ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 1.8
640
|
|
ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 2.0
|
704
|
|
ISUZU GEMINI, IMARK loại 1.7 trở xuống
|
544
|
|
ISUZU MU7, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất
|
860
|
|
ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 04 cửa
|
1,040
|
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên
|
960
|
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2
|
848
|
|
Isuzu MU, Amigo
|
480
|
|
Isuzu Fargo, 08 - 10 chỗ (chở khách)
|
280
|
|
Isuzu Fargo, 12 - 15 chỗ (chở khách)
|
350
|
|
Isuzu Jouney, 26 - 27 chỗ (chở khách)
|
580
|
|
Isuzu Jouney, 29 - 30 chỗ (chở khách)
|
650
|
|
Isuzu 31 - 40 chỗ (Luxury Mid...) (chở khách)
|
690
|
|
Isuzu 41 - 50 chỗ (Jouney...) (chở khách)
|
840
|
|
Isuzu 51 - 60 chỗ (LR195 PS...) (chở khách)
|
980
|
|
Isuzu 61 - 70 chỗ (230 PS...) (chở khách)
|
1,050
|
|
Isuzu 71 - 80 chỗ (chở khách)
|
1,100
|
|
Isuzu 81 - 90 chỗ (chở khách)
|
1,300
|
|
Isuzu Pickup loại 2.2 - 2.5 tải du lịch
|
290
|
|
Isuzu Pickup loại 1.6 - 2.0 tải du lịch
|
280
|
|
Isuzu Pickup loại 2.6 - 3.0 tải du lịch
|
360
|
|
Isuzu Pickup loại trên 3.0 tải du lịch
|
420
|
|
Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 07 - 09 chỗ
|
280
|
|
Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 12 - 15 chỗ
|
340
|
25
|
XE HIỆU IVECO
|
|
|
IVECO ML140E24, ô tô chở tiền (có khoang chở tiền và các thiết bị kèm theo), trọng tải 4825 kg, 03 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5880cm3, Ý sản xuất
|
4,125
|
26
|
XE HIỆU JAGUAR
|
|
|
JAGUAR XJ VANDEN PLAS, 05 chỗ, dung tích 4196cm3, Anh sản xuất
|
3,280
|
|
JAGUAR XJL SUPERCHARGED, 05 chỗ, dung tích 5000cm3, Anh sản xuất
|
4,156
|
27
|
XE HIỆU JEEP
|
|
|
JEEP CHEROKEE loại 2.5 - 4.0
|
992
|
|
JEEP CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2
|
1,056
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại 2.5
|
992
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại 4.0
|
1,056
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2
|
1,120
|
|
JEEP WRANGLER loại 2.5
|
640
|
|
JEEP WRANGLER loại trên 2.5 - 4.0
|
720
|
|
JEEP WRANGLER loại trên 4.0
|
720
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED RUBICON, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1,000
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1,789
|
|
Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (05 chỗ)
|
1,530
|
28
|
XE HIỆU KIA
|
|
|
KIA Carens, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
520
|
|
Kia Carens EX, 07 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 2.7L, 08 chỗ ngồi
|
690
|
|
KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 2.7L, 11 chỗ ngồi
|
710
|
|
Kia Cerato, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
510
|
|
Kia Forte SI, 05 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
435
|
|
Kia Forte SLI, 05 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515
|
|
Kia morning EX, 05 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Morning SLX, 05 chỗ, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Piacato EX, 05 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
320
|
|
Kia Picanto LX, 05 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Rio, 05 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất
|
320
|
|
Kia Rio, 05 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
440
|
|
Kia Rio EX, 05 chỗ, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
370
|
|
Kia Sorento (2WD), 07 chỗ, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
815
|
|
Kia Sorento EX, 07 chỗ, dung tích 2497cm3
|
700
|
|
Kia Sorento Limited, 07 chỗ, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
790
|
|
Kia Soul 4U, 05 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515
|
|
Kia Sportage, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 20, Hàn Quốc sản xuất
|
570
|
|
KIA K5, 05 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
KIA K7, 05 chỗ, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
705
|
29
|
XE HIỆU LAMBORGHINI
|
|
|
Lamborghini Gallardo, 02 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất
|
2,398
|
|
LAMBORGHINI MURCIELAGO, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất
|
7,350
|
30
|
XE HIỆU LAND ROVER
|
|
|
Land Rover DISCOVERY 4 HSE, 07 chỗ, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009
|
1,970
|
|
Land Rover Free Lander 2 HSE, 05 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất
|
1,165
|
|
Land Rover Free Lander 2 HSE, 05 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất
|
1,200
|
|
Land Rover LR3 HSE, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1,760
|
|
Land Rover Range Rover Sport HSE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1,800
|
|
LAND ROVER RANGE ROVER SPORT HSE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1,750
|
|
Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 05 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất
|
3,000
|
|
LAND ROVER RANGE ROVER VOGUE, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1,620
|
|
Land Rover Supercharged, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất
|
2,500
|
31
|
XE HIỆU LEXUS
|
|
|
LEXUS 430, 05 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất
|
1,750
|
|
Lexus ES 330, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,370
|
|
Lexus ES350, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
1,680
|
|
LEXUS GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995cm3
|
1,560
|
|
LEXUS GS350, 05 chỗ, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,971
|
|
LEXUS GS430, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất
|
2,770
|
|
LEXUS GX460, 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2,485
|
|
LEXUS GX460L, 07 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2,700
|
|
Ôtô LEXUS, số loại GX460 PREMIUM, 07 chỗ, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
3,273
|
|
Lexus GX470, 08 chỗ, dung tích 4664cm3
|
1,940
|
|
Lexus HS250H, 05 chỗ, dung tích xi lanh 2362cm3
|
1,320
|
|
Lexus IS250, 05 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3
|
1,100
|
|
LEXUS IS250C Convertible, 04 chỗ, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất
|
1,510
|
|
Lexus IS350, 05 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,130
|
|
Lexus LS430, 05 chỗ ngồi, dung tích 4.3L
|
1,440
|
|
LEXUS LS460L, dung tích 4608cc, Nhật sản xuất
|
2,640
|
|
LEXUS LS600HL, 04 chỗ, dung tích 4969cm3, Nhật sản xuất
|
5,100
|
|
Lexus LX470, 08 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3
|
1,800
|
|
LEXUS LX570, 08 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhật sản xuất
|
4,137
|
|
Lexus RX330, 05 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3
|
1,200
|
|
Lexus RX330, 05 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,200
|
|
Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất
|
2,210
|
|
Lexus RX400H, 05 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,380
|
|
LEXUS RX450, 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,915
|
|
LEXUS SC430, 04 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất
|
2,250
|
32
|
XE HIỆU LINCOLN
|
|
|
LINCOL TOWN CAR SIGNATURE LIMOUSINE, 11 chỗ, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất
|
1,735
|
|
LINCOLN CONTINENTAL, 4.6, SEDAN, 04 cửa
|
1,760
|
|
LINCOLN TOUR CAR, 4.6, SEDAN, 04 cửa
|
1,920
|
33
|
XE HIỆU LOTUS
|
|
|
LOTUS ELISE, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796cm3, Anh sản xuất
|
1,620
|
34
|
XE HIỆU MAYBACH
|
|
|
MAYBACH 62S, 04 chỗ ngồi, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất
|
20,000
|
35
|
XE HIỆU MAZDA
|
|
|
Mazda 3 Mazdaspeed, 05 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
480
|
|
Mazda 3, 05 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất
|
330
|
|
Mazda 32.OS, 05 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
450
|
|
Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.5 - 1.6
|
560
|
|
Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.8
|
640
|
|
Mazda 5, 06 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất
|
535
|
|
Mazda 5, 07 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
500
|
|
Mazda 929 loại 2.5
|
960
|
|
Mazda 929 loại 3.0
|
1,200
|
|
Mazda AUTOZAM CANE, 02 cửa, 657cc
|
320
|
|
Mazda AUTOZAM RAWE, 04 cửa, 1.3 - 1.5
|
528
|
|
Mazda AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.0
|
800
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |