1,200
|
CHEVROLET CAMARO LT, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất
|
1,050
|
|
CHEVROLET EXPRESS EXPLORER LIMITED SE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất
|
1,050
|
|
Chevrolet Express, 07 chỗ ngồi, dung tích 5967cm3, Mỹ sản xuất
|
850
|
|
CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 04 cửa, 09 chỗ
|
1,280
|
9
|
XE HIỆU CHRYSLER
|
|
|
Chrysler 300 Limited, 05 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất
|
1,010
|
|
Chrysler 300 Touring, 11 chỗ ngồi, dung tích 3500cm3, Mỹ sản xuất
|
1,100
|
|
Chrysler 300, 05 chỗ ngồi, dung tích 2736cm3, Canada sản xuất
|
1,225
|
|
Chrysler 300C, 2.7L (05 chỗ)
|
1,695
|
|
Chrysler 300C, 3.5L, 05 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Mỹ sản xuất
|
1,892
|
|
Chrysler 300 Touring, 06 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3
|
1,100
|
|
CHRYSLER CIRRUS, 2.5
|
960
|
|
CHRYSLER CONCORDE 3.5
|
1,120
|
|
CHRYSLER NEW YORKER 3.5
|
1,520
|
|
CHRYSLER PT CRUISER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2429cm3, Mexico SX
|
600
|
|
Chrysler Town & Country Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3952cm3, Canada SX
|
1,500
|
10
|
XE HIỆU CITROEL
|
|
|
CITROEL AX loại 1.1
|
304
|
|
CITROEL AX loại 1.4
|
320
|
|
CITROEL BX loại 1.4
|
336
|
|
CITROEL BX loại 1.6
|
400
|
|
CITROEL BX loại 1.8
|
432
|
|
CITROEL BX loại 2.0
|
512
|
|
CITROEL XM loại 2.0 - 2.1
|
720
|
|
CITROEL XM loại 3.0
|
880
|
|
CITROEL ZX loại 1.4
|
320
|
|
CITROEL ZX loại 1.6
|
400
|
|
CITROEL ZX loại 1.8 - 1.9
|
432
|
|
CITROEL ZX loại 2.0
|
448
|
11
|
XE HIỆU COOPER
|
|
|
Cooper Convertible Mini, 04 chỗ, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất
|
900
|
12
|
XE HIỆUCMC VERYCA
|
|
|
CMC Veryca, 05 chỗ, dung tích 1301cm3, Đài Loan sản xuất
|
195
|
|
CMC Veryca, ô tô tải van, 05 chỗ ngồi, trọng tải 650 kg, dung tích xi lanh 1301cm3, Đài Loan sản xuất
|
110
|
13
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
DAEWOO GENTRA X SX, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
188
|
|
DAEWOO LACETTI CDX, 05 chỗ, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410
|
|
DAEWOO LACETTI LUX, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
215
|
|
DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 05 chỗ, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410
|
|
DAEWOO MATIZ GROOVE, 05 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300
|
|
DAEWOO MATIZ JAZZ, 05 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300
|
|
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
190
|
|
DAEWOO MATIZ SUPER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
175
|
|
DAEWOO WINSTORM, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc SX
|
515
|
14
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
|
DAIHATSU APPLAUSE, 1.6, 04 cửa
|
480
|
|
DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 04 cửa
|
384
|
|
DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 02 cửa
|
320
|
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.3, 02 cửa
|
416
|
|
DAIHATSU SEDAN loại 1.3, 04 cửa
|
210
|
|
Daihatsu Delta Wide 07 - 08 chỗ
|
448
|
|
DAIHATSU FEROZA ROCKY HARDTOP, 1.6, 02 cửa
|
592
|
|
DAIHATSU MIRA, OPTI, ATRAI dung tích xi lanh 659cc
|
272
|
|
Daihatsu Terios SX, 05 chỗ, dung tích 1495cm3, Nhật sản xuất
|
442
|
|
Daihatsu Rugger Hardtop, 2.8, 02 cửa
|
800
|
15
|
XE HIỆU DODGE
|
|
|
DODGE GRAND CARAVAN SXT, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3952cm3, Canda sản xuất
|
600
|
|
DODGE INTREPID, 3.5
|
440
|
|
Dodge Journey 2.7L (05 chỗ)
|
260
|
|
Dodge Journey 2.7L (07 chỗ)
|
280
|
|
DODGE JOUREY R/T 2.7L (07 chỗ)
|
1,615
|
|
DODGE NEON, 2.0
|
600
|
|
Dodge Nitro 3.7L (05 chỗ)
|
1,070
|
|
DODGE SPIRIT, 3.0
|
1,660
|
|
DODGE STRATUS, 2.5
|
2,100
|
16
|
XE HIỆU FERARI
|
|
|
FERARI F430, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.3L, Ý sản xuất
|
5,600
|
17
|
XE HIỆU FIAT
|
|
|
FIAT 500(LOUNGE), 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất
|
780
|
|
FIAT 500(POP), 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất
|
720
|
|
FIAT Bravo Dynamic, 05 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất
|
930
|
|
FIAT Grand Punto, 05 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất
|
740
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.0 trở xuống
|
190
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.1 - 1.2
|
210
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.3 - 1.4
|
900
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.5 - 1.6
|
1,000
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.7 - 1.9
|
1,100
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.0 - 2.3
|
1,200
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.4 - 3.0
|
1,400
|
18
|
XE HIỆU FORD
|
|
|
FORD Crown Victoria, 4.6, Mỹ sản xuất
|
600
|
|
FORD Coutour, 2.5, Mỹ sản xuất
|
440
|
|
FORD Aspire, 1.3, Mỹ sản xuất
|
260
|
|
FORD Escort, 1.9, Mỹ sản xuất
|
280
|
|
FORD EVEREST XLT, 07 chỗ, dung tích 2606cm3, Thái Lan sản xuất
|
1,545
|
|
FORD RANGER ôtô chở tiền, 05 chỗ, dung tích 2499cm3, Thái Lan sản xuất
|
2,330
|
|
FORD Taurus, 3.0, Mỹ sản xuất
|
600
|
|
FORD EDGE LIMITED, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản SX
|
1,070
|
|
FORD EXPLORER LIMITED, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ SX
|
1,660
|
|
FORD FREELANDER (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất
|
2,100
|
|
FORD IMAX GHIA, 07 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
485
|
|
FORD loại khác dung tích dưới 1.5
|
512
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.5 đến dưới 1.9
|
560
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.9 đến dưới 2.5
|
720
|
|
FORD loại khác dung tích từ 2.5 đến dưới 3.0
|
1,040
|
|
FORD loại khác dung tích từ 3.0 trở lên
|
1,200
|
|
FORD MUSTANG, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất
|
970
|
19
|
XE HIỆU GMC
|
|
|
GMC SAVANA G1500, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất năm 2008
|
1,365
|
20
|
XE HIỆU HONDA
|
|
|
Honda Accord 2.4 VTI-S, 05 chỗ, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất
|
1,100
|
|
Honda Accord 3.5 V6, 24 Valve, 05 chỗ, Đài Loan sản xuất
|
1,400
|
|
Honda Accord 3.5 AT, 05 chỗ, Thái Lan sản xuất
|
1,660
|
|
Honda Accord Coupe LX-S, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
770
|
|
Honda Accord EX V6, 05 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất
|
825
|
|
Honda Accord EX, 05 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
852
|
|
Honda Accord EX, 05 chỗ, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
1,170
|
|
Honda Accord EX, 05 chỗ, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1,170
|
|
Honda Accord EX-L, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1,180
|
|
Honda Accord EX-L, 05 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,110
|
|
Honda Accord LX 2.0, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan SX
|
650
|
|
Honda Accord LX, 05 chỗ dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
690
|
|
Honda Accord LX-P, 05 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất
|
660
|
|
Honda Accord LX-P, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
700
|
|
Honda Accord, 05 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
655
|
|
Honda Accord, 05 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất
|
870
|
|
Honda ACTY (loại xe mini, dưới 10, khoang hàng không có kính)
|
224
|
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3
|
1,610
|
|
Honda ASCOT INNOVA loại 2.0
|
960
|
|
Honda ASCOT INNOVA loại 2.3
|
1,120
|
|
Honda CITY
|
352
|
|
Honda Civic Hybrid, 05 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất
|
850
|
|
Honda CIVIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất
|
780
|
|
Honda CIVIC, INTER 1.3 - 1.6
|
640
|
|
Honda CR-V EX, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3
|
730
|
|
Honda CR-V EX-L, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
810
|
|
Honda CR-V SX, 05 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |