CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dục và ĐÀo tạO


Biểu 9 KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT



tải về 1.37 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích1.37 Mb.
#24138
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11


Biểu 9

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT



STT

ĐƠN VỊ

NĂM 2012

NĂM 2013

NĂM 2014

XẾP HẠNG

DỰ THI

ĐỖ

%

Giỏi

Khá

XẾP HẠNG

DỰ THI

ĐỖ

%

Giỏi

Khá

XẾP HẠNG

DỰ THI

ĐỖ

%

Giỏi

Khá

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

1

THPT Lê Quý Đôn

1

92

92

100.00

6

6.5

25

27

3

133

133

100.00

1

0.8

31

23

2

154

154

100.00

5

3.2

53

34

2

THPT Bình Lư

3

132

132

100.00

1

0.8

17

13

2

133

133

100.00

2

1.5

13

9.8

9

129

129

100.00

0

0

9

7

3

PT DTNT tỉnh

15

129

122

94.57

0

0

7

5.7

7

113

112

99.12

1

0.9

19

17

7

118

118

100.00

0

0

21

18

4

THPT Sìn Hồ

9

91

90

98.90

7

7.8

 

0

12

117

102

87.18

1

1

3

2.9

11

125

125

100.00

0

0

8

6.4

5

THPT Tân Uyên

4

124

124

100.00

0

0

24

19

1

131

131

100.00

3

2.3

30

23

15

117

116

99.15

6

5.2

29

25

6

THPT Than Uyên

10

185

181

97.84

2

1.1

25

14

8

175

173

98.86

2

1.2

17

9.8

1

181

181

100.00

6

3.3

34

19

7

THPT Mường Tè

11

131

127

96.95

0

0

2

1.6

15

164

138

84.15

0

0

4

2.9

18

147

143

97.28

1

0.7

5

3.5

8

THPT Mường Than

12

130

125

96.15

0

0

12

9.6

16

127

100

78.74

0

0

5

5

5

121

121

100.00

1

0.8

19

16

9

THPT Mường So

2

83

83

100.00

1

1.2

8

9.6

5

83

83

100.00

0

0

9

11

4

87

87

100.00

1

1.1

8

9.2

10

THPT thị xã Lai Châu

5

105

105

100.00

0

0

9

8.6

10

149

147

98.66

0

0

0

0

6

124

124

100.00

1

0.8

10

8.1

11

THPT Phong Thổ

7

45

45

100.00

0

0

3

6.7

4

51

51

100.00

0

0

9

18

3

42

42

100.00

1

2.4

8

19

12

THPT Quyết Thắng

6

96

96

100.00

0

0

7

7.3

9

83

82

98.80

0

0

2

2.4

12

73

73

100.00

0

0

3

4.1

13

THPT Nậm Tăm

16

51

44

86.27

0

0

1

2.3

14

65

56

86.15

0

0

0

0

16

58

57

98.28

1

1.8

3

5.3

14

THPT Dào San

14

20

19

95.00

0

0

0

0

6

17

17

100.00

0

0

0

0

13

32

32

100.00

0

0

0

0

15

THPT Mường Kim

13

52

50

96.15

0

0

0

0

13

52

45

86.54

0

0

1

2.2

10

62

62

100.00

0

0

4

6.5

16

THPT DTNT

K. Lăng


8

51

51

100.00

0

0

2

3.9

11

78

69

88.46

0

0

0

0

17

107

105

98.13

 

0

1

1

17

THPT Trung Đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

71

71

100.00

 

0

6

8.5

18

THPT Nậm Nhùn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

55

55

100.00

0

0

1

1.8

TỔNG CỘNG

 

1517

1486

97.96

17

1.1

142

9.6

 

1671

1572

94.08

10

0.6

143

9.1

 

1803

1795

99.56

23

1.3

222

12




tải về 1.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương