STT
|
TT DM QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Trung ương
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
|
-
|
1.
|
Siêu âm tuyến giáp
|
X
|
-
|
2.
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
X
|
-
|
3.
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
X
|
-
|
4.
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
X
|
-
|
6.
|
Siêu âm hốc mắt
|
X
|
-
|
7.
|
Siêu âm qua thóp
|
X
|
-
|
8.
|
Siêu âm nhãn cầu
|
X
|
-
|
9.
|
Siêu âm Doppler hốc mắt
|
X
|
-
|
10.
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
X
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực
|
|
-
|
11.
|
Siêu âm màng phổi
|
X
|
-
|
12.
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
X
|
-
|
13.
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
X
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
|
-
|
15.
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
X
|
-
|
16.
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
X
|
-
|
17.
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
X
|
-
|
18.
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
X
|
-
|
19.
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
X
|
-
|
20.
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
X
|
-
|
21.
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
X
|
-
|
22.
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
X
|
-
|
23.
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
X
|
-
|
24.
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
X
|
-
|
25.
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
X
|
-
|
26.
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
X
|
-
|
27.
|
Siêu âm 3D/4D khối u
|
X
|
-
|
28.
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
X
|
-
|
29.
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
X
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa
|
|
-
|
30.
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
X
|
-
|
31.
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
X
|
-
|
32.
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
X
|
-
|
33.
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
X
|
-
|
34.
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
X
|
-
|
35.
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
X
|
-
|
36.
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
X
|
-
|
37.
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
X
|
-
|
38.
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
X
|
-
|
39.
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
X
|
-
|
40.
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
X
|
-
|
41.
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
X
|
-
|
42.
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
X
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
|
-
|
43.
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
X
|
-
|
44.
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
X
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
|
-
|
45.
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
X
|
-
|
48.
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
X
|
-
|
49.
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
X
|
-
|
52.
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
X
|
-
|
53.
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
X
|
|
|
7. Siêu âm vú
|
|
-
|
54.
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
X
|
-
|
55.
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
X
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
|
-
|
57.
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
X
|
-
|
58.
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
X
|
-
|
59.
|
Siêu âm dương vật
|
X
|
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
|
|
-
|
61.
|
Siêu âm trong mổ
|
X
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
|
-
|
67.
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
68.
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
69.
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
X
|
-
|
70.
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
X
|
-
|
71.
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
72.
|
Chụp Xquang Blondeau
|
X
|
-
|
73.
|
Chụp Xquang Hirtz
|
X
|
-
|
74.
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
X
|
-
|
75.
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
X
|
-
|
76.
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
X
|
-
|
77.
|
Chụp Xquang Chausse III
|
X
|
-
|
78.
|
Chụp Xquang Schuller
|
X
|
-
|
80.
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
X
|
-
|
81.
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
X
|
-
|
82.
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
X
|
-
|
83.
|
Chụp Xquang răng toàn cảnh
|
X
|
-
|
84.
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
X
|
-
|
85.
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
X
|
-
|
86.
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
87.
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
X
|
-
|
88.
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
X
|
-
|
89.
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
X
|
-
|
90.
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
X
|
-
|
91.
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
92.
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
X
|
-
|
93.
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
94.
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
X
|
-
|
95.
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
X
|
-
|
96.
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
97.
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
X
|
-
|
98.
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
X
|
-
|
99.
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
X
|
-
|
100.
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
X
|
-
|
101.
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
X
|
-
|
102.
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
103.
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
X
|
-
|
104.
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
X
|
-
|
105.
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
X
|
-
|
106.
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
X
|