660
|
Honda CR-V TYPER, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan SX
|
640
|
|
Honda CR-V 2010, 2.0L, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
920
|
|
Honda CR-V, 2.4L, 05 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
920
|
|
Honda ELEMENT LX, 04 chỗ, 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
930
|
|
Honda FIT SPORT, 05 chỗ ngồi, Nhật sản xuất
|
665
|
|
Honda FIT, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất
|
465
|
|
Honda FIT 1.5L, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất
|
500
|
|
Honda INSPIRE loại 2.0
|
960
|
|
Honda INSPIRE loại 2.5
|
1,040
|
|
Honda JAZZ, 05 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất
|
380
|
|
Honda LEGEND loại 2.7
|
640
|
|
Honda LEGEND loại 3.2
|
1,360
|
|
Honda Odyssey EX, 08 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
810
|
|
Honda Odyssey EX-L, 08 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,645
|
|
Honda Odyssey V6 2.4 SOHCi-VTEC 35L AT, 08 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,790
|
|
Honda Odyssey LX, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,520
|
|
Honda Odyssey Touring, 07 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
1,100
|
|
Honda Odyssey, 04 cửa, 07 chỗ, 2.2
|
880
|
|
Honda PASSPORT, 04 cửa, 3.2
|
1,040
|
|
Honda PRELUDE COUPE, 02 cửa
|
720
|
|
Honda PILOT 2009,V6 2.4 SOHCi-VTEC 3.5L AT, 08 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1,700
|
|
Honda RIDGELINE RTL, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất
|
1,030
|
|
Honda S2000 Convertible, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật SX
|
1,070
|
|
Honda S2000, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất
|
860
|
|
Honda TODAY
|
256
|
|
Honda VIGOR loại 2.0
|
880
|
|
Honda VIGOR loại 2.5
|
1,040
|
|
Honda chở khách 12 chỗ
|
320
|
|
Honda chở khách 06 chỗ, loại minicar, dưới 1.0
|
160
|
21
|
XE HIỆU HUMMER
|
|
|
HUMMER H2, loại 6.0, 07 chỗ, Mỹ sản xuất năm 2007
|
2,030
|
|
HUMMER H3, 05 chỗ, 3460cm3, Mỹ sản xuất
|
1,690
|
|
HUMMER H3 LIMO, 12 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3.7 lít
|
910
|
22
|
XE HIỆU HYUNDAI
|
|
|
Hyundai Accent M/T, 05 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3
|
460
|
|
Hyundai Accent M/T, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3
|
410
|
|
Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
775
|
|
Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
760
|
|
Hyundai Avante, Hàn Quốc sản xuất
|
560
|
|
Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
380
|
|
Hyundai Click1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
380
|
|
Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,040
|
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
585
|
|
Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
540
|
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T (07 chỗ), Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
2,535
|
|
Hyundai Equus 4.6 A/T , Hàn Quốc sản xuất
|
3,025
|
|
Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước
|
2,870
|
|
Hyundai Equus VS460, 04 chỗ, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
2,600
|
|
Hyundai Galloper Innovation, xe ô tô tải van, trọng tải 400 kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300
|
|
Hyundai Genesis BH 380, 05 chỗ, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,400
|
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1,015
|
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, 04 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,015
|
|
Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1,550
|
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất
|
345
|
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
370
|
|
Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
450
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 06 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
685
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 09 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
740
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 09 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800
|
|
Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
475
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 07 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
700
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 08 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
690
|
|
Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 09 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
780
|
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 06 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất
|
460
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 06 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất
|
430
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 06 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn
|
440
|
|
Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 06 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn
|
425
|
|
Hyundai Grandeur XG, 04 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
670
|
|
Hyundai H1, 09 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
470
|
|
Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
365
|
|
Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất
|
300
|
|
Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
380
|
|
Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
325
|
|
Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất
|
342
|
|
Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
490
|
|
Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất
|
480
|
|
Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
605
|
|
Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
625
|
|
Ô tô tải (đông lạnh) hiệu Hyundai Porter II, trọng tải 1.000 kg, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
430
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1,025
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1,055
|
|
Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 07 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất
|
465
|
|
Hyundai Santa Fe 2.2 máy xăng, 05 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,100
|
|
Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 07 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,100
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
1,025
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 07 chỗ
|
1,150
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 05 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,200
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 07 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,200
|
|
Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 07 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,050
|
|
Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 07 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,050
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
890
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước
|
755
|
|
Hyundai Sonata 2.0 máy xăng, 05 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
627
|
|
Hyundai Sonata Limited, 05 chỗ, dung tích 2359cm3, Mỹ sản xuất
|
972
|
|
Ô tô hiệu Hyundai Sonata, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
880
|
|
Ô tô hiệu Hyundai Sonata, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
887
|
|
Ô tô tải hiệu HYUNDAI HD260, dung tích 11149cm3, trọng tải 10.000 kg, Hàn Quốc sản xuất
|
2,836
|
|
Hyundai Starex GX, 08 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, 09 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 06 chỗ ngồi và 800 kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
470
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
630
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
680
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
620
|
|
Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
585
|
|
Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
850
|
|
Hyundai Veracruz, 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc
|
1,140
|
|
Hyundai Veracruz, 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc
|
1,040
|
|
Hyundai Veracuz Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,110
|
|
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
460
|
|
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất
|
400
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất
|
365
|
23
|
XE HIỆU INFINITI
|
|
|
INFINITI G 37 COUPE, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3969cm3, Nhật sản xuất
|
1,600
|
|
INFINITI G 35, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,555
|
|
INFINITI EX 35, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,050
|
|
INFINITI FX 35, 05 chỗ, dung tích 3498cm3, Nhật sản xuất.
|
2,100
|
24
|
XE HIỆU ISUZU
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |