỏi – bài tập – trắc nghiệm Kinh tế vi mô
|
2007
|
NXB Lao động – xã hội
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
Kinh tế học vi mô
|
2001
|
NXB Giáo Dục
|
N.Gregory Mankiw
|
Nguyên lý kinh tế học: Tập 1
|
2003
|
NXB Thống kế
|
Microeconomics: Principles and Analysis
|
Frank Cowell
|
2004
|
Oxford
|
16
|
Kinh tế vĩ mô
|
Nguyễn Văn Công
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Lao động
|
Dương Tấn Diệp
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Thống kê
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Kinh tế vĩ mô
|
2007
|
ĐHKTQD
|
N.Gregory Mankiw
|
Nguyên lý kinh tế học: Tập 1
|
2003
|
NXB Thống kế
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Giáo dục
|
Michael Burda and Charles Wyplosz
|
Macroeconomics
|
2005
|
Oxford University Press
|
17
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Võ Hải Thủy
|
Bài giảng số hóa Nguyên lý thống kê kinh tế
|
2010
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Hà văn Sơn
|
Giáo trình Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Hà văn Sơn- Hoàng Trọng
|
Bài tập Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
2005
|
NXB Thống kê
|
Trần Bá Nhẫn-Đinh Thái Hoàng
|
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|
2003
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Trần Bá Nhẫn-Đinh Thái Hoàng
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|
2005
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Nguyễn Minh Tuấn – Nguyễn Quang Trung
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2005
|
Đại học quốc gia TP HCM
|
Nguyễn Minh Tuấn – Nguyễn Quang Trung
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2007
|
NXB Thống kê
|
18
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyên lý kế toán
|
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
2008
|
NXB Thống kê
|
Nguyên lý kế toán
|
TS Phan Đức Dũng
|
2009
|
NXB Thống kê
|
Hệ thống bài tập Kế toán đại cương
|
ThS Quách Thị Đoan Trang
|
2009
|
NXB LĐXH
|
19
|
Marketing căn bản
|
Bài giảng “Marketing can bản”
|
Bộ môn biên soạn
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Ðông Phong và cộng sự
|
2004
|
ÐH Kinh Tế - TPHCM
|
Những nguyên lý tiếp thị 1, 2
|
Philip Kotler & Gary Armstrong, Trần Văn Chánh chủ biên, Huỳnh Văn Thanh dịch
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Marketing căn bản
|
Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh
|
2007
|
Hà Nội: Lao động
|
20
|
Quản trị học
|
Giáo trình quản trị học
|
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và những người khác
|
2006
|
Giao thông vận tải – Hà nội
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Đào Duy Huân
|
2004
|
Thống kê
|
Quản trị học
|
Lê Thế Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Lãn, Nguyễn Phúc Nguyên và Nguyễn Thị Loan
|
2005
|
NXB Thống Kê
|
Giáo trình Quản trị văn phòng
|
GS.TS Nguyễn Thành Độ
|
2005
|
Lao động – xã hội
|
21
|
Đạo đức kinh doanh
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty – phương pháp môn học và hướng dẫn phân tích tình huống
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2009
|
NXB Đại học kinh tế quốc dân
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
Phạm Quốc Toản
|
2007
|
NXB LĐ - XH
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty –
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2005
|
NXB LĐ - XH
|
22
|
Luật kinh doanh
|
Luật Doanh Nghiệp và văn bản mới năm 2010 - Hướng dẫn thực hiện
|
Phương Anh
|
2010
|
Hồng Đức
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
Giáo trình Luật Thương mại tập 1 &2
|
2006
|
Công an nhân dân
|
Giáo trình Luật kinh tế
|
TS Lê Văn Hưng
|
2008
|
. ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
23
|
Đàm phán trong kinh doanh
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu: 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày
|
Lani Arredondo
|
2008
|
Tp. HCM: McGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
|
Hoàng Đức Thân
|
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Đỗ Minh Cương
|
Văn hóa kinh doanh và triết lý kinh doanh
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
Đàm phán kinh doanh quốc tế
|
2007
|
NXB Thống kê
|
24
|
Khởi sự kinh doanh
|
Giáo trình Khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Huyền
|
2011
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Khởi nghiệp làm doanh nhân
|
Chủ biên Nguyễn Đỗ
|
2006
|
NXB Lao động xã hội
|
MBA trong tầm tay chủ đề đầu tư tự doanh
|
William D.Bygrave Adrew Zacharakis,
|
2008
|
NXB Tổng hợp TP HCM
|
Bí quyết gây dựng cơ nghiệp bạc tỷ
|
Adam Khoo
|
2010
|
NXB Phụ nữ
|
Kỹ thuật sáng tạo ý tưởng kinh doanh
|
James Webb Young
|
2004
|
NXB Thống kê
|
25
|
Lý thuyết và chính sách thương mại
|
Giáo trình Kinh tế ngoại thương
|
Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải
|
2007
|
LĐ-XH
|
Thương mại quốc tế
|
Đinh Thị Liên, Trương
Tiến Sĩ
|
2011
|
NXB LĐ & XH
|
Giáo trình Kinh
tế quốc tế
|
GS – TS Hoàng Thị Chỉnh
– PGS – TS Nguyễn Phú
Tụ - Ths. Nguyễn Hữu Lộc
|
2005
|
NXB Thống Kê
|
Hoàng Ngọc Chiết
|
Giải quyết tranh chấp giữa các thành viên tổ chức thương mại thế giới WTO
|
2004
|
Chính trị quốc gia
|
International
economics
|
Prof. Krugman P.R & Prof.
Obstfeld M.
|
2003
|
Pearson
|
Đinh Thị Mỹ Loan
|
Chủ động đối phó với các vụ kiện CBPG trong thương mại quốc tế.
|
2003
|
LĐ-XH
|
26
|
Kinh doanh xuất - nhập khẩu
|
Quản trị xuất - nhập khẩu
|
PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Thanh toán quốc tế
|
PGS.TS Trần Hoàng Ngân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Kỹ thuật kinh doanh xuất - nhập khẩu
|
GS.TS Võ Thanh Thu
|
2005
|
NXB Thống kê
|
Incoterms 2000
|
ICC
|
2000
|
VCCI
|
Incoterms 2010
|
ICC
|
2010
|
VCCI
|
Bảo hiểm hàng hải
|
TS. Hồ Thuỷ Tiên
|
2007
|
NXB Tài chính
|
Vận tải – Giao nhận quốc tế
|
Dương Hữu Hạnh
|
2006
|
NXB Thống kê
|
Export/Import Procedures and Documentation
|
Thomas E. Johnson & Donna L. Bade i
|
2010
|
AMACOM; Revised and Updated Fourth Edition edition
|
27
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
PGS.TS Hoàng Minh Đường
PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc.
|
2005, 2006
|
Lao động – XH, Hà nội
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Phạm Vũ Luận
|
2000
|
Lao động – XH, Hà nội
|
Introduction on management
|
Peter F. Drucker
|
2003
|
Center for Management Research
|
28
|
Thương mại điện tử
|
Bộ môn kinh doanh thương mại
|
Bài giảng môn Thương mại điện tử
|
|
ĐH Nha Trang
|
Khái Quát Thương Mại điện Tử
|
Nguyễn Trung Toàn và Nhóm Biên Dịch
|
2007
|
NXB Lao động
|
Khởi Nghiệp Kinh Doanh Trên Internet
|
Nguyễn Trung Toàn và Nhóm Biên Dịch
|
2007
|
NXB Lao Động.
|
C.L Internet business models and strategies : Text and cases
|
Afuah A, and Tucci
|
2003
|
McGraw – Hill/Irwin
|
Electronic Commerce: A Managerial Perspective
|
Turban, E. et al
|
2006
|
USA: Pearson Prentice Hall
|
29
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Essenntials of Supply chain management
|
Michael H.Hugos
|
2006
|
Willey
|
Supply Chain Management Best Practices
|
David Blanchard
|
2010
|
Willey
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
TS Nguyễn Thanh Liêm
|
2008
|
ĐH KTĐà nẵng
|
Quản trị Logictics
|
PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân
|
2008
|
Nhà XB thống kê
|
Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng
|
Shoshanah Cohen & Josep Roussel. BD Phạm Như Hiền, Đỗ Huy Bình, Nguyễn Hoàng Dũng
|
2007
|
Nhà XB LĐ - XH
|
30
|
Quản trị tài chính
|
Phân tích quản trị tài chính
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2009
|
Thống kê
|
Quản trị tài chính ngắn hạn
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2007
|
Thống kê
|
Tài chính doanh nghiệp căn bản
|
Nguyễn Minh Kiều
|
2009
|
Thống kê
|
Tài chính doanh nghiệp hiện đại
|
Trần Ngọc Thơ
|
2007
|
Thống kê
|
31
|
Thanh toán quốc tế
|
Thanh toán quốc tế
|
Lê Văn Tề
|
2000
|
NXB Thống kê
|
Thanh toán quốc tế : Hệ thống bài tập tình huống và câu hỏi trắc nghiệm
|
Nguyễn Đăng Dờn
|
2006
|
NXB Tổng hợp TPHCM
|
Thanh toán quốc tế : Lý thuyết, bài tập và bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600-2006
|
Trần Hoàng Ngân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
|
| The Handbook of International Trade and Finance: The Complete Guide to Risk Management, International Payments and Currency Management, Bonds and Guarantees, Credit Insurance and Trade Finance
|
Anders Grath
|
2008
|
Kogan Page
|
32
|
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
Nguyễn Thị Hương
|
2003
|
Nhà XB Lao động _ XH
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
Bùi Lê Hà & tập thể tác giả
|
2003
|
Nhà XB thống kê
|
International Business
|
Prof Alan M. Rugman & Prof Alan M. Rugman
|
2008
|
Financial Times/ Prentice Hall; 5 edition
|
33
|
Thuế trong thương mại quốc tế
|
Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam
|
Bùi Xuân Lưu
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Biểu thuế xuất – nhập khẩu 2010 hiệu lực áp dụng 06/03/2010
|
Bộ tài chính
|
2010
|
NXB Lao động
|
Quan hệ kinh tế Quốc tế
|
Võ Thanh Thu
|
2008
|
NXB Thống kê
|
Chú giải chi tiết mã hang hóa trong danh mục hàng hóa xuất – nhập khẩu
|
Bộ tài chính – Tổng cục hải quan
|
2010
|
NXB Lao động
|
|
| International Commercial Tax
|
Peter Harris & David Oliver"
|
2010
|
Cambridge University Press; 1 edition
|
34
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Consumer Behavior
|
L.G. Schiffman and L.L. Kanuk
|
2007
|
Prentice Hall
|
Nghiên cứu thị trường
|
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Tra̺n̺g
|
2007
|
Tp. HCM: . ĐHQG Tp. HCM
|
Consumer bahavior and Marketing strategy
|
J.P. Peter và J.C Olson
|
2010
|
Irwin- McGrow-Hill
|
35
|
Nghiên cứu Marketing
|
Quản trị marketing
|
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn
|
2007
|
Hà Nội: Giáo dục
|
Quản trị marketing
|
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch
|
2001
|
Thống kê
|
Marketing Research
|
David J. Luck
Ronald S. Rubin
|
2005
|
Nhà xuất bản thống kê
|
36
|
Quản trị thương hiệu
|
Giáo trình Quản trị thương hiệu
|
Nguyễn Thị Minh An
|
2007
|
Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông 1.
|
Kellogg bàn về thương hiệu
|
A.M Tybout và T. Calkins
|
2007
|
NXB Văn hóa Sài gòn
|
Strategic Brand Management
|
Kevin Lane Keller
|
2003
|
Prentice Hall
|
22 Quy luật vàng trong xây dựng thương hiệu
|
Al Ries & Laura Ries
|
2006
|
Tri thức
|