TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm xuất bản
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê nin 1
|
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng Trung ương
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê nin 2
|
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng Trung ương
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
Vũ Văn Hiền, Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị Quốc gia
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Tập bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong Cách mạng Việt Nam (1930- 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở Việt nam
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tìm hiểu thân thế-sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang, Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị Quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại Paris (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị Quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
Trần Minh Trưởng
|
2005
|
Công An nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá Chủ nghĩa Mác-Lênin ở Việt Nam (1921- 1930)
|
Phạm Xanh- Thông tin lý luận
|
1990
|
Chính trị Quốc gia
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội
|
Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1991
|
Sự thật-Hà nội
|
Giáo trình kinh tế chính trị
|
Bộ Giáo dục đào tạo
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Một số định hướng đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học-xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2008
|
Lý luận Chính trị
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
2008
|
Giáo dục
|
Quá trình vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
5
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm-Đại học Nha trang
|
2011
|
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm- Đại học Nha trang
|
2011
|
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
Nguyễn Đình Thuân- Đại học Nha trang
|
2008
|
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Nhà xuất bản Thống kê
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Tiếng Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., GreavesI., Petetin A.
|
1996
|
Hachette
|
Tiếng Nga 1
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ hai (Dùng cho khối khoa học xã hội)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, M. M. Nakhabina, L.V. Sipixo.
|
1986
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Tiếng Trung 2
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh ÂN
|
2008
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Nguyệt san
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Pháp 2
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
Tiếng Nga 2
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ 2 (Dùng cho khối tự nhiên và kỹ thuật)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, T.E. Aroxeva, L.G Rogova
|
1987
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
Trẻ Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
8
|
Biến đổi khí hậu & năng lượng
|
Biến đổi khí hậu & năng lượng
|
TS. Nguyễn Thọ Nhân
|
2009
|
Tri thức
|
Luật Bảo vệ môi trường
|
Quốc Hội
|
2010
|
NXB Hồng Đức
|
Địa lý học và vấn đề môi trường
|
Phan Văn Phú
|
2008
|
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khí hậu và khí tượng đại dương
|
Trần Công minh
|
2007
|
Đại học Quốc gia Hà nội
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Hoàng Hư
|
2010
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Climate Change and Energy Insecurity
|
Andrew Higham, Richard Sherman
|
2009
|
Earthscan
|
9
|
Quản lý dự án và tổ chức sản xuất
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
Đặng Minh Trang
|
2001
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Phân tích định lượng trong quản trị
|
Nguyễn Xuân Thuỷ
|
2003
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan- Đại học Nha trang
|
2011
|
Nội bộ
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan- Đại học Nha trang
|
2011
|
Nội bộ
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
Chính trị Quốc gia
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2000
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị Quốc gia
|
Bộ luật lao động
|
Quốc Hội
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Các Văn bản khác liên quan
|
Chính phủ, Các Bộ
|
2010
|
Chính trị Quốc gia
|
11
|
Lôgic học đại cương
|
Lôgic học
|
D.P Gorki
|
1974
|
Giáo dục
|
Lôgic trong tranh luận
|
Nguyễn Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa-
Đại học Kinh Tế
|
1998
|
|
Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
Khoa học-Xã hội
|
12.
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Dale Carnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
13
|
Đại số tuyến tính
|
Toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật
|
Trần Văn Hãn
|
1994
|
Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
Bài giảng và Bài tập Đại số
|
Phạm Gia Hưng-
Đại học Nha trang
|
2009
|
Nội bộ
|
Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2002
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ & bài tập.
|
Lê Tuấn Hoa
|
2006
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Bài tập đại số cao cấp. T1&T2
|
Hoàng Kỳ -Vũ Tuấn
|
1978
|
Giáo dục
|
Linear Algebra.
|
V.A.Illin-E.G.
Poznyak
|
1986
|
Moscow
|
Đại số tập 1,2
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
|
14
|
Vật lý đại cương
|
Vật lý đại cương T1, T2, T3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
Giáo Dục
|
Vật lý đại cương A1 và A2
|
Nguyễn Thị Bé Bảy – Huỳnh Quang Linh-Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
2009
|
|
Vật lí đại cương A1 và A2
|
Lê Phước Lượng, Huỳnh Hữu Nghĩa- Đại học Nha trang
|
2006 và 2008
|
Nội bộ
|
Vật lý đại cương
|
Phan Văn Tiến, Lê Văn Hảo- Đại học Nha trang
|
2010
|
Nội bộ
|
Cơ sở Vật lý (từ tập 1 đến tập 6)
|
Halliday
|
2000
|
Giáo dục
|
15
|
Phương pháp tính
|
Giáo trình Phương pháp tính
|
Dương Thủy Vĩ
|
2002
|
Khoa học- Kỹ thuật Hà nội
|
Giải tích số
|
Phạm Kỳ Anh
|
2003
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
16
|
Phương pháp sáng tạo kỹ thuật
|
Algorit sáng chế
|
Nguyễn Chân,…
|
2002
|
Trung tâm sáng tạo-Kỹ thuật
|
Phương pháp luận sáng tạo Khoa học-Kỹ thuật
|
Phan Dũng
|
2002
|
Trung tâm sáng tạo-Kỹ thuật Trẻ
|
Các thủ thuật sáng tạo cơ bản-Phần 1 và 2
|
Phan Dũng
|
2010
|
Trung tâm sáng tạo-Kỹ thuật Trẻ
|
Các phương pháp sáng tạo
|
Phan Dũng
|
2010
|
Trung tâm sáng tạo-Kỹ thuật Trẻ
|
17
|
Mạch điện
|
Mạch điện 1
|
Phạm Thị Cư
|
2003
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Lý thuyết tín hiệu
|
Phạm Thị Cư
|
2003
|
Khoa học Kỹ thuật
|
Mạch điện 2
|
Phạm Thị Cư
|
2003
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Cơ sở Lý thuyết Mạch điện và điện tử - Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab (Mạch điện cơ bản) - Tập 1, Tập 2
|
Hồ Văn Sung
|
2008, 2009
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Electrical Circuit Theory and Technology
|
John Bird,
|
2002
|
Linacre House, Jordan Hill, Oxford
|
18
|
An toàn điện
|
Giáo trình An toàn điện
|
Phan Thị Thu Vân
|
2002
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Giáo trình An toàn điện
|
Quyền Huy Ánh.
|
2011
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
19
|
Cấu kiện điện tử
|
Cấu kiện điện tử
|
Trần Thị Cẩm
|
2009
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Dụng cụ bán dẫn và vi mạch
|
Lê Xuân Thể
|
2005
|
Giáo dục
|
Linh kiện điện tử và vi mạch
|
Hồ Văn Sung
|
2005
|
Giáo dục
|
Electronic Devices
|
Thomas L Floyd
|
2004
|
Prenticce-Hall Intern
|
Electronic devices and circuits
|
Balbir Kumar
Shail B. Jain
|
2007
|
Prentice Hall
|
20
|
Điện tử tương tự
|
Bài giảng điện tử 1 & 2
|
Lê Tiến Thường
|
2002
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Điện tử tương tự
|
Nguyễn Trinh Đường-Lê Hải Sâm
|
2007
|
Giáo dục
|
21
|
Điện tử số
|
Kỹ thuật số
|
Nguyễn Thuý Vân
|
2006
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Giáo trình Kỹ thuật số
|
Nguyễn Quý Thường
|
2008
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
22
|
Máy điện và khí cụ điện
|
Máy điện tập 1, 2
|
Vũ Gia Hanh,…
|
2003
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Sửa chữa Máy điện và máy biến áp
|
Nguyễn Đức Sỹ
|
2007
|
Giáo dục
|
Khí cụ điện hạ áp
|
Tô đằng-Nguyễn Xuân Phú
|
2006
|
Trẻ
|
HANDBOOK OF
ELECTRIC MOTORS
|
HAMID A.TOLIYAT
|
2004
|
Taylor & Francis Group, LLC
|
23
|
Thực hành điện
|
Hướng dẫn Thực hành Điện cơ bản; Hướng dẫn thực hành Khí cụ điện và Máy điện; Hướng dẫn thực hành Điều khiển Máy điện
|
Nguyễn Khắc Dự-Bộ môn Điện công nghiệp- Đại học Nha Trang
|
2012
|
Nội bộ
|
24
|
Vật liệu điện
|
Vật liệu điện-điện tử
|
Cao đẳng Điện lực
|
2006
|
Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
Materials Science andEngineeringHandbook
|
Ed. James F. Shackelford & W. Alexander
|
2001
|
Boca Raton: CRC Press LLC,
|
25
|
Nguồn năng lượng tái tạo
|
Phong điện – nguồn năng lượng tái tạo cho Việt Nam
|
Nhiều tác giả
|
2011
|
Lao động
|
Năng lượng mặt trời - Lý thuyết và ứng dụng
|
Hoàng Dương Hùng- Đại học Bách khoa Đà nẳng
|
2011
|
|
Điện mặt trời
|
Trịnh Quang Dũng
|
1992
|
|
Erneuerbare Energien und alternative Kraftstoffe
|
Sven Geitmann
|
2005
|
Hydrogeit
|
Erneuerbare Energien. Systemtechnik, Wirtschaftlichkeit, Umweltaspekte
|
M. Kaltschmitt, A. Wiese und W. Streicher
|
2003
|
Springer
|
26
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
Kỹ thuật truyền số liệu và mạng thông tin số
|
Trần Văn Sư
|
2010
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Data and Computer Communication 9th Edition
|
William Stallings
|
2010
|
Pearson
|
Data Communication Computer Network and Open System
|
Fred Halshall
|
2009
|
Addison Wesley
|
27
|
Quang điện tử
|
Linh kiện quang điện tử
|
Dương Minh Trí
|
2004
|
Khoa học-Kỹ thuật Hà Nội
|
Hệ thống thông tin quang 1, 2
|
Vũ Văn San
|
2004
|
Bưu Điện
|
Fundamentals of Photonics
|
Bahaa E. A. Saleh, Malvin Carl Teich
|
2007
|
John Wiley & Sons
|
Fiber–optic communication system
|
Gorvind P. Agrawal
|
2001
|
John Wiley & Sons
|
28
|
Thực hành điện tử
|
Hướng dẫn Thực hành điện tử cơ bản; Hướng dẫn Thực hành Kỹ thuật điện tử
|
Nguyễn Văn Lợi-Bộ môn Điện tử -Tự động- Đại học Nha trang
|
2012
|
Nội bộ
|
29
|
Điện tử công suất
|
Điện tử công suất
|
Nguyễn Bính
|
2005
|
Khoa hoc - Kỹ thuật
|
Bài tập Điện tử công suất
|
Nguyễn Bính
|
2005
|
Khoa hoc-Kỹ thuật
|
Điện tử công suất-lý thuyết,thiết kế, ứng dụng
|
Lê Văn Doanh
|
2007
|
Khoa hoc-Kỹ thuật
|
30
|
Điều khiển lập trình
|
Tài liệu kỹ thuật PLC
|
|
2009
|
SIMENS
|
Omron C and CV series PLCs
|
|
2003
|
OMRON
|
Tự động hoá với Simatic S7-300
|
Phan Xuân Minh
|
2004
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
31
|
Điều khiển tự động
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
Nguyễn Thị Phương Hà-Huỳnh Thái Hoàng
|
2007
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
Phạm Công Ngô
|
2006
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Lý thuyết điều khiển phi tuyến
|
Nguyễn Doãn Phước
Phan Xuân Minh
Hán Thành Trung
|
2003
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Lý thuyết điều khiển tuyến tính
|
Nguyễn Doãn Phước
|
2005
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
32
|
Cung cấp điện
|
Cung cấp điện
|
Quyền Huy Ánh
|
2007
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Mạng cung cấp và phân phối điện
|
Bùi Ngọc Thư
|
2004
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Thiết kế cung cấp điện
|
Phan Thị Thanh Bình
|
2003
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Principles of GSP
|
P.S. Dhunta
|
2008
|
Nirvan Publications
|
GPS navigator GP-37/GD-32
|
Furuno electric
|
2001
|
Nishinomiya Japan
|
33
|
Kỹ thuật anten
|
Lý thuyết và kỹ thuật anten
|
Phan Anh
|
2007
|
Khoa học -Kỹ thuật
|
Giáo trình Anten và truyền sóng
|
Nguyễn Cao Quý và các tác giả-Đại học Cần Thơ
|
2008
|
|
34
|
Vi điều khiển
|
Kỹ thuật Vi điều khiển
|
Ngô Diên Tập
|
2003
|
Khoa học -Kỹ thuật
|
Vi xử lý trong đo lường điều khiển
|
Ngô Diên Tập
|
2001
|
Khoa học -Kỹ thuật
|
The AVR Microcontroler, Programming and customizing
|
Garde Dhananjay
|
2000
|
Mc-Graw Hill
|
AVR RISC Mikrocontroller
|
Wolfgang Tramperts
|
2002
|
Franzis Verlag
|
35
|
Điện tàu thuỷ
|
Kỹ thuật điện tàu thuỷ
|
Trần Hoài An
|
2006
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Điện tàu thuỷ
|
Thân Trọng Hoàn
|
2000
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
Trang bị điện tàu thủy
|
Nguyễn Thị Ngọc Soạn-Bộ môn Điện Công nghiệp-Đại học Nha Trang
|
2011
|
Nội bộ
|
36
|
Tự động hóa và bảo vệ hệ thống điện
|
Bảo vệ các hệ thống điện
|
Trần Đình Long
|
2000
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Bảo vệ rơle
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
2005
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ Rơle trong hệ thống điện
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
2011
|
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
37
|
Điện tử hàng hải
|
Điện tử hàng hải
|
Trần Tiến Phức- Bộ môn Điện Công nghiệp-Đại học Nha trang
|
2009
|
Nội bộ
|
Deep Sea Equipment Installation Handbook
|
Furuno electric
|
2007
|
Nishinomiya Japan
|
HF all band transceiver IC-718
|
Icom Inc.
|
2001
|
Osaka-Japan
|
Installation Manual Marine Radar
|
Furuno electric
|
2009
|
Nishinomiya Japan
|
38
|
Truyền động điện
|
Phân tích, tổng hợp hệ thống điều khiển tự động truyền động điện
|
Trịnh Đình Đề
|
2000
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Trang bị điện, điện tử, máy công nghiệp dùng chung
|
Vũ Quang Hồi
|
2004
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Control of induction motors
|
Andrzẹ M
|
2001
|
Academic Press
|
39
|
Kỹ thuật Audio-Video
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
Nguyễn Tấn Phước
|
2010
|
Hồng Đức
|
Kỹ thuật Audio-Video
|
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vinh Hiển
|
2004
|
Giáo dục
|
Kỹ thuật Audio-Video
|
Đại học Công nghiệp Hà nội
|
2004
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
Máy khuếch âm transistor và IC
|
Nguyễn tấn Phước
|
2009
|
Hồng Đức
|
Kỹ thuật truyền hình
|
Đỗ Hoàng Tiến
|
2005
|
Khoa học và kỹ thuật -Hà Nội
|
Digital Television Technology and Standards
|
John Arnold, Michael Frater, Mark Pickering
|
2007
|
John Wiley & Sons
|
Television Fundamentals
|
John Watkinson
|
2001
|
Focal Fress
|
40
|
Thực tập Tổng hợp
|
Hướng dẫn viết báo cáo thực tập
|
Khoa Điện–Điện tử-Đại học Nha trang
|
2011
|
Nội bộ
|
41
|
Mạng không dây
|
Triển khai hệ thống mạng Wireless
|
Tô Thanh Hải
|
2010
|
Lao động xã hội
|
Tính toán mạng thông tin di động số cellular
|
Vũ Đức Thọ
|
2001
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
Thông tin di động thế hệ 3
|
Nguyễn Phạm Anh Dũng- Học viện Bưu chính Viễn thông
|
2001
|
|
42
|
Ổn định hệ thống điện
|
Ổn định hệ thống điện
|
Trần Bách
|
2006
|
Giáo dục
|
Phân tích và tối ưu hóa các chế độ hệ thống điện
|
Đinh Thành Việt
|
2002
|
Giáo dục
|
Ổn định hệ thống điện
|
Lã Văn Út
|
2007
|
Khoa học-Kỹ thuật
|
43
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
Industrial Lighting Guide
|
|
2000
|
Lithonia Inc
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
Dương Lan Hương
|
2002
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
44
|
Chất lượng điện năng
|
Electrical power systems quality
|
Roger C Dugan
|
2003
|
Mc-Graw Hill
|
Nha trang là nơi tập trung nhiều trường đào tạo ngành nghề kỹ thuật liên quan đến điện, điện tử như: Trường Sĩ quan Chỉ huy Kỹ thuật Thông tin, Học viện Hải quân, Cao đẳng Nghề Nha Trang. Đây là những đơn vị có nhiều cán bộ có trình độ Sau đại học có thể tham gia giảng dạy, hỗ trợ cơ sở thực tập, hướng dẫn tốt nghiệp cho sinh viên. Đồng thời, các doanh nghiệp trong khu vực như Công ty Truyền tải điện 3, Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hoà, nhà máy Thuốc lá Khánh hoà, Nhà máy Bao bì Đông Á, nhà máy thủy điện Sông Hinh, khu công nghiệp Suối Dầu là những địa chỉ hỗ trợ thực tập tốt, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và cũng là địa chỉ thu hút nhân lực sau đào tạo.