Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T6
|
|
76-90
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
6.500
|
| -
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T7
|
|
91-105
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
4.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá ro phi
|
Thoại Sơn
|
816-818
|
03
|
Tổng hợp
Đà Nẵng
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị bệnh
|
Tô Du
|
3212-3219
|
08
|
|
2006
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cua biển
|
Hoàng Đức Đạt
|
774-775
|
02
|
Nông nghiệp
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi dê và những lợi ích từ dê
|
Lê Huy hảo
|
25252532
|
08
|
|
2007
|
13.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi giáp xác
|
Nguyễn Trọng Nho
|
681-685
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
48.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con
|
Phạm Hữu Doanh
|
2706-2713
|
10
|
|
2008
|
28.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi lợn thịt và phòng trị...
|
Lê Hồng Mận
|
2804-2811
|
08
|
|
2005
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi một số cây ăn dưới tán rừng
|
Võ Đại Hải
|
2341-2349
|
08
|
|
2003
|
21.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi một số laòi tôm phổ biến ở Việt Nam
|
Phạm văn Trang
|
755-756
|
02
|
Nông nghiệp
|
2004
|
15.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi một số loài phổ biến ở Việt Nam
|
Phạm Văn Trang
|
3387-3396
|
15
|
|
2006
|
27.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi ngao, ngêu, sò huyết, trai ngọc
|
Ngô Trọng Lư
|
762-766
|
05
|
Tổng hợp
TP.HCM
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh
|
Phạm Văn Tình
|
746-750
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
5.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tôm he chân trắng
|
Thái Bá Hồ
|
731-735
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú
|
Phạm Văn Tình
|
726-730
|
05
|
Nông nghiệp
|
2002
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú-tôm càng xanh-ba ba
|
Việt Chương
|
736-740
|
05
|
TP.HCM
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tròng giống cây trồng vật nuôi
|
|
872-879
|
08
|
Hà Nội
|
2007
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tròng rong biển
|
Lê Anh Tuấn
|
651-655
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
72.600
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi tròng thuỷ hải sản
|
|
698-700
|
03
|
Thanh Hoá
|
2004
|
20.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ hải sản
|
|
241-255
|
15
|
Thanh Hoá
|
2004
|
20.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi trồng tôm, cá trong nước lợ
|
Trần Văn Đan
|
3364-3371
|
08
|
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi trồng tôm-cá-rong nước lợ
|
Trần Văn Đan
|
717-720
|
04
|
LĐXH
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho thỏ
|
Đinh Văn Bình
|
3244-3251
|
08
|
|
2005
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống
|
|
1409-1416
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại
|
Chu Thị Thơm
|
151-165
|
15
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi
|
Nguyễn Tường Anh
|
796-800
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
12.000
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất giống tôm càng xanh
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
741-745
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lốc thương phẩm
|
Dương Tấn Lộc
|
778
|
01
|
Thanh Hoá
|
2005
|
5.800
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm xanh
|
Lương Đình Trung
|
837-840
|
04
|
Nông nghiệp
|
1999
|
7.200
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tra xuất khẩu
|
Dương Tấn Lộc
|
777
|
01
|
Thanh Hoá
|
2005
|
4.000
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau
|
Vũ Văn Liết
|
2181-2188
|
08
|
|
2006
|
13.500
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón
|
Chu Thị Thơm
|
1035-1042
|
08
|
Hà Nội
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành
|
|
1608-1615
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc
|
Đào Huyên
|
2580-2587
|
08
|
|
2007
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật thâm cach mạ
|
Nguyễn Văn Hoan
|
1401-1408
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
11.000
|
|
-
|
Kỹ thuật thâm canh lạc năng suất cao
|
Nguyễn Thị Chinh
|
1600-1607
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Kỹ thuật thâm canh tôm sú
|
Trần Văn Hoà
|
831-836
|
05
|
NXB Trẻ
|
2002
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật thâm canh và biện pháp
|
Đường Hồng Dật
|
1512-1519
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi
|
Phạm Văn Côn
|
19761983
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
15.600
|
|
-
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho lợn
|
Nguyễn Thiện
|
2764-2771
|
08
|
|
2006
|
28.000
|
|
-
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi
|
Đào Đức Thà
|
181-195
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng
|
Chu Thị Thơm
|
2325-2332
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
1528-1535
|
08
|
|
|
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng bưởi
|
Ngô Hồng Bình
|
3397-3405
|
10
|
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ
|
Trương Đích
|
1752-1759
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cam bảo quản
|
Ngô Hồng Bình
|
1824-1831
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây bạc hà
|
Chu Thị Thơm
|
1536-1543
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu
|
|
1544-1551
|
08
|
Quảng Trị
|
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây cọ dầu
|
Chu Thị Thơm
|
1552-1559
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây măng cụt
|
Trần Văn Minh
|
1984-1991
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy
|
|
2350-2356
|
08
|
|
2002
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng cây thuốc
|
Chu Thị Thơm
|
1689-1695
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng chăm sóc và phòng trừ
|
|
1800-1807
|
08
|
Nông nghiệp
|
2001
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao
|
Chu Thị Thơm
|
2032-2039
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm
|
|
1720-1727
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản
|
Ngô Hồng Bình
|
1848-1855
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng giống mới năng suất
|
Phan Thị Tài
|
1768-1775
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
9.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng mộc nhĩ
|
Nguyễn Lân Hùng
|
2227-2234
|
08
|
|
2005
|
5.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả
|
Ngô Hồng Bình
|
1952-1959
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
28.800
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả
|
|
2056-2063
|
08
|
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả
|
|
2064-2071
|
08
|
|
2005
|
12.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản
|
Triệu văn Hùng
|
2317-2324
|
08
|
|
2007
|
12.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng một số giống lạc
|
Nguyễn Văn Viết
|
1744-1751
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
6.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng nho bảo quản
|
Ngô Hồng Bình
|
1840-1847
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát
|
Chu Thị Thơm
|
2333-2340
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng rau sạch, an toàn và chế biến
|
Trần Khắc Phi
|
2173-2180
|
08
|
|
2007
|
22.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn
|
Nguyễn Văn Trí
|
2204-2211
|
08
|
|
2006
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh
|
|
2072-2079
|
08
|
|
2005
|
9.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả
|
|
2000-2007
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh
|
Lê Huy Bảo
|
2115-2122
|
08
|
|
2007
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc
|
Chu Thị Thơm
|
1760-1767
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu
|
Hoàng Minh
|
20242031
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
15.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào
|
|
1992-1999
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
16.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và thâm canh cây có múi
|
|
1912-1919
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
12.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài
|
|
1864-1871
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
16.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến
|
Ngô Hồng Bình
|
1880-1887
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả
|
|
1920-1927
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
18.500
|
|
-
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và trừ
|
|
1816-1823
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
7.000
|
|
-
|
Kỹ thuật tưới tiêu nước cho một số...
|
Bùi Hiếu
|
1560-1567
|
08
|
Nông nghiệp
|
2004
|
20.500
|
|
-
|
Kỹthuật nuôi cá tra và cá basa
|
Thoại Sơn
|
819-820
|
02
|
Tổng hợp
Đồng Nai
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Lan hồ điệp
|
Nguyễn Quang Thạch
|
2155-2164
|
10
|
|
2005
|
30.000
|
|
-
|
Lúa lai hai giồng
|
Hoàng Tuyết Minh
|
1440-1447
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
19.500
|
|
-
|
Lượng giá kinh tế sinh thái rừng mặn
|
Nguyễn Hoàng Trí
|
859-871
|
13
|
ĐHKTQD
|
2006
|
19.500
|
|
-
|
Máy gieo lúa theo hàng
|
|
1385-1392
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
6.000
|
|
-
|
Mô phôi học tuỷ sản
|
Lưu Thị Dung
|
639-643
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
62.000
|
|
-
|
Một số bệnh chính hại lúa và biện pháp
|
Đỗ Tấn Dũng
|
1448-1455
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
13.500
|
|
-
|
Một số bệnh mới do vi rút ở gia súc gia cầm
|
|
2338-2647
|
10
|
|
2004
|
18.000
|
|
-
|
Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn
|
Lê Văn Tạo
|
2852-2859
|
08
|
|
2007
|
25.000
|
|
-
|
Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú
|
Nguyễn Văn Hảo
|
751-752
|
02
|
Nông nghiệp
|
2001
|
20.000
|
|
-
|
Một số bệnh thường gặp ở gà
|
Nguyễn Như Pho
|
3470-3482
|
13
|
TP.HCM
|
2009
|
Sách tặng
|
|
-
|
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ
|
|
2309-2316
|
08
|
|
2005
|
16.500
|
|
-
|
Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu
|
Lê Doãn Diên
|
1673-1680
|
08
|
LĐXH
|
2003
|
24.000
|
|
-
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên
|
|
531-545
|
15
|
Thống kê
|
2006
|
38.000
|
|
-
|
Ngư loại học
|
Vũ Trung Tạng
|
676-680
|
|
Nông nghiệp
|
2005
|
79.500
|
|
-
|
Người nông dân làm giàu không khó
|
|
2828-2835
|
08
|
|
2007
|
25.000
|
|
-
|
Người nông dân làm giàu không khó
|
Nguyễn Văn Trí
|
3107-3114
|
08
|
|
2007
|
20.000
|
|
-
|
Người nông dân làm giàu không khó
|
Nguyễn Văn Trí
|
3414-3421
|
08
|
|
2007
|
26.000
|
|
-
|
Nhà nông cần biết
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1345-1352
|
08
|
Hà Nội
|
2007
|
18.000
|
|
-
|
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
1155-1162
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Những bệnh thường gặp ở chó
|
Chu Thị Thơm
|
3220-3227
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Những bí quyết chẫn đoán bệnh cho chó
|
Phạm Ngọc Thạch
|
3204-3211
|
08
|
|
2006
|
25.800
|
|
-
|
Những điều cần biết về một số bệnh
|
Chu Thị Thơm
|
1296-1303
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Những điều cần biết về rầy nâu
|
Phạm Văn Lầm
|
2357-2364
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Những điều nông dân miền núi cần biết: T1
|
|
1369-1376
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
16.000
|
|
-
|
Những điều nông dân miền núi cần biết: T2
|
|
1377-1384
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
17.000
|
|
-
|
Những điều ngời nuôi heo nên biết
|
Lê Văn Thọ
|
3495-3507
|
13
|
TP.HCM
|
2009
|
Sách tặng
|
|
-
|
Nước đá trong nhành thuỷ sản
|
Graham. J
|
623-625
|
03
|
Nông nghiệp
|
2003
|
54.000
|
|
-
|
Nước nuôi thuỷ sản chất lượng và giải pháp
|
Lê Văn Cát
|
696
|
01
|
KHKT
|
2006
|
62.000
|
|
-
|
Nuôi bò sửa năng suất cao
|
Phùng Quốc Quảng
|
2445-2452
|
08
|
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Nuôi bò thịt thâm cach trong nông hộ
|
Phùng Quốc Quảng
|
2501-2508
|
08
|
|
2006
|
19.500
|
|
-
|
Nuôi cá ao cua vùng duyên hải
|
Trần Văn Đan
|
3333--3346
|
08
|
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Nuôi dê sữa và dê thịt
|
Nguyễn Thiện
|
2517-2524
|
08
|
|
2005
|
7.000
|
|
-
|
Nuôi ếch công nghiệp
|
Việt Chương
|
769-773
|
05
|
Tổng hợp
TP.HCM
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Nuôi gà ở gia đình
|
Lê Hồng Mận
|
3036-3043
|
08
|
|
2005
|
18.500
|
|
-
|
Nuôi giun đất
|
Nguyễn Lân Hùng
|
106-120
|
15
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc
|
Lê Hồng Mận
|
2740-2747
|
08
|
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Nuôi thỏ ở gia đình
|
Nguyễn Quang Sức
|
3228-3235
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phân tích kinh tế nông nghiệp
|
Phạm Thị Mỹ Dung
|
406-420
|
15
|
Nông nghiệp
|
1996
|
35.000
|
|
-
|
Phân tích thỗ nhưỡng và chất lượng nước thuỷ sản
|
Boyd. C.E
|
686-690
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
32.000
|
|
-
|
Phân vi lượng với cây trồng
|
Chu Thị Thơm
|
1027-1034
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại
|
Vũ Khắc Nhượng
|
2080-2087
|
08
|
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Phát triển thuỷ sản Việt Nam bằng những luận cứ
|
Hoàng Thị Chỉnh
|
656-660
|
05
|
Nông nghiệp
|
2003
|
85.000
|
|
-
|
Phòng chống bệnh nhiệt thán và lở mồm
|
Bùi Quý Huy
|
2612-2621
|
08
|
|
2007
|
18.000
|
|
-
|
Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn
|
Chu Thị Thơm
|
995-1002
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phòng trị bệnh cho gia súc
|
Lê Huy Hảo
|
2596-2603
|
08
|
|
2007
|
16.000
|
|
-
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình
|
Dương Công Thuận
|
3044-3051
|
08
|
|
2005
|
9.600
|
|
-
|
Phòng trị một số bệnh thường gặp
|
Lê Thị Tài
|
2413-2420
|
08
|
|
2006
|
19.000
|
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh hại lúa
|
Nguyễn Hữu Doanh
|
1425-1431
|
08
|
Thanh Hoá
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp IPM
|
Đường Hồng Dật
|
121-135
|
15
|
LĐXH
|
2004
|
20.000
|
|
-
|
Phòng trừ sâu bệnh trên một số loại hoa
|
Đặng Văn Đông
|
2293-2300
|
08
|
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh
|
Chu Thị Thơm
|
1224-1231
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phòng và trị bệnh cho gia cầm
|
Lê Huy Hảo
|
30843091
|
08
|
|
2007
|
13.000
|
|
-
|
Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất
|
Đoàn Thị Kim Dung
|
2884-2891
|
08
|
|
2006
|
41.000
|
|
-
|
Phương pháp chọn giống cây trồng
|
Chu Thị Thơm
|
1584-1591
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp chọn và nhân giống gia súc
|
Chu Thị Thơm
|
2541-2548
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp nuôi cá lóc
|
Việt Chương
|
806-810
|
05
|
Tổng hợp
TP.HCM
|
2005
|
10.000
|
|
-
|
Phương pháp nuôi lươn
|
Việt Chương
|
758-761
|
04
|
Tổng hợp
TP.HCM
|
2007
|
10.000
|
|
-
|
Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở víut
|
Chu Thị Thơm
|
2389-2396
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp phòng chống ký sinh trùng
|
Chu Thị Thơm
|
1776-1783
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp phòng chống mọt
|
Chu Thị Thơm
|
1192-1199
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp phòng chống những bất lợi
|
Chu Thị Thơm
|
1393-1400
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp phòng trừ châu chấu
|
Chu Thị Thơm
|
1147-1154
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc lá
|
Chu Thị Thơm
|
1696-1703
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phổ cập kiến thức áp dụng KHCN: T1
|
|
3521-3524
|
04
|
|
2001
|
Sách tặng
|
|
-
|
Phổ cập kiến thức áp dụng KHCN: T2
|
|
3525-3528
|
04
|
|
2001
|
Sách tặng
|
|
-
|
Phổ cập kiến thức AD KHCN làm kinh tê hộ gia đình: T3
|
|
3529-3532
|
04
|
|
2001
|
Sách tặng
|
|
-
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi thuỷ sản
|
Nguyễn Đình Trung
|
661-665
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
62.000
|
|
-
|
Quản lý sử dụng nước trong nong nghiệp
|
Chu Thị Thơm
|
1003-1010
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Quản lý tổng hợp dịch hại (IPM)
|
Nguyễn Trường Thành
|
1171-1178
|
08
|
LĐXH
|
2004
|
9.000
|
|
-
|
Rừng Việt Nam
|
Phạm Minh Thảo
|
466-480
|
15
|
Lao động
|
2005
|
25.500
|
|
-
|
Ruồi xám kí sinh và biện pháp phòng trừ
|
Nguyễn Huy Trí
|
1131-1138
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất cây trồng hiệu quả cao
|
Nguyễn Văn Luật
|
1576-1583
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
27.000
|
|
-
|
Sản xuất đậu tương, đậu xanh
|
Trần Thị Trường
|
1496-1503
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành
|
Phạm Thị Thuỳ
|
2189-2203
|
15
|
|
2006
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất và sử dụng cỏ ngọt
|
Trần Đình Long
|
391-405
|
15
|
Nông nghiệp
|
1996
|
11.000
|
|
-
|
Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm
|
Phạm Thị Nhất
|
1163-1170
|
08
|
Nông nghiệp
|
2004
|
10.500
|
|
-
|
Sâu bệnh hại cây trồng và biện pháp
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1248-1256
|
09
|
Nông nghiệp
|
2007
|
|
|
-
|
Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực
|
Đường Hồng Dật
|
1480-1487
|
08
|
LĐXH
|
2006
|
24.000
|
|
-
|
Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ
|
Đường Hồng Dật
|
2165-2172
|
08
|
|
2007
|
30.000
|
|
-
|
Sinh học và các giống gia cầm ở VN
|
Đào Đức Long
|
3454-3461
|
08
|
|
2004
|
47.000
|
|
-
|
Sinh học và kỹ thuật sản xuất giống bào ngư vành tai
|
Lê Đức Ninh
|
767-768
|
02
|
Nông nghiệp
|
2000
|
7.000
|
|
-
|
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi
|
Phạm Sỹ Tiệp
|
2622-2629
|
08
|
|
2006
|
13.000
|
|
-
|
Sinh vật hại nông sản trong kho
|
Chu Thị Thơm
|
1083-1090
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở
|
|
2397-2402
|
06
|
|
2005
|
13.600
|
|
-
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở
|
|
2403-2412
|
10
|
|
2006
|
28.000
|
|
-
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình
|
Tô Du
|
2485-2492
|
08
|
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
Lê Hồng Mận
|
3139-3153
|
15
|
|
2007
|
26.000
|
|
-
|
Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vịt
|
Phạm Sỹ Lăng
|
3260-3267
|
08
|
|
2005
|
13.000
|
|
-
|
Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt
|
Nguyễn Duy Khoát
|
3300-3309
|
10
|
|
2007
|
14.200
|
|
-
|
Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón
|
Đường Hồng Dật
|
1043-1050
|
08
|
Nông nghiệp
|
2003
|
15.000
|
|
-
|
Sổ tay khuyến nông
|
|
546-560
|
15
|
Nông nghiệp
|
2006
|
45.000
|
|
-
|
Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản
|
Nguyễn Khắc Hường
|
3462-3469
|
08
|
|
2007
|
46.000
|
|
-
|
Sổ tay kỹ thuật trồng chăm sóc
|
Hoàng Minh
|
2048-2055
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
17.500
|
|
-
|
Sổ tay người Hà Nội chơi lan
|
|
2147-2154
|
08
|
|
2005
|
43.000
|
|
-
|
Sổ tay nuôi cá gia đình
|
|
821-822
|
02
|
Nông nghiệp
|
2006
|
9.500
|
|
-
|
Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt
|
Nguyễn Đức Quý
|
1011-1018
|
08
|
Thanh Hoá
|
2007
|
18.500
|
|
-
|
Sử dụng dầu khoáng làm vườn
|
|
1928-1935
|
08
|
Nông nghiệp
|
2004
|
14.000
|
|
-
|
Tạo dáng cây thế bonsai
|
Lan Anh
|
2104-2111
|
08
|
|
2007
|
25.000
|
|
-
|
Tên cây rừng Việt Nam
|
|
576-580
|
05
|
Nông nghiệp
|
2001
|
85.000
|
|
-
|
Tên cây rừng Việt Nam
|
|
595-604
|
15
|
Nông nghiệp
|
2001
|
85.000
|
|
-
|
Thức ăn cho thuỷ sản nuôi tôm cá
|
Dương Tấn Lộc
|
697
|
01
|
Thanh Hoá
|
2007
|
32.000
|
|
-
|
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa
|
Phùng Quốc Quảng
|
346-360
|
15
|
Nông nghiệp
|
2006
|
25.000
|
|
-
|
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa
|
Phùng Quốc Quảng
|
2453-2460
|
08
|
|
2005
|
14.000
|
|
-
|
Thức ăn và nuôi dưỡng lợn
|
Lê Hồng Mận
|
2796-2803
|
08
|
|
2003
|
25.000
|
|
-
|
Thực hành điều trị thú y
|
Phạm Sỹ Lăng
|
2381-2388
|
08
|
|
2006
|
23.500
|
|
-
|
Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng
|
Lê Văn Năm
|
3430-3437
|
08
|
|
2007
|
18.000
|
|
-
|
Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp
|
Chu Thị Thơm
|
1319-1326
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến
|
Nguyễn Thiện
|
2892-2899
|
08
|
|
2006
|
19.800
|
|
-
|
Tổng hợp bảo vệ cây
|
Đường Hồng Dật
|
1179-1186
|
08
|
Lao động
|
2004
|
20.000
|
|
-
|
Trang trại quản lý và phát triển
|
Lê Trọng
|
3406-3413
|
09
|
|
2006
|
23.000
|
|
-
|
Trao đổi với nông dân cách làm giàu
|
Nguyễn Lân Hùng
|
1353-1360
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
19.000
|
|
-
|
Trồng cỏ nuôi bò sữa
|
Nguyễn Thiện
|
2461-2468
|
08
|
|
2006
|
9.000
|
|
-
|
ứng dụng công nghệ sinh trong sản xuất đời sống
|
Chu Thị Thơm
|
1075-1082
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi
|
Chu Thị Thơm
|
2557-2571
|
15
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa
|
Chu Thị Thơm
|
1417-1424
|
07
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Vườn rau dinh dưỡng gia đình
|
Nguyễn Văn Hoan
|
2212-2226
|
15
|
|
2007
|
7.000
|
|
-
|
Xoá đói giảm nghèo bằng phương chăn nuôi
|
Nguyễn Thiện
|
3170-3177
|
08
|
|
2007
|
14.500
|
|
-
|
Xoài giống và kỹ thuật trồng trọt
|
Nguyễn Văn Luật
|
1872-1879
|
08
|
Nông nghiệp
|
2004
|
10.000
|
|
Tổng cộng: 429 đầu sách
|
3524
bản sách
|
|
|
|
|