-
|
Các biện pháp phòng chống dịch hại
|
Phạm Văn Lầm
|
1265-1279
|
14
|
Nông nghiệp
|
2006
|
36.600
|
|
-
|
Cải thiện chất lượng bửa ăn bằng hệ thống
|
Nguyễn Văn Luật
|
2365-2372
|
08
|
|
2004
|
16.700
|
|
-
|
Cải tiến kỷ thuật nuôi tôm tại VN
|
Vũ Thế Trụ
|
649-650
|
02
|
Nông nghiệp
|
2003
|
30.000
|
|
-
|
Cẩm nang cây lúa
|
Nguyễn Văn Hoan
|
1472-1479
|
08
|
Lao động
|
2006
|
48.000
|
|
-
|
Cẩm nang chăn nuôi lợn
|
|
2820-2827
|
08
|
|
2007
|
18.600
|
|
-
|
Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây
|
Nguyễn Duy Minh
|
1568-1575
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Cẩm nang nuôi baba giống thương phẩm
|
Tạ Thành Cấu
|
776
|
01
|
TP.HCM
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thuỷ sản
|
Dương Tấn Lộc
|
710-714
|
05
|
Thanh Hoá
|
2005
|
8.500
|
|
-
|
Cam, chanh, quýt, bưởi và kỹ thuật trồng
|
Đường Hồng Dật
|
2016-2023
|
08
|
LĐXH
|
2003
|
11.000
|
|
-
|
Canh tác đất dốc bền vững
|
Lê Quốc Doanh
|
919-926
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Cách chăm sóc chó cưng
|
Lê Văn Thọ
|
3508-3520
|
13
|
TP.HCM
|
2009
|
Sách tặng
|
|
-
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 1: Cây khoai lang
|
Đinh Thế Lộc
|
1632-1639
|
08
|
LĐXH
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 2: Cây sắn
|
Trịnh Xuân Ngọ
|
16401647
|
09
|
LĐXH
|
2004
|
14.000
|
|
-
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 3: Khoai môn sọ
|
Nguyễn Thị Ngọc Huệ
|
16481656
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
11.000
|
|
-
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 4: Khoai từ - vạc
|
Vũ Linh Chi
|
1657-1664
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
10.000
|
|
-
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Quyển 6: Dong riềng, khoai sáp, khoai mực
|
Nguyễn Thị Ngọc Huệ
|
1665-1672
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Cây có múi: Giống và kỹ thuật trồng
|
Nguyễn Văn Luật
|
1936-1943
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất
|
Đường Hồng Dật
|
1504-1511
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
30.000
|
|
-
|
Cây đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng
|
Ngô Quốc Trịnh
|
1728-1735
|
08
|
Lao động
|
2006
|
6.000
|
|
-
|
Cây đậu tương kỹ thuật trồng
|
Phạm văn Thiều
|
1736-1743
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.000
|
|
-
|
Cây đậu xanh: Kỹ thuật trồng
|
Phạm Văn Thiều
|
1488-1495
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
9.000
|
|
-
|
Cây dứa và kỹ thuật trồng
|
Đường Hồng Dật
|
1896-1903
|
08
|
LĐXH
|
2003
|
15.500
|
|
-
|
Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng
|
Trần Thế Tục
|
1888-1895
|
08
|
LĐXH
|
2004
|
7.000
|
|
-
|
Cây hồng: Kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Phạm Văn Côn
|
1904-1911
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.500
|
|
-
|
Cây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc
|
Trần Thế Tục
|
1808-1815
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
9.000
|
|
-
|
Cây sầu riêng ở Việt Nam
|
Trần Thế Tục
|
1784-1791
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
12.600
|
|
-
|
Cây vừng: Kỹ thuật trồng năng suất
|
Phạm Văn Thiều
|
1616-1623
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
5.500
|
|
-
|
Cây xoài và kỹ thuật trồng
|
Trần Thế Tục
|
2008-2015
|
08
|
LĐXH
|
2001
|
10.000
|
|
-
|
Chăn nuôi bò sửa những điều cần biết
|
Huỳnh Văn Kháng
|
2437-2444
|
08
|
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ
|
Lê Hồng Mận
|
2979-2986
|
08
|
|
2007
|
25.000
|
|
-
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
316-330
|
15
|
Thông kê
|
2006
|
63.000
|
|
-
|
Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ
|
Lê Hồng Mận
|
2724-2731
|
08
|
|
2007
|
25.000
|
|
-
|
Chăn nuôi lợn trang trại
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
2732-2739
|
08
|
|
2005
|
25.000
|
|
-
|
Chăn nuôi vịt ngan đạt hiệu quả kinh tế cao
|
Nguyễn Đức Trọng
|
3115-3122
|
08
|
|
2006
|
12.000
|
|
-
|
Chăn nuôi vịt ở trên cạn một kỹ thuật mới
|
Nguyễn Thiện
|
3131-3138
|
08
|
|
2007
|
12.000
|
|
-
|
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng
|
|
1592-1599
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
6.000
|
|
-
|
Chiết, ghép,, giâm cành tách chồi cây ăn quả
|
Hoàng Ngọc Thuận
|
1944-1951
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
12.500
|
|
-
|
Chọn tạo và nhân giống cây có củ
|
Mai Thạch Hoàng
|
1624-1631
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Chuối và đu đủ
|
Nguyễn Văn Luật
|
1856-1863
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
10.000
|
|
-
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ
|
Hà Thị Hiếu
|
451-465
|
15
|
Thanh niên
|
2001
|
29.000
|
|
-
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá
|
Trần Đình Trọng
|
691-695
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
47.000
|
|
-
|
Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống tôm sú
|
Nguyễn Văn Chung
|
757
|
01
|
Nông nghiệp
|
2004
|
9.000
|
|
-
|
Con trâu Việt Nam
|
|
2509-2516
|
08
|
|
2006
|
25.000
|
|
-
|
Công nghệ bảo quản chế biến cá
|
Trần Văn Chương
|
226-240
|
15
|
VHDT
|
2001
|
17.000
|
|
-
|
Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao: Quyển 1: Cây hoa cúc
|
Đặng Văn Đông
|
2235-2244
|
10
|
|
2003
|
9.800
|
|
-
|
Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao: Quyển 3: Cây hoa Li ly
|
|
2245-2254
|
10
|
|
2004
|
12.000
|
|
-
|
Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao: Quyển 4: Hoa Layơn
|
|
2255-2264
|
10
|
|
2004
|
9.800
|
|
-
|
Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao: Quyển 5: Hoa cẩm chướng
|
|
2265-2274
|
10
|
|
2005
|
12.000
|
|
-
|
Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao: Quyển 6: Hoa đồng tiền
|
|
2275-2284
|
10
|
|
2005
|
9.800
|
|
-
|
Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp
|
|
376-390
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
20.000
|
|
-
|
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
|
|
1304-1318
|
15
|
Nông nghiệp
|
2006
|
24.000
|
|
-
|
Đất ngập nước
|
|
421-435
|
15
|
Giáo dục
|
2005
|
28.000
|
|
-
|
Để thành công khi làm kinh tế trang trại
|
Lê Huy Hảo
|
3422-3429
|
08
|
|
2006
|
20.000
|
|
-
|
Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi
|
Nguyễn Thị Thu Cúc
|
1832-1839
|
08
|
Nông nghiệp
|
2008
|
26.00
|
|
-
|
Dinh dưỡng cá trong nuôi tròng thuỷ sản
|
|
644-648
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
54.000
|
|
-
|
Dinh dưỡng gia súc, gia cầm
|
|
2630-2637
|
08
|
|
2006
|
11.000
|
|
-
|
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng
|
Nguyễn Đức Quý
|
961-968
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Độ ẩm đất với cây trồng
|
Chu Thị Thơm
|
1051-1058
|
|