1
|
Thuyết minh vật liệu
|
A1-01
|
2
|
Mặt bằng tổng thể
|
A1-02
|
3
|
Mặt bằng tầng 1
|
A1-03
|
4
|
Mặt bằng tầng 2
|
A1-04
|
5
|
Mặt bằng mái
|
A1-05
|
6
|
Mặt đứng 1-4
|
A1-06
|
7
|
Mặt đứng C-A
|
A1-07
|
8
|
Mặt cắt 1-1
|
A1-08
|
9
|
Mặt cắt 2-2
|
A1-09
|
10
|
Tam cấp-Bồn hoa
|
A2-01
|
11
|
Chi tiết lan can
|
A2-02
|
12
|
Lan can-Sê nô
|
A2-03
|
13
|
Chi tiết vách kính
|
A2-04
|
14
|
Mặt bằng định vị cửa tầng 1
|
A3-01
|
15
|
Mặt bằng định vị cửa tầng 2
|
A3-02
|
16
|
Chi tiết cửa
|
A3-03
|
17
|
Thuyết Minh chung
|
TMKC
|
18
|
Mặt bằng đóng cọc tre xử lý nền
|
KC:01
|
19
|
Mặt bằng móng cột-đà giằng
|
KC:02
|
20
|
Chi tiết móng
|
KC:03
|
21
|
Chi tiết móng
|
KC:04
|
22
|
Chi tiết móng
|
KC:05
|
23
|
Chi tiết móng
|
KC:06
|
24
|
Chi tiết móng
|
KC:07
|
25
|
Chi tiết móng
|
KC:08
|
26
|
Chi tiết cột
|
KC:09
|
27
|
Mặt bằng dầm, sàn tầng 2
|
KC:10
|
28
|
Mặt bằng thép dưới sàn tầng 2
|
KC:11
|
29
|
Mặt bằng thép trên sàn tầng 2
|
KC:12
|
30
|
Chi tiết dầm tầng 2
|
KC:13
|
31
|
Chi tiết dầm tầng 2
|
KC:14
|
32
|
Mặt bằng dầm sàn mái
|
KC:15
|
33
|
Mặt bằng thép dưới sàn tầng mái
|
KC:16
|
34
|
Mặt bằng thép trên sàn tầng mái
|
KC:17
|
35
|
Chi tiết dầm tầng mái
|
KC:18
|
36
|
Chi tiết dầm tầng mái
|
KC:19
|
37
|
Mặt bằng lanh tô tầng 1
|
KC:20
|
38
|
Mặt bằng lanh tô tầng 2
|
KC:21
|
39
|
Mặt bằng giằng tường-cốt giằng mái
|
KC:22
|
40
|
Thống kê thép
|
KC:23
|
41
|
Thống kê thép (TT)
|
KC:24
|
42
|
Thống kê thép (TT)
|
KC:25
|
43
|
Thống kê thép (TT)
|
KC:26
|
44
|
Thống kê thép (TT)
|
KC:27
|
45
|
Mặt bằng điện tầng 1
|
Đ-01
|
46
|
Mặt bằng điện tầng 2
|
Đ-02
|
47
|
Sơ đồ đấu dây tủ điện tầng 1
|
Đ-03
|
48
|
Sơ đồ đấu dây tủ điện tầng 2
|
Đ-04
|
49
|
Thống kê vật liệu
|
Đ-05
|
50
|
Chi tiết lắp đặt điện
|
Đ-05’
|
51
|
Hệ thu sét
|
Đ-06
|
52
|
Thống kê vật liệu hệ thu sét
|
Đ-07
|