CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dục và ĐÀo tạO


KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM HỌC SINH THCS NĂM HỌC 2013-20134



tải về 1.37 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích1.37 Mb.
#24138
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

KẾT QUẢ XẾP LOẠI HẠNH KIỂM HỌC SINH THCS NĂM HỌC 2013-20134


TT

Đơn vị

Tổng số HS

Số HS tham gia đánh giá

Số HS không TGĐG

Tổng cộng

Tốt

%

Khá

%

TB

%

Yếu

%

KXL

%

1

Thành phố

1593

1585

8

1585

1040

65.62

432

27.26

113

7.13

0

-

0

 

2

Than Uyên

4137

4124

13

4124

2787

67.58

1100

26.67

233

5.65

4

0.10

0

 

3

Tân Uyên

3261

3261

0

3261

1981

60.75

896

27.48

380

11.65

4

0.12

0

 

4

Tam Đường

3432

3429

3

3429

1315

38.35

1724

50.28

389

11.34

1

0.03

0

 

5

Sìn Hồ

4747

4747

0

4747

2709

57.07

1389

29.26

630

13.27

19

0.40

0

 

6

Phong Thổ

4887

4883

4

4883

2652

54.31

1462

29.94

763

15.63

6

0.12

0

 

7

Nậm Nhùn

1409

1409

0

1409

911

64.66

384

27.25

114

8.09

0

-

0

 

8

Mường Tè

2819

2819

0

2819

1846

65.48

725

25.72

244

8.66

4

0.14

0

 

9

THCS Nội trú huyện

1200

1200

0

1200

832

69.33

249

20.75

102

8.50

17

1.42

0

 

Tổng cộng (Năm học 2013-2014)

27485

27457

28

27457

16073

58.54

8361

30.45

2968

10.81

55

0.20

0

-

Tổng cộng (Năm học 2012-2013)

26823

26823

 

26823

15554

57.99

8215

30.63

2971

11.08

62

0.23

21

0.08

So sánh (+,-)

662

634

 

634

519

0.55

146

(0.18)

-3

(0.27)

-7

(0.03)

-21

(0.08)


Biểu 6

KẾT QUẢ XẾP LOẠI HỌC LỰC HỌC SINH THPT NĂM HỌC 2013-20134



TT

Trường

Tổng số HS

Số HS tham gia đánh giá

Số HS không TGĐG

Tổng cộng

Giỏi

%

Khá

%

TB

%

Yếu

%

Kém

%

KXL

%

1

THPT Chuyên Lê Quý Đôn

416

416

0

416

48

1154

273

65.63

87

20.91

8

1.92

0

-

0

-

2

THPT Thị xã

551

551

0

551

4

0.73

135

24.50

318

57.71

81

14.70

13

2.36

0

-

3

THPT Quyết Thắng

319

319

0

319

1

0.31

73

22.88

185

57.99

50

15.67

10

3.13

0

-

4

PTDT Nội trú tỉnh

393

393

0

393

3

0.76

138

35.11

217

55.22

33

8.40

2

0.51

0

-

5

THPT Bình Lư

423

423

0

423

3

0.71

115

27.19

260

61.47

43

10.17

2

0.47

0

-

6

THPT Tân Uyên

399

398

1

398

21

5.28

114

28.64

199

50.00

64

16.08

0

-

0

-

7

THPT Than Uyên

521

521

0

521

35

6.72

243

46.64

230

44.15

11

2.11

2

0.38

0

-

8

THPT Mường Than

359

359

0

359

5

1.39

121

33.70

188

52.37

45

12.53

0

-

0

-

9

THPT Mường Kim

251

251

0

251

0

-

42

16.73

185

73.71

24

9.56

0

-

0

-

10

THPT Phong Thổ

278

278

0

278

4

1.44

65

23.38

126

45.32

76

27.34

7

2.52

0

-

11

THPT Mường So

342

342

0

342

8

2.34

91

26.61

177

51.75

55

16.08

11

3.22

0

-

12

THPT Dào San

126

125

1

125

0

-

24

19.20

72

57.60

23

18.40

6

4.80

0

-

13

THPT Sìn Hồ

430

430

0

430

6

1.40

54

12.56

250

58.14

120

27.91

0

-

0

-

14

THPT Nậm Tăm

357

357

0

357

3

0.84

75

21.01

210

58.82

58

16.25

11

3.08

0

-

15

THPT Mường Tè

466

466

0

466

3

0.64

95

20.39

259

55.58

97

20.82

12

2.58

0

-

16

PTDT Nội trú Ka Lăng

374

374

0

374

4

1.07

94

25.13

213

56.95

60

16.04

3

0.80

0

-

17

THPT Nậm Nhùn

233

233

0

233

0

-

21

9.01

129

55.36

73

31.33

10

4.29

0

-

18

THPT Trung Đồng

319

319

0

319

5

1.57

111

34.80

174

54.55

28

8.78

1

0.31

0

-

19

PTDT Nội trú Tam Đường

53

53

0

53

2

3.77

31

58.49

19

35.85

1

1.89

0

-

0

-

20

PTDT Nội trú Than Uyên

133

133

0

133

5

3.76

99

74.44

29

21.80

0

-

0

-

0

-

21

PTDT Nội trú Sìn Hồ

140

140

0

140

1

0.71

42

30.00

90

64.29

7

5.00

0

-

0

-

22

PTDT Nội trú Nậm Nhùn

92

92

0

92

2

2.17

31

33.70

44

47.83

14

15.22

1

1.09

0

-

Tổng cộng (Năm học 2013-2014)

 


6975

6973

2

6973

163

2.34

2087

29.93

3661

52.50

971

13.93

91

1.31

0

-

Tổng cộng (Năm học 2012-2013)

 


6315

6315

 

6317

124

1.96

1575

24.93

3267

51.72

1207

19.11

142

2.25

2

0.03

So sánh (-,+)

 


660

658

2

656

39

0.30

512

5.00

394

0.80

-236

(5.18)

-51

(0.94)

-2

(0.03)


Biểu 7


tải về 1.37 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương