408.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
X
| -
|
409.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
X
|
-
|
410.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ
|
X
|
-
|
411.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
|
X
|
-
|
412.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
|
X
|
-
|
413.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
X
|
-
|
414.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản
|
X
|
-
|
415.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
416.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột
|
X
|
-
|
417.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch
|
X
|
-
|
418.
|
Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
|
X
|
-
|
419.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ống động mạch
|
X
|
-
|
420.
|
Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan
|
X
|
-
|
421.
|
Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan
|
X
|
-
|
422.
|
Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương
|
X
|
-
|
423.
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
X
|
-
|
424.
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
X
|
-
|
425.
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
426.
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
X
|
-
|
427.
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
X
|
-
|
428.
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
|
X
|
-
|
429.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
X
|
-
|
430.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
X
|
-
|
431.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
432.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
X
|
-
|
433.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
X
|
-
|
434.
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
X
|
-
|
435.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
X
|
-
|
436.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thận
|
X
|
-
|
437.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
438.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần
|
X
|
-
|
439.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
X
|
-
|
440.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
441.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
X
|
-
|
442.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ
|
X
|
-
|
443.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi
|
X
|
-
|
444.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
X
|
-
|
445.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ
|
X
|
-
|
446.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
447.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn
|
X
|
-
|
448.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
X
|
-
|
449.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh
|
X
|
-
|
450.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
X
|
-
|
451.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
452.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
X
|
-
|
453.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
X
|
-
|
454.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
455.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
456.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
X
|
-
|
457.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
458.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
459.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
X
|
-
|
460.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
X
|
-
|
461.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái
|
X
|
-
|
462.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư
|
X
|
-
|
463.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư
|
X
|
-
|
464.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
|
X
|
-
|
465.
|
Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
466.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
467.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
468.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
X
|
-
|
469.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
X
|
-
|
470.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình.
|
X
|
-
|
471.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
X
|
-
|
472.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
473.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
|
X
|
-
|
474.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
|
X
|
-
|
475.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
476.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
X
|
-
|
477.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
478.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
X
|
-
|
479.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
X
|
-
|
480.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
X
|
-
|
481.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy
|
X
|
-
|
482.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
483.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
484.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
|
X
|
-
|
485.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
486.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
487.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
X
|
-
|
488.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
489.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
490.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
491.
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
X
|
-
|
492.
|
Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
|
X
|
-
|
493.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
X
|
-
|
494.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
X
|
-
|
495.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
496.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
X
|
-
|
497.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
X
|
-
|
498.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
X
|
-
|
499.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
X
|
-
|
500.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
X
|
-
|
501.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
X
|
-
|
502.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
503.
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
X
|
-
|