08
Lao động
|
2006
|
14.000
|
| -
|
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng
|
Đỗ ánh
|
953-960
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý bảo vệ...
|
Nguyễn Văn Toàn
|
943-952
|
10
|
Nông nghiệp
|
2005
|
125.000
|
|
-
|
Giáo trình cơ khí nông nghiệp và công nghiệp sau thu hoạch
|
Đào Duy Cầu
|
841-858
|
20
|
ĐHKTQD
|
2006
|
25.000
|
|
-
|
Giáo trình quy hoạch sử dụng dất
|
|
561-575
|
15
|
Nông nghiệp
|
2006
|
40.000
|
|
-
|
Giới thiệu giống mía năng suất
|
|
1520-1527
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
14.000
|
|
-
|
Giống lợn và các công thức lai lợn mới
|
Nguyễn Thiện
|
2756-2763
|
08
|
|
2006
|
23.000
|
|
-
|
Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật
|
Trần Ngọc Trang
|
1456-1463
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Giống và giống ăn quả
|
Lê Huy Hảo
|
1968-1975
|
08
|
Thanh niên
|
2006
|
16.000
|
|
-
|
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực
|
Nguyễn Văn Luật
|
1464-1471
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp
|
Chu Thị Thơm
|
969-976
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hiểu đất và biết bón phân
|
Nguyễn Vi
|
1059-1066
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Hoá học bảo vệ thực vật
|
Nguyễn Trần Oánh
|
516-530
|
15
|
Nông nghiệp
|
1997
|
25.000
|
|
-
|
Hoá sinh động vật
|
Nguyễn Văn Kiệm
|
501-515
|
15
|
Nông nghiệp
|
2005
|
55.000
|
|
-
|
Hỏi đáp chăn nuôi lợn nái
|
Nguyễn Văn Trí
|
2772-2779
|
08
|
|
2007
|
18.000
|
|
-
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn
|
Lê Hồng Mận
|
29712978
|
08
|
|
2007
|
20.000
|
|
-
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt ngan
|
Nguyễn Văn Trí
|
3123-3130
|
08
|
|
2007
|
16.000
|
|
-
|
Hỏi đáp phòng trù sâu bệnh
|
Giáp Khiều Hưng
|
1232-1239
|
08
|
Thanh Hoá
|
2005
|
|
|
-
|
Hỏi đáp vè cây nhãn-cây vải
|
Đường Hồng Dật
|
1792-1799
|
08
|
Hà Nội
|
2003
|
12.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về chăn nuôi gà
|
Lê Hồng Mận
|
3021-3035
|
15
|
|
2007
|
18.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn
|
Nguyễn Văn Trí
|
2748-2755
|
08
|
|
2006
|
23.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò
|
Nguyễn Văn Trí
|
2421-2428
|
08
|
|
2006
|
21.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài
|
Nguyễn Văn Trí
|
3276-3283
|
08
|
|
2007
|
26.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa: T1
|
Jiang Qing Hai
|
2123-2130
|
08
|
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa: T2
|
Jiang Qing Hai
|
2131-2138
|
08
|
|
2007
|
15.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa: T3
|
Jiang Qing Hai
|
2139-2146
|
08
|
|
2007
|
11.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây
|
Jiang Qing Hai
|
2285-2292
|
08
|
|
2006
|
17.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về nuôi thỏ
|
Nguyễn Chu Chương
|
3236-3243
|
08
|
|
2007
|
23.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng
|
Nguyễn Văn Trí
|
2963-2970
|
08
|
|
2006
|
22.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về thức ăn lợn, trâu, bò
|
Nguyễn Văn Trí
|
2698-2705
|
08
|
|
2006
|
28.000
|
|
-
|
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
|
Chu Thị Thơm
|
1091-1098
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột
|
|
1123-1130
|
08
|
Nông nghiệp
|
2004
|
5.000
|
|
-
|
Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của thuỷ sản
|
|
620-622
|
03
|
|
|
248.500
|
|
-
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm
|
Nguyễn Khắc Thị
|
2656-2663
|
08
|
|
|
|
|
-
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm
|
Nguyễn Quốc Trinh
|
2664-2673
|
10
|
|
2006
|
23.000
|
|
-
|
Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá
|
Đỗ Đoàn Hiệp
|
3372-3386
|
08
|
Thanh Hoá
|
2007
|
12.000
|
|
-
|
Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà
|
Lê Văn Năm
|
3076-3083
|
08
|
|
2007
|
29.200
|
|
-
|
Hướng dẫn điều trị bệnh lao ở người
|
Phạm Ngọc Quế
|
2572-2579
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh gà
|
Lê Hồng Mận
|
3068-3075
|
08
|
|
2002
|
9.000
|
|
-
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn
|
Trương Lãng
|
2836-2843
|
08
|
|
2002
|
9.000
|
|
-
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thuỷ cầm
|
Trần Văn Bình
|
3178-3187
|
10
|
|
2005
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến
|
|
633-635
|
03
|
Nông nghiệp
|
2000
|
276.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thuỷ hải sản
|
|
721-725
|
05
|
VHDT
|
2006
|
16.500
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
823-824
|
02
|
LĐXH
|
2006
|
18.000
|
|
-
|
Hưỡng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|
Nguyễn Hữu THọ
|
3284-3291
|
08
|
|
2006
|
18.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Ai Cập
|
|
2947-2954
|
08
|
|
2007
|
4.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà Kabir
|
|
2915-2922
|
08
|
|
2002
|
5.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà lương phượng hoa
|
|
2995-3002
|
08
|
|
2002
|
5.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ngan pháp
|
|
3154-3161
|
08
|
|
2002
|
5.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: T1
|
Dương Tấn Lộc
|
705
|
01
|
Thanh niên
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: T2
|
Dương Tấn Lộc
|
706-708
|
03
|
Thanh niên
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: T3
|
Dương Tấn Lộc
|
709
|
01
|
Thanh niên
|
2004
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỷ thuật nuôi thuỷ sản nước ngọt và phòng trị bệnh: T2
|
Dương Tấn Lộc
|
716
|
01
|
Thanh niên
|
2004
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỷ thuật nuôi thuỷ sản nước ngọt và phòng trị bệnh: T3
|
Dương Tấn Lộc
|
715
|
01
|
Thanh niên
|
2004
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp
|
Phạm Đức Tuấn
|
977-994
|
18
|
Nông nghiệp
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng lạc, nuôi lợn nái
|
|
2788-2795
|
08
|
|
2005
|
15.500
|
|
-
|
Hướng dẫn kỹ thuật trồng lúa, nuôi lợn nái
|
|
2780-2787
|
08
|
|
2007
|
15.500
|
|
-
|
Hướng dẫn nuôi gà chăn thả
|
|
3003-3010
|
08
|
|
2006
|
14.500
|
|
-
|