CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dục và ĐÀo tạO



tải về 1.37 Mb.
trang5/11
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích1.37 Mb.
#24138
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11



Biểu 3




KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI HAI MÔN TOÁN, TIẾNG VIỆT HỌC SINH TIỂU HỌC

NĂM HỌC 2013-2014







TT

PHÒNG GD

TSHS

TSHS được đánh giá

Tiếng Việt

Toán




Giỏi

Khá

TB

Yếu

KXL

Giỏi

Khá

TB

Yếu

KXL




SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%




1

Tân Uyên

7046

6922

1833

26.5

2960

42.8

2044

29.5

85

1.2

123

2934

42.4

2338

33.8

1569

22.7

81

1.2

123




2

Thành phố

3063

3025

1769

58.5

966

31.9

283

9.4

7

0.2

38

1767

58.4

826

27.3

419

13.9

13

0.4

38




3

Than Uyên

7152

7003

2075

29.6

3186

45.5

1713

24.5

29

0.4

149

2910

41.6

2406

34.4

1659

23.7

28

0.4

149




4

Tam Đường

6200

6012

1548

25.7

2503

41.6

1870

31.1

91

1.5

188

2297

38.2

2188

36.4

1447

24.1

80

1.3

188




5

Nậm Nhùn

3174

3136

458

14.6

1056

33.7

1437

45.8

185

5.9

38

750

23.9

859

27.4

1300

41.5

227

7.2

38




6

Sìn Hồ

9438

9427

1417

15.0

3390

36.0

4212

44.7

408

4.3

11

2612

27.7

3167

33.6

3366

35.7

282

3.0

11




7

Mường Tè

5101

5020

710

14.1

1531

30.5

2632

52.4

147

2.9

81

992

19.8

1369

27.3

2528

50.4

131

2.6

81




8

Phong Thổ

8798

8676

1167

13.5

3028

34.9

4182

48.2

299

3.4

122

2187

25.2

2656

30.6

3511

40.5

322

3.7

122




Tổng toàn tỉnh

49972

49221

10977

22.3

18620

37.8

18373

37.3

1251

2.5

750

16449

33.4

15809

32.1

15799

32.1

1164

2.4

750





Biểu 4

KẾT QUẢ XẾP LOẠI HỌC LỰC HỌC SINH THCS NĂM HỌC 2013-20134




















































TT

Đơn vị

Tổng số HS

Số HS tham gia đánh giá

Số HS không TGĐG

Tổng cộng

Giỏi

%

Khá

%

TB

%

Yếu

%

Kém

%

KXL

1

Thành phố

1593

1585

8

1585

288

18.17

635

40.06

534

33.69

127

8.01

1

0.06

0

2

Than Uyên

4137

4124

13

4124

205

4.97

1362

33.03

2192

53.15

363

8.80

2

0.05

0

3

Tân Uyên

3261

3261

0

3261

99

3.04

1010

30.97

2002

61.39

150

4.60

0

-

0

4

Tam Đường

3432

3429

3

3429

159

4.64

875

25.52

2100

61.24

294

8.57

1

0.03

0

5

Sìn Hồ

4747

4747

0

4747

116

2.44

1230

25.91

2747

57.87

635

13.38

19

0.40

0

6

Phong Thổ

4887

4883

4

4883

107

2.19

868

17.78

3373

69.08

531

10.87

4

0.08

0

7

Nậm Nhùn

1409

1409

0

1409

12

0.85

258

18.31

1034

73.39

105

7.45

0

-

0

8

Mường Tè

2819

2819

0

2819

53

1.88

576

20.43

1875

66.51

311

11.03

4

0.14

0

9

THCS Nội trú huyện

1200

1200

0

1200

79

6.58

554

46.17

492

41.00

74

6.17

1

0.08

0

Tổng cộng (Năm học 2013-2014)

27485

27457

28

27457

1118

4.07

7368

26.83

16349

59.54

2590

9.43

32

0.12

0

Tổng cộng (Năm học 2012-2013)

26823

26823

 

26824

874

3.26

6436

23.99

16774

62.53

2670

9.95

48

0.18

22

So sánh (+,-)

662

634

 

633

244

0.81

932

2.84

-425

(2.99)

-80

(0.52)

-16

(0.06)

-22



Biểu 5


tải về 1.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương