311.
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
X
| -
|
312.
|
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
X
|
-
|
313.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
314.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
315.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
316.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
X
|
-
|
317.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
318.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
X
|
-
|
319.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang
|
X
|
-
|
320.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
X
|
-
|
321.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
322.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
X
|
-
|
323.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
X
|
-
|
324.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất anti VEGF
|
X
|
-
|
325.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
X
|
-
|
326.
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
X
|
-
|
327.
|
Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi
|
X
|
-
|
328.
|
Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi
|
X
|
-
|
329.
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
330.
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
331.
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
X
|
-
|
332.
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
X
|
-
|
333.
|
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
X
|
-
|
334.
|
Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình
|
X
|
-
|
335.
|
Gây mê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ
|
X
|
-
|
336.
|
Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
X
|
-
|
337.
|
Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
338.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang
|
X
|
-
|
339.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
X
|
-
|
340.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller
|
X
|
-
|
341.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
X
|
-
|
342.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
X
|
-
|
343.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
X
|
-
|
344.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh
|
X
|
-
|
345.
|
Gây mê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
346.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
X
|
-
|
347.
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
|
X
|
-
|
348.
|
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
X
|
-
|
349.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực
|
X
|
-
|
350.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm
|
X
|
-
|
351.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt
|
X
|
-
|
352.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương
|
X
|
-
|
353.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
354.
|
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
X
|
-
|
355.
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ
|
X
|
-
|
356.
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
X
|
-
|
357.
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
|
X
|
-
|
358.
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
X
|
-
|
359.
|
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
X
|
-
|
361.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
362.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
363.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
364.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
365.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
366.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
367.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
X
|
-
|
368.
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
X
|
-
|
369.
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
X
|
-
|
370.
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
X
|
-
|
371.
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
X
|
-
|
372.
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái
|
X
|
-
|
373.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
374.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
|
X
|
-
|
375.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
X
|
-
|
376.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
|
X
|
-
|
377.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
X
|
-
|
378.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
379.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
380.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
381.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
X
|
-
|
382.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan
|
X
|
-
|
383.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
X
|
-
|
384.
|
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương
|
X
|
-
|
385.
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
X
|
-
|
386.
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
X
|
-
|
387.
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
X
|
-
|
388.
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
X
|
-
|
389.
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
X
|
-
|
390.
|
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
X
|
-
|
391.
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
X
|
-
|
392.
|
Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
X
|
-
|
393.
|
Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
X
|
-
|
394.
|
Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư
|
X
|
-
|
395.
|
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
396.
|
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
X
|
-
|
397.
|
Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
X
|
-
|
398.
|
Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ
|
X
|
-
|
399.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
400.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
|
X
|
-
|
401.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
402.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
|
X
|
-
|
403.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
|
X
|
-
|
404.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ
|
X
|
-
|
405.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng
|
X
|
-
|
406.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy
|
X
|
-
|
407.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
X
|
-
|